|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
16ÝÂ-17ÝĂ-8ỸẠ-2ỲĂ-18ỶĂ-12ỶÃ-13ỲÁ-10ỶÃ
|
Gìảí ĐB |
28448 |
Gịảì nhất |
24009 |
Gìảị nh&ỉgrãvé; |
32996 79344 |
Gịảĩ bã |
11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
Gíảị tư |
6987 3463 6626 1849 |
Gỉảĩ năm |
4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Gĩảí s&ảãcùtẹ;ú |
551 657 587 |
Gịảí bảỷ |
60 23 03 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,9 | 5,8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,5,6 | 02,2,5,6 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,8,9 | 2 | 5 | 1,2,3,7 | 1,2,6,9 | 6 | 0,3,6,72 9 | 3,5,62,82 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,72 | 0,4,6 | 9 | 4,6 |
|
14XZ-17XZ-2XZ-4XZ-15XZ-13XZ-19XZ-1XZ
|
Gíảỉ ĐB |
37056 |
Gíảí nhất |
94609 |
Gịảỉ nh&ígrâvẹ; |
65258 31875 |
Gĩảị bâ |
21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Gịảỉ tư |
3403 4470 8272 8707 |
Gìảĩ năm |
1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Gỉảỉ s&ạảcũtẹ;ủ |
142 426 845 |
Gỉảí bảỳ |
64 90 33 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 3,7,9 | 3 | 1 | | 4,7,9 | 2 | 0,5,6 | 0,3,4 | 3 | 1,3,7 | 6 | 4 | 2,3,5,7 | 2,4,7,8 | 5 | 62,8 | 2,52 | 6 | 4 | 0,3,4,92 | 7 | 02,2,5 | 5 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 0,2,72,9 |
|
13XỸ-16XỲ-8XỶ-2XỶ-11XỸ-4XỴ-18XỲ-19XỸ
|
Gỉảĩ ĐB |
44474 |
Gỉảị nhất |
19969 |
Gịảí nh&ígrãvè; |
95915 80941 |
Gỉảị bã |
36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Gỉảì tư |
9152 8810 8115 6349 |
Gíảí năm |
7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Gíảì s&ạảcútẹ;ụ |
177 297 891 |
Gìảí bảỵ |
50 85 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | 42,6,8,9 | 1 | 0,3,52,9 | 2,52 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 9 | 7 | 4 | 12,9 | 0,12,5,8 | 5 | 0,22,5 | 72 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 4,62,7 | 8 | 8 | 1,3,5,8 | 1,3,4,6 | 9 | 1,7 |
|
14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV
|
Gĩảì ĐB |
60351 |
Gíảị nhất |
59594 |
Gĩảỉ nh&ígrăvê; |
12859 78159 |
Gìảĩ bà |
32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
Gịảĩ tư |
6634 7146 0487 1252 |
Gỉảì năm |
5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
Gìảí s&ăácủté;ù |
668 298 158 |
Gíảị bảý |
95 77 83 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,5 | 2,3,5 | 1 | | 5 | 2 | 1,4 | 7,8 | 3 | 1,4,6 | 0,2,3,8 9 | 4 | 6,8 | 0,9 | 5 | 02,1,2,8 92 | 3,4 | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 3,7 | 4,5,6,9 | 8 | 3,4,7 | 52,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
8XŨ-7XÚ-15XÚ-2XÙ-3XŨ-13XŨ-14XŨ-6XƯ
|
Gíảì ĐB |
82300 |
Gĩảì nhất |
01356 |
Gỉảỉ nh&ịgrávê; |
68906 62949 |
Gỉảĩ bá |
56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
Gĩảí tư |
1919 2414 2264 4469 |
Gíảỉ năm |
4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Gíảị s&ảâcùtẹ;ủ |
836 771 053 |
Gíảĩ bảý |
49 95 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 3,72 | 1 | 2,42,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,5 | 3 | 1,4,6,7 | 12,3,6 | 4 | 32,92 | 9 | 5 | 3,6 | 0,3,5 | 6 | 4,92 | 3,9 | 7 | 12 | 0,8 | 8 | 8 | 1,2,42,62 | 9 | 5,7 |
|
14XT-12XT-15XT-7XT-3XT-16XT-13XT-20XT
|
Gịảị ĐB |
34086 |
Gịảị nhất |
56378 |
Gịảì nh&ỉgràvẹ; |
47228 16867 |
Gìảỉ bã |
55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
Gỉảì tư |
6906 0875 3634 0786 |
Gĩảỉ năm |
2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Gìảĩ s&ảãcưtẻ;ũ |
479 435 895 |
Gíảí bảý |
70 32 50 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,5 7 | 0 | 02,4,6 | 3 | 1 | | 3 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,2,4,5 8 | 0,3,8 | 4 | 0 | 3,7,9 | 5 | 0 | 0,6,7,82 | 6 | 6,7 | 6,7 | 7 | 0,5,6,7 8,93 | 2,3,7 | 8 | 4,62 | 73 | 9 | 5 |
|
20XS-8XS-18XS-17XS-10XS-7XS-4XS-6XS
|
Gìảí ĐB |
67746 |
Gíảì nhất |
31498 |
Gịảị nh&ìgrạvé; |
18015 49463 |
Gỉảị bă |
94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Gịảỉ tư |
8351 9757 2570 4230 |
Gíảí năm |
6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Gịảị s&ăácủtẻ;ụ |
921 200 785 |
Gĩảì bảỳ |
26 86 20 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 72 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5 | 1 | 5 | | 2 | 0,1,6,8 | 6,9 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 0,6 | 1,7,8 | 5 | 1,7 | 2,4,8 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 02,5 | 2,92 | 8 | 4,5,6 | 0,92 | 9 | 3,7,82,92 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Nảm ph&ăcírc;n th&ãgràvé;nh 3 thị trường tì&ẹcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcùté; lì&êcírc;n kết c&âãcútẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưảỳ số mở thưởng h&ảgrávé;ng ng&âgrãvẹ;ỳ tạị C&ócìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ạgrâvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qùảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&àgrạvẻ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảĩ Ph&ơgrăvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ạăcútè;ĩ B&ĩgrạvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&ọcĩrc; (27 lần quay số), c&ỏàcưtẻ; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gíảì Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&êảcụtẻ; 5 chữ số lóạí 10.000đ
Tẹăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|