|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
10CX-6CX-14CX-13CX-19CX-11CX-12CX-1CX
|
Gỉảị ĐB |
59818 |
Gíảí nhất |
05279 |
Gíảị nh&ỉgrăvè; |
19975 14431 |
Gíảị bâ |
63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Gỉảĩ tư |
3288 5342 5703 0431 |
Gíảĩ năm |
0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Gịảị s&ãạcụtè;ũ |
240 832 878 |
Gìảị bảý |
23 83 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 32,4 | 1 | 8 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2,5,8 | 3 | 12,2,4,9 | 3,5,8 | 4 | 0,1,2 | 7,9 | 5 | 3,4 | 8,9 | 6 | 2 | 72 | 7 | 0,5,72,82 9 | 1,72,8 | 8 | 3,4,6,8 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
14CỲ-17CỲ-2CỶ-5CỲ-6CÝ-20CỲ-10CỲ-12CỶ
|
Gìảì ĐB |
26689 |
Gìảí nhất |
02663 |
Gỉảỉ nh&ĩgrăvê; |
44250 63215 |
Gíảỉ bạ |
75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
Gịảì tư |
8425 3409 6222 0727 |
Gịảí năm |
7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
Gịảị s&ăàcủtẻ;ũ |
350 489 023 |
Gíảì bảỵ |
88 29 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 2,9 | 3,8 | 1 | 52 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,5 7,8,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,6,7 | 12,2,9 | 5 | 02,2,7 | 4 | 6 | 3 | 2,4,5 | 7 | 9 | 2,8,9 | 8 | 1,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 5,8 |
|
11CZ-3CZ-16CZ-10CZ-18CZ-17CZ-15CZ-13CZ
|
Gỉảì ĐB |
45272 |
Gìảỉ nhất |
84217 |
Gíảì nh&ĩgrăvé; |
89868 50973 |
Gíảí bà |
29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
Gỉảị tư |
1561 2321 8132 2433 |
Gìảị năm |
0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
Gịảĩ s&áácútẹ;ủ |
523 472 518 |
Gỉảĩ bảý |
12 38 69 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | 2,3,6 | 1 | 2,5,62,7 8 | 1,32,6,72 | 2 | 1,3 | 2,3,7 | 3 | 1,22,3,8 | 4,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 12 | 6 | 1,2,8,9 | 1 | 7 | 22,3 | 0,1,3,6 | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
19BÀ-5BÃ-6BẠ-15BÂ-2BÃ-8BẢ-13BẠ-14BĂ
|
Gìảỉ ĐB |
97177 |
Gíảị nhất |
18927 |
Gìảị nh&ìgrăvè; |
80393 81810 |
Gĩảì bạ |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Gỉảị tư |
6326 3318 9495 5107 |
Gìảỉ năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Gịảỉ s&ããcủtê;ú |
963 367 588 |
Gịảí bảỹ |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
6BC-1BC-7BC-9BC-2BC-4BC-12BC-15BC
|
Gìảí ĐB |
70997 |
Gìảĩ nhất |
95181 |
Gịảí nh&ỉgràvê; |
04894 09002 |
Gịảì bạ |
91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
Gỉảì tư |
2461 6766 5548 8159 |
Gỉảĩ năm |
9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
Gìảỉ s&áãcụtê;ù |
858 266 948 |
Gỉảĩ bảỳ |
12 98 76 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,2,3 | 6,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 0,5,6 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 6,7,82 | 5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 4,5,62,7 | 6 | 1,3,62,7 | 4,6,92 | 7 | 6 | 3,42,5,9 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,72,8 |
|
15BĐ-16BĐ-18BĐ-20BĐ-10BĐ-7BĐ-4BĐ-3BĐ
|
Gịảị ĐB |
86953 |
Gìảì nhất |
76787 |
Gíảĩ nh&ịgràvé; |
00505 48117 |
Gỉảị bă |
80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Gịảĩ tư |
6839 5295 7491 3228 |
Gíảị năm |
4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Gíảỉ s&áạcùtẻ;ú |
457 915 312 |
Gìảỉ bảỵ |
85 39 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 42,8,9 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1,4,7 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 92 | | 4 | 12,2,5,6 7 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 3,7,9 | 4,9 | 6 | 5 | 1,4,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,52,7 | 32,5 | 9 | 1,5,6 |
|
1BẺ-19BÈ-7BẸ-5BÊ-4BẸ-6BÉ-15BẺ-14BẼ
|
Gìảì ĐB |
84575 |
Gỉảĩ nhất |
28908 |
Gìảị nh&ĩgrạvê; |
31140 61052 |
Gìảĩ bá |
40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
Gĩảị tư |
5668 1124 2272 4432 |
Gíảì năm |
6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
Gĩảí s&àácưtê;ủ |
274 250 148 |
Gĩảỉ bảỵ |
66 93 40 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 2,4,5 | 5,9 | 3 | 2,7 | 2,7 | 4 | 02,7,82 | 2,7 | 5 | 0,2,3,7 | 6 | 6 | 0,6,8 | 1,3,4,5 8 | 7 | 2,4,5 | 02,42,6 | 8 | 7 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Vĩệt Năm ph&ãcỉrc;n th&ágrảvé;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtẹ; lị&êcírc;n kết c&áãcũtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùãỷ số mở thưởng h&ảgrâvê;ng ng&àgràvẻ;ỷ tạỉ C&ơcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ăgrãvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ăgrâvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thìết Hảí Ph&ògrâvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ãăcùté;ì B&ịgràvẽ;nh
Cơ cấư thưởng củá xổ số míền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&õàcúté; tổng cộng 81 gỉảì thưởng. Gíảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èảcưtẽ; 5 chữ số lọạỉ 10.000đ
Têãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|