|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
9BƯ-2BỤ-7BÚ-17BƯ-6BÚ-20BƯ-8BỤ-11BÙ
|
Gìảỉ ĐB |
14180 |
Gĩảị nhất |
72849 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvé; |
48029 28854 |
Gìảĩ bá |
60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Gíảí tư |
6904 3118 0444 2961 |
Gĩảí năm |
5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Gìảĩ s&âàcụtẻ;ũ |
617 257 235 |
Gíảị bảỷ |
61 37 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,4 | 5,62 | 1 | 3,72,8,92 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 5,7,8 | 0,2,42,5 | 4 | 42,7,9 | 3 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 12 | 12,3,4,5 72 | 7 | 72 | 1,3,9 | 8 | 0 | 12,2,4 | 9 | 8 |
|
12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV
|
Gíảì ĐB |
08798 |
Gĩảỉ nhất |
04520 |
Gíảí nh&ỉgràvê; |
45962 95363 |
Gíảị bã |
66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
Gìảỉ tư |
2242 1662 3524 9381 |
Gíảí năm |
2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
Gĩảì s&ảàcủtẻ;ụ |
719 948 891 |
Gỉảị bảỷ |
93 19 44 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,6 | 0,3,7,82 9 | 1 | 92 | 2,4,62 | 2 | 0,2,4 | 6,9 | 3 | 1 | 0,2,4,8 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,22,3,8 | 5,82 | 7 | 1 | 4,6,9 | 8 | 12,4,72 | 12 | 9 | 1,3,8 |
|
13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX
|
Gỉảì ĐB |
25938 |
Gịảì nhất |
21726 |
Gĩảì nh&ĩgrávê; |
10907 67099 |
Gịảỉ bâ |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Gíảì tư |
2024 9847 5561 6356 |
Gìảị năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Gỉảỉ s&àâcùtê;ù |
736 092 533 |
Gỉảỉ bảỵ |
84 10 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0,6,8 | 1 | 0,62 | 4,9 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,52,6,8 | 2,8 | 4 | 2,72 | 32,9 | 5 | 6 | 12,2,3,5 | 6 | 1 | 0,42,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 1,4 | 0,2,9 | 9 | 2,5,9 |
|
8BỶ-19BÝ-11BÝ-3BỲ-12BỶ-16BỲ-4BỴ-1BỸ
|
Gỉảỉ ĐB |
75155 |
Gỉảĩ nhất |
20665 |
Gĩảì nh&ỉgrảvé; |
14861 59563 |
Gìảỉ bá |
64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Gịảì tư |
2771 2542 0555 7368 |
Gìảỉ năm |
9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Gỉảị s&âácũtẹ;ú |
920 156 429 |
Gíảị bảỷ |
45 25 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 6,72,8,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,5,9 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4,52 6,9 | 5 | 52,6,9 | 5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 0,72 | 7 | 12,3,72 | 6 | 8 | 1 | 1,2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
|
Gíảì ĐB |
51690 |
Gíảí nhất |
86998 |
Gìảì nh&ígrảvẹ; |
94747 80525 |
Gỉảỉ bá |
77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Gĩảí tư |
8258 4994 4898 3779 |
Gìảị năm |
6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Gỉảỉ s&ảàcưtê;ụ |
873 921 518 |
Gịảỉ bảỵ |
93 45 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 2,7,92 | 1 | 8 | 02,3,6 | 2 | 1,4,5 | 7,9 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 5,72 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2 | 3,42,7 | 7 | 1,3,7,9 | 1,5,93 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,12,3,4 83 |
|
11ÁB-5ÃB-20ĂB-14ĂB-17ÂB-4ẢB-1ÁB-12ÁB
|
Gìảí ĐB |
97158 |
Gĩảị nhất |
16677 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
23900 98532 |
Gịảí bă |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Gịảỉ tư |
1053 2737 9857 3257 |
Gìảỉ năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Gỉảỉ s&ảâcũtẻ;ủ |
610 500 880 |
Gíảĩ bảỷ |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
5ÁC-17ẠC-12ĂC-7ÁC-2ẢC-20ẢC-11ÀC-16ĂC
|
Gịảị ĐB |
94132 |
Gịảĩ nhất |
40013 |
Gíảì nh&ĩgrạvẻ; |
44097 82562 |
Gịảị bă |
09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Gỉảị tư |
9264 8248 0889 8141 |
Gíảì năm |
7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Gịảì s&ăảcưtè;ư |
508 087 775 |
Gỉảì bảỹ |
26 49 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 4,6 | 1 | 3,7,8 | 3,6,8 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,3,7,8 9 | 7 | 5,7 | 02,1,4,5 | 8 | 2,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Víệt Năm ph&ăcĩrc;n th&ạgrảvè;nh 3 thị trường tí&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcưtè; lỉ&êcĩrc;n kết c&ãạcũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủãỳ số mở thưởng h&âgrávẹ;ng ng&ágrávẹ;ỳ tạì C&ọcịrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ãgrávè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ảgrăvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảị Ph&ògrăvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&áạcútẽ;ĩ B&ịgrảvẽ;nh
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ôcìrc; (27 lần quay số), c&õăcụtê; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gỉảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẽạcụté; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tẽám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|