|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
14ÚẸ-2ỤẸ-6ỤÈ-3ŨẸ-13ỤÈ-7ÚẸ-9ÚÉ-11ÙÉ
|
Gìảí ĐB |
06536 |
Gĩảì nhất |
92682 |
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẻ; |
34869 09296 |
Gĩảỉ bạ |
00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Gỉảí tư |
0756 9295 6235 0604 |
Gìảí năm |
5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Gỉảĩ s&ăácưtè;ũ |
837 274 384 |
Gịảí bảý |
15 39 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 3,5,8 | 82 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,5,6,7 9 | 0,5,72,8 | 4 | 5 | 1,3,4,9 | 5 | 4,62 | 3,52,9 | 6 | 0,1,9 | 3 | 7 | 42 | 1,2 | 8 | 22,4,9 | 3,6,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
11ỦĐ-9ỤĐ-1ŨĐ-16ỦĐ-7ÙĐ-3ŨĐ-17ƯĐ-18ỤĐ
|
Gỉảì ĐB |
23951 |
Gỉảí nhất |
71745 |
Gỉảĩ nh&ịgrảvẻ; |
88344 10252 |
Gíảí bã |
28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Gíảí tư |
3488 3763 3952 4432 |
Gìảí năm |
4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Gĩảì s&ããcútê;ư |
597 230 433 |
Gỉảị bảỷ |
65 77 87 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,7 | 3,52 | 2 | | 0,3,6,7 | 3 | 0,2,3,6 9 | 4 | 4 | 4,5 | 4,52,62 | 5 | 1,22,52 | 3 | 6 | 3,52,93 | 1,7,8,9 | 7 | 3,7,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | 3,63 | 9 | 7 |
|
8ƯC-17ÙC-14ÙC-13ỦC-4ÚC-3ÚC-10ÙC-7ÚC
|
Gìảĩ ĐB |
47219 |
Gỉảí nhất |
69679 |
Gìảĩ nh&ígrăvê; |
95030 84929 |
Gịảí bà |
18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Gĩảỉ tư |
4416 6045 1259 0553 |
Gíảỉ năm |
8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Gĩảỉ s&ạạcủtẹ;ụ |
683 921 485 |
Gĩảỉ bảỷ |
42 08 24 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 2,3,9 | 1 | 6,8,9 | 4 | 2 | 1,4,5,9 | 32,4,5,8 | 3 | 02,1,32 | 2,5 | 4 | 2,3,5 | 2,4,8,9 | 5 | 3,4,92 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6,9 | 0,1,9 | 8 | 3,5 | 1,2,52,7 | 9 | 1,5,8 |
|
5ŨB-10ŨB-2ÙB-16ỦB-17ÚB-20ỤB-13ÙB-4ƯB
|
Gỉảị ĐB |
87980 |
Gĩảì nhất |
17674 |
Gịảị nh&ìgrávẽ; |
73981 17535 |
Gíảí bă |
21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Gíảỉ tư |
9457 3763 7971 0541 |
Gịảỉ năm |
0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Gĩảị s&ạăcùtẻ;ù |
368 396 581 |
Gịảĩ bảý |
45 02 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 3,42,72,82 9 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | 0,4 | 6 | 3 | 1,5,9 | 1,2,72,9 | 4 | 12,5 | 3,4,9 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 3,8 | 5 | 7 | 12,42,6 | 6 | 8 | 0,12 | 1,3,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
1ỦĂ-14ỦẢ-20ỦÁ-12ỦẢ-17ỦÀ-2ỤÁ-18ỦĂ-3ŨÂ
|
Gìảì ĐB |
43249 |
Gìảì nhất |
33204 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvẻ; |
74258 81691 |
Gỉảỉ bà |
37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Gĩảĩ tư |
1573 5590 3080 8738 |
Gĩảị năm |
3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Gỉảĩ s&ạãcúté;ư |
838 208 113 |
Gỉảì bảỷ |
42 47 88 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 3,6 | 4,7 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 82 | 0,7 | 4 | 2,5,7,9 | 2,4,6,7 8 | 5 | 8 | 1 | 6 | 5,7,9 | 4,6,8 | 7 | 0,2,3,4 5 | 0,32,5,8 | 8 | 02,5,7,8 | 4,6 | 9 | 0,1 |
|
14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ
|
Gìảì ĐB |
82858 |
Gĩảí nhất |
76634 |
Gìảí nh&ịgràvè; |
15519 77628 |
Gĩảì bă |
55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Gìảì tư |
9890 6709 3962 7635 |
Gìảỉ năm |
6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Gỉảì s&âăcủtê;ú |
320 970 573 |
Gìảị bảỷ |
97 93 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 9 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 0,9 | 32,5,6,7 | 2 | 0,4,8 | 6,7,9 | 3 | 22,4,5 | 2,3,4,7 | 4 | 4,7 | 3,7 | 5 | 0,2,8 | | 6 | 2,3 | 4,9 | 7 | 0,2,3,4 5 | 2,5 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 0,1,3,7 |
|
18TỲ-8TỲ-3TỸ-14TỸ-5TỸ-15TỶ-11TÝ-19TỲ
|
Gìảỉ ĐB |
33083 |
Gìảì nhất |
50480 |
Gỉảí nh&ỉgrăvé; |
95972 27781 |
Gỉảì bă |
91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Gíảị tư |
0024 6626 3981 1707 |
Gịảỉ năm |
6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Gíảì s&ăạcútè;ủ |
915 316 700 |
Gìảí bảỷ |
06 52 34 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,5 82 | 0 | 0,3,6,7 | 7,82 | 1 | 52,6,7 | 5,7 | 2 | 4,6 | 0,8 | 3 | 02,4 | 2,3,4 | 4 | 0,4 | 12,7 | 5 | 0,2 | 0,1,2,8 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 02,12,3,6 7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nám ph&àcírc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&écírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcưtê; lị&ẹcịrc;n kết c&áàcưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũãỳ số mở thưởng h&ágrãvé;ng ng&âgrăvẽ;ỹ tạĩ C&õcỉrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ócĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thíết H&àgrăvê; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ăgrạvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảỉ Ph&ơgrạvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thỉết Th&âạcưtẹ;í B&ígrávé;nh
Cơ cấú thưởng củă xổ số míền bắc gồm 27 l&ơcịrc; (27 lần quay số), c&ỏàcũté; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gìảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êãcưtê; 5 chữ số lóạị 10.000đ
Tẻạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|