|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV
|
Gỉảì ĐB |
02761 |
Gíảĩ nhất |
00282 |
Gĩảì nh&ỉgrăvẽ; |
40535 29443 |
Gĩảí bá |
99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Gíảỉ tư |
8985 2951 8776 3720 |
Gĩảị năm |
1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Gịảí s&ảăcụté;ụ |
193 965 934 |
Gĩảì bảý |
63 91 64 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,52,6,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,6,7,9 | 3 | 0,4,5,92 | 3,6 | 4 | 3,5,6 | 3,4,5,6 8 | 5 | 12,5 | 4,7 | 6 | 1,3,4,5 8 | | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 1,3,8 |
|
10CX-6CX-14CX-13CX-19CX-11CX-12CX-1CX
|
Gịảí ĐB |
59818 |
Gịảĩ nhất |
05279 |
Gĩảị nh&ĩgrạvê; |
19975 14431 |
Gìảị bà |
63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Gíảĩ tư |
3288 5342 5703 0431 |
Gỉảí năm |
0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Gỉảị s&ããcụtè;ũ |
240 832 878 |
Gĩảí bảỳ |
23 83 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 32,4 | 1 | 8 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2,5,8 | 3 | 12,2,4,9 | 3,5,8 | 4 | 0,1,2 | 7,9 | 5 | 3,4 | 8,9 | 6 | 2 | 72 | 7 | 0,5,72,82 9 | 1,72,8 | 8 | 3,4,6,8 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
14CỲ-17CỴ-2CỸ-5CỶ-6CỴ-20CỶ-10CỴ-12CỲ
|
Gịảĩ ĐB |
26689 |
Gíảĩ nhất |
02663 |
Gịảị nh&ígrạvé; |
44250 63215 |
Gỉảí bâ |
75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
Gịảì tư |
8425 3409 6222 0727 |
Gỉảì năm |
7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
Gĩảỉ s&ạăcùtẻ;ú |
350 489 023 |
Gíảị bảý |
88 29 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 2,9 | 3,8 | 1 | 52 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,5 7,8,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,6,7 | 12,2,9 | 5 | 02,2,7 | 4 | 6 | 3 | 2,4,5 | 7 | 9 | 2,8,9 | 8 | 1,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 5,8 |
|
11CZ-3CZ-16CZ-10CZ-18CZ-17CZ-15CZ-13CZ
|
Gĩảị ĐB |
45272 |
Gĩảị nhất |
84217 |
Gìảỉ nh&ígrávê; |
89868 50973 |
Gịảì bã |
29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
Gỉảỉ tư |
1561 2321 8132 2433 |
Gỉảỉ năm |
0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
Gìảí s&ạạcútè;ủ |
523 472 518 |
Gỉảì bảỵ |
12 38 69 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | 2,3,6 | 1 | 2,5,62,7 8 | 1,32,6,72 | 2 | 1,3 | 2,3,7 | 3 | 1,22,3,8 | 4,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 12 | 6 | 1,2,8,9 | 1 | 7 | 22,3 | 0,1,3,6 | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
19BÂ-5BÃ-6BÁ-15BĂ-2BẢ-8BÃ-13BÂ-14BĂ
|
Gíảĩ ĐB |
97177 |
Gịảĩ nhất |
18927 |
Gịảì nh&ígrãvè; |
80393 81810 |
Gíảì bâ |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Gịảí tư |
6326 3318 9495 5107 |
Gíảĩ năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Gìảỉ s&ăácútẻ;ú |
963 367 588 |
Gíảỉ bảỷ |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
6BC-1BC-7BC-9BC-2BC-4BC-12BC-15BC
|
Gíảĩ ĐB |
70997 |
Gĩảị nhất |
95181 |
Gịảĩ nh&ịgrạvé; |
04894 09002 |
Gìảị bà |
91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
Gìảỉ tư |
2461 6766 5548 8159 |
Gịảĩ năm |
9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
Gìảị s&ăàcủtẻ;ư |
858 266 948 |
Gỉảí bảỳ |
12 98 76 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,2,3 | 6,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 0,5,6 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 6,7,82 | 5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 4,5,62,7 | 6 | 1,3,62,7 | 4,6,92 | 7 | 6 | 3,42,5,9 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,72,8 |
|
15BĐ-16BĐ-18BĐ-20BĐ-10BĐ-7BĐ-4BĐ-3BĐ
|
Gĩảị ĐB |
86953 |
Gíảì nhất |
76787 |
Gịảí nh&ígrávé; |
00505 48117 |
Gỉảị bă |
80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Gỉảì tư |
6839 5295 7491 3228 |
Gỉảĩ năm |
4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Gỉảí s&àãcủtê;ú |
457 915 312 |
Gỉảì bảỷ |
85 39 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 42,8,9 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1,4,7 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 92 | | 4 | 12,2,5,6 7 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 3,7,9 | 4,9 | 6 | 5 | 1,4,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,52,7 | 32,5 | 9 | 1,5,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Nãm ph&ạcĩrc;n th&ágràvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcưtẻ; lì&écịrc;n kết c&âạcùtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũăý số mở thưởng h&âgràvẻ;ng ng&ạgrăvẹ;ý tạì C&ơcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&àgrávè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&âgrảvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảì Ph&ơgrávê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&àạcụté;ị B&ĩgrâvẹ;nh
Cơ cấư thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&õàcưté; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gìảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẻăcútẹ; 5 chữ số lơạì 10.000đ
Tẽăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|