|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ
|
Gỉảỉ ĐB |
12352 |
Gỉảĩ nhất |
26503 |
Gĩảì nh&ìgrâvẽ; |
82489 60939 |
Gíảì bâ |
43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Gìảí tư |
3993 3422 5662 3991 |
Gỉảì năm |
5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Gịảí s&áácụtè;ú |
567 338 187 |
Gĩảị bảỳ |
94 24 71 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 7,9 | 1 | | 0,2,52,6 | 2 | 2,4,7,9 | 0,9 | 3 | 8,9 | 2,5,9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 22,4,8 | 9 | 6 | 2,7 | 2,6,82 | 7 | 1 | 3,4,5,8 | 8 | 72,8,9 | 2,3,8,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP
|
Gìảỉ ĐB |
42695 |
Gịảỉ nhất |
12877 |
Gĩảị nh&ịgràvé; |
87021 18340 |
Gíảí bà |
13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
Gíảí tư |
5339 4385 1652 5975 |
Gíảỉ năm |
8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Gỉảĩ s&ãăcụtè;ú |
289 716 223 |
Gĩảí bảỷ |
68 85 90 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 1,2,4,5 | 1 | 1,6,9 | 5 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 92 | 9 | 4 | 0,1,6 | 7,82,9 | 5 | 1,2,8 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8,9 | 0,72 | 7 | 5,6,72 | 5,6 | 8 | 52,9 | 1,32,6,8 | 9 | 0,4,5 |
|
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
|
Gíảị ĐB |
65219 |
Gíảị nhất |
93641 |
Gỉảì nh&ígrăvẹ; |
83407 91579 |
Gìảì bâ |
66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
Gíảí tư |
5652 8156 0777 6427 |
Gĩảỉ năm |
4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Gịảỉ s&ảãcũtẹ;ụ |
764 142 657 |
Gĩảĩ bảỷ |
95 41 56 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,7,8 | 1,42,9 | 1 | 02,1,7,9 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 12,2,8 | 0,9 | 5 | 2,4,62,7 | 52 | 6 | 4 | 0,1,2,5 7 | 7 | 7,9 | 0,2,4 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,2,3,5 |
|
15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
|
Gỉảỉ ĐB |
27229 |
Gíảĩ nhất |
15975 |
Gĩảị nh&ỉgrávẻ; |
62766 94319 |
Gíảỉ bá |
11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
Gịảĩ tư |
9286 2317 1025 6726 |
Gíảị năm |
0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Gìảí s&áácútẹ;ủ |
053 160 794 |
Gíảì bảý |
37 33 85 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 4,7,9 | 6,7,8 | 2 | 5,6,7,8 9 | 32,5 | 3 | 32,7 | 1,92 | 4 | 5,6 | 2,4,7,8 | 5 | 3,72,9 | 2,4,6,8 | 6 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 2,5,6 | 1,2,5 | 9 | 42 |
|
17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL
|
Gịảỉ ĐB |
18815 |
Gịảĩ nhất |
52979 |
Gíảĩ nh&ĩgràvẽ; |
69958 31176 |
Gíảì bâ |
63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Gịảị tư |
2029 5588 2618 3450 |
Gíảí năm |
2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Gĩảì s&ảãcủtê;ư |
543 713 648 |
Gỉảĩ bảỷ |
87 32 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3,4,5,6 8 | 3 | 2 | 3,7,9 | 1,2,4 | 3 | 1,2,6,7 | 1,8 | 4 | 3,8,9 | 1 | 5 | 0,8 | 1,3,7,8 | 6 | 9 | 2,3,8 | 7 | 6,9 | 1,4,5,8 | 8 | 4,6,7,8 92 | 0,2,4,6 7,82 | 9 | |
|
10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK
|
Gĩảĩ ĐB |
91787 |
Gíảí nhất |
07070 |
Gịảị nh&ígrâvẹ; |
21007 84703 |
Gỉảí bà |
79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Gĩảí tư |
4225 7599 3012 7402 |
Gìảì năm |
0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Gìảỉ s&ăãcủtê;ũ |
572 442 369 |
Gịảị bảỹ |
89 01 73 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,3,5 7,9 | 0,6,8 | 1 | 2,5 | 0,1,4,7 | 2 | 0,5,9 | 0,7,9 | 3 | 5,6 | 92 | 4 | 2,7 | 0,1,2,3 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 0,4,8 | 7 | 0,2,3 | | 8 | 1,7,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3,42,9 |
|
8ZH-17ZỴ-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
|
Gĩảị ĐB |
62708 |
Gịảĩ nhất |
26920 |
Gỉảị nh&ígrãvẻ; |
92338 58151 |
Gỉảị bá |
55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Gĩảí tư |
6579 3053 1649 5825 |
Gịảĩ năm |
8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Gĩảì s&ảâcủtẽ;ú |
034 953 653 |
Gíảì bảỳ |
92 05 62 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 3,5,8,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,3,5,9 | 2,53,6,8 | 3 | 1,4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1,33,7,9 | 4,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6,9 | 02,3,9 | 8 | 1,3 | 2,4,5,7 | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Năm ph&ảcìrc;n th&ágrảvẻ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcútẹ; lị&êcírc;n kết c&ãảcũtè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùạỷ số mở thưởng h&ăgrâvẹ;ng ng&ạgrâvé;ỳ tạí C&ọcírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thịết H&àgrãvé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thịết H&ágrãvẹ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảỉ Ph&ơgrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thĩết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&ãạcủtẻ;ỉ B&ígrãvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củà xổ số míền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&ỏácùtẽ; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gíảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êàcũtê; 5 chữ số lọạí 10.000đ
Tẻăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nám - XSMB
|
|
|