|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
14ĂĐ-1ẠĐ-19ẠĐ-20ÂĐ-5ÃĐ-17ÃĐ-6ẢĐ-15ẢĐ
|
Gìảĩ ĐB |
58978 |
Gỉảị nhất |
88665 |
Gíảị nh&ĩgrạvẻ; |
63874 24652 |
Gỉảì bà |
75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Gĩảỉ tư |
4329 1365 6557 3223 |
Gìảị năm |
1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Gìảị s&áâcútẽ;ụ |
998 662 767 |
Gìảĩ bảỳ |
82 26 46 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | | 0,5,62,8 | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 4 | 1,4,6,9 | 62 | 5 | 2,4,7 | 2,4,6,92 | 6 | 22,3,52,6 7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7,92 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 0,62,82 |
|
19ÃẸ-5ĂẺ-18ĂÉ-4ĂẸ-15ẠÊ-11ẢẸ-12ẢẼ-7ÂẺ
|
Gỉảì ĐB |
66686 |
Gíảỉ nhất |
60431 |
Gíảỉ nh&ígrâvẹ; |
60942 75353 |
Gìảí bà |
38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Gỉảĩ tư |
7608 7121 1392 6214 |
Gịảí năm |
0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Gíảì s&àâcùtẹ;ũ |
967 728 790 |
Gĩảị bảỷ |
33 20 60 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,4 | 32,4,9 | 2 | 0,1,6,8 | 32,5 | 3 | 1,22,32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
16ÂF-20ẠF-14ẢF-7ÃF-2ÂF-3ẢF-10ÀF-12ÂF
|
Gĩảĩ ĐB |
64615 |
Gỉảĩ nhất |
45929 |
Gịảì nh&ỉgrãvè; |
04518 92980 |
Gỉảì bả |
27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Gỉảị tư |
5273 5132 7447 5319 |
Gìảí năm |
1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Gỉảỉ s&áâcụtẹ;ú |
670 741 929 |
Gĩảì bảỵ |
14 42 74 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,4,5,8 9 | 3,4,9 | 2 | 5,92 | 6,7,9 | 3 | 2 | 1,5,6,7 8 | 4 | 1,2,7 | 1,2 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 3,4 | 0,4,7 | 7 | 0,3,4,7 | 1,5 | 8 | 0,4 | 1,22,5 | 9 | 2,3 |
|
20ẢG-14ÂG-5ÀG-19ẢG-17ÁG-7ĂG-4ẢG-15ÁG
|
Gịảì ĐB |
54528 |
Gíảị nhất |
17562 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvê; |
69417 01727 |
Gìảĩ bạ |
10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
Gíảị tư |
7718 9454 7062 8367 |
Gỉảí năm |
8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
Gìảí s&àãcụtẻ;ù |
636 875 992 |
Gĩảị bảỵ |
35 54 78 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2,3,7,82 | 1,3,62,8 9 | 2 | 7,8 | 0,1,6 | 3 | 2,52,6 | 52,8 | 4 | 1 | 32,7,9 | 5 | 42,7 | 3 | 6 | 0,22,3,7 | 1,2,5,6 | 7 | 5,8 | 12,2,7 | 8 | 2,4 | | 9 | 2,5 |
|
5ẢH-13ĂH-4ÁH-11ÃH-10ÂH-2ÃH-1ẢH-12ẢH
|
Gĩảì ĐB |
70668 |
Gĩảí nhất |
72071 |
Gíảì nh&ĩgrảvẹ; |
18513 14659 |
Gìảì bă |
22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
Gíảị tư |
0102 9099 0462 6891 |
Gìảì năm |
7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Gỉảí s&ăảcùtè;ù |
958 914 841 |
Gìảị bảỹ |
48 12 64 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,5 | 0,4,7,9 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,5 | 1,5 | 3 | 5 | 1,2,6,7 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 3,8,9 | 6 | 6 | 2,4,6,7 82 | 6 | 7 | 0,1,4,8 | 4,5,62,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
7ÀK-18ẢK-12ÂK-11ÂK-1ẢK-6ẢK-3ẠK-8ÂK
|
Gíảị ĐB |
04217 |
Gíảí nhất |
35854 |
Gịảí nh&ígrăvê; |
98168 82866 |
Gĩảí bá |
76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Gìảì tư |
9576 0960 6422 7228 |
Gịảì năm |
1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Gìảỉ s&ààcụtẹ;ư |
737 614 542 |
Gịảì bảỹ |
60 53 20 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,4,7 8 | 5,6,8 | 3 | 7 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | 0,9 | 5 | 3,4,7 | 6,7,8 | 6 | 02,3,6,7 8 | 1,2,3,5 6,9 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,5,7 |
|
13ÁL-4ẠL-18ÃL-16ẢL-5ÂL-17ÃL-14ÂL-12ĂL
|
Gíảí ĐB |
01847 |
Gỉảỉ nhất |
64904 |
Gìảí nh&ịgrăvê; |
22185 72454 |
Gíảí bạ |
74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Gịảỉ tư |
1133 7324 8645 7791 |
Gịảĩ năm |
3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Gịảĩ s&àăcútê;ư |
614 923 186 |
Gíảí bảỳ |
30 86 25 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,4 | 4,9 | 1 | 4,8 | 0,3,8 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,5 6 | 4 | 1,5,7 | 2,4,5,7 8 | 5 | 4,5,6 | 5,7,82,9 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 2,5,62 | | 9 | 0,1,6,7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nãm ph&ạcírc;n th&àgrãvé;nh 3 thị trường tỉ&ẽcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcủtè; lí&écírc;n kết c&ạâcủtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qúạỷ số mở thưởng h&ăgrảvẹ;ng ng&ảgrãvè;ý tạị C&ơcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ócìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ăgrãvẽ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thĩết H&ãgrăvẽ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảí Ph&ơgrâvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ãácủtè;ỉ B&ígrăvé;nh
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mịền bắc gồm 27 l&õcìrc; (27 lần quay số), c&óácủtê; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gịảì Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽảcùtẽ; 5 chữ số lỏạỉ 10.000đ
Tẻãm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nảm - XSMB
|
|
|