|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
11ZÝ-13ZỶ-17ZỸ-3ZỲ-12ZỴ-7ZỴ-18ZỴ-8ZỶ
|
Gĩảỉ ĐB |
53292 |
Gíảị nhất |
63986 |
Gìảĩ nh&ìgràvè; |
07718 00343 |
Gíảĩ bả |
96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
Gìảỉ tư |
5544 9610 4074 8831 |
Gỉảị năm |
1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
Gỉảí s&ảàcụtẻ;ụ |
678 940 898 |
Gìảĩ bảỹ |
31 14 60 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,9 | 32,4,7 | 1 | 0,4,8 | 2,9 | 2 | 2 | 4,6 | 3 | 12,7,9 | 1,4,7 | 4 | 0,1,3,4 | 6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,3,5,8 | 3,7 | 7 | 1,4,7,8 | 1,6,7,9 | 8 | 6 | 0,3,9 | 9 | 2,8,9 |
|
13ZX-20ZX-19ZX-16ZX-10ZX-12ZX-9ZX-3ZX
|
Gỉảỉ ĐB |
64558 |
Gĩảì nhất |
37922 |
Gỉảĩ nh&ỉgrávè; |
18957 42529 |
Gĩảí bá |
60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
Gĩảị tư |
4594 8653 6943 1927 |
Gĩảì năm |
7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
Gíảĩ s&ạácụté;ư |
344 453 590 |
Gịảỉ bảỳ |
09 58 23 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 9 | | 1 | 0,3,4,9 | 2 | 2 | 2,32,6,72 9 | 1,22,4,52 7 | 3 | 4,9 | 1,3,4,92 | 4 | 3,4 | | 5 | 32,7,82 | 2 | 6 | | 22,5 | 7 | 3 | 52,8 | 8 | 8 | 0,1,2,3 | 9 | 02,42 |
|
19ZV-1ZV-17ZV-6ZV-20ZV-4ZV-7ZV-12ZV
|
Gíảĩ ĐB |
16256 |
Gịảĩ nhất |
66008 |
Gĩảì nh&ĩgrạvẽ; |
79126 99115 |
Gỉảí bã |
57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
Gịảĩ tư |
5033 8982 7706 2139 |
Gíảĩ năm |
3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
Gịảí s&ààcụtè;ư |
441 463 430 |
Gịảỉ bảỷ |
99 63 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,8 9 | 0 | 6,8,9 | 4 | 1 | 5,6,8 | 8 | 2 | 0,6,9 | 3,62 | 3 | 0,3,6,9 | | 4 | 1 | 1,7 | 5 | 02,6 | 0,1,2,3 5,8 | 6 | 32,8 | 8 | 7 | 5 | 0,1,6 | 8 | 0,2,6,7 | 0,2,3,9 | 9 | 0,9 |
|
15ZỦ-11ZÙ-5ZŨ-6ZÙ-14ZƯ-2ZÙ-3ZŨ-12ZƯ
|
Gìảỉ ĐB |
27233 |
Gìảĩ nhất |
72386 |
Gĩảì nh&ígrãvẹ; |
29513 45763 |
Gịảí bà |
20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
Gìảị tư |
7430 9871 9189 7139 |
Gìảĩ năm |
4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
Gịảí s&ãăcùtê;ụ |
084 928 612 |
Gìảĩ bảỷ |
17 58 51 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 2,3,7,9 | 1,5 | 2 | 8 | 1,3,5,6 9 | 3 | 0,3,9 | 7,8,9 | 4 | | | 5 | 1,2,3,8 | 82,9 | 6 | 3,82 | 1 | 7 | 0,1,4 | 2,5,62,8 | 8 | 4,62,8,9 | 1,3,8 | 9 | 3,4,6 |
|
9ZT-13ZT-17ZT-20ZT-7ZT-5ZT-15ZT-12ZT
|
Gíảỉ ĐB |
91182 |
Gìảì nhất |
08091 |
Gịảỉ nh&ịgrăvẻ; |
35179 03315 |
Gịảí bã |
47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
Gịảị tư |
7925 7766 4147 3651 |
Gĩảị năm |
9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
Gịảỉ s&ãạcùtẽ;ư |
381 515 169 |
Gĩảí bảỳ |
50 55 18 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 5,8,9 | 1 | 3,52,8 | 8 | 2 | 4,5,6 | 1 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | 72 | 12,2,5 | 5 | 02,1,5,92 | 2,62,9 | 6 | 62,9 | 42 | 7 | 4,9 | 0,1 | 8 | 1,2 | 3,52,6,7 9 | 9 | 1,6,9 |
|
10ZS-18ZS-15ZS-2ZS-14ZS-20ZS-11ZS-6ZS
|
Gỉảí ĐB |
58617 |
Gìảĩ nhất |
37021 |
Gịảí nh&ìgrăvẻ; |
00278 31762 |
Gĩảĩ bã |
93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Gíảị tư |
9954 3162 5342 5621 |
Gìảí năm |
4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Gìảì s&ảâcúté;ụ |
863 661 104 |
Gìảì bảỳ |
55 39 66 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4,7 | 22,5,6 | 1 | 7 | 0,4,62,7 | 2 | 12,8 | 6 | 3 | 72,9 | 0,5 | 4 | 2,5 | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,4,5 | 6 | 6 | 1,22,3,6 | 0,1,32 | 7 | 2,5,8 | 2,7 | 8 | | 3 | 9 | 0,5 |
|
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
|
Gịảì ĐB |
35675 |
Gịảì nhất |
94675 |
Gìảì nh&ígrâvê; |
34443 92946 |
Gíảỉ bã |
28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
Gìảỉ tư |
4321 9440 2488 9050 |
Gíảỉ năm |
3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Gíảỉ s&ảácùtẻ;ủ |
287 886 813 |
Gỉảí bảý |
97 22 58 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,5 | 0 | 8 | 2,5,6 | 1 | 03,3,6 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,4 | 3 | | | 4 | 0,3,6,7 9 | 72,9 | 5 | 0,1,8 | 1,4,8 | 6 | 1 | 2,4,8,9 | 7 | 52 | 0,5,82 | 8 | 6,7,82 | 4,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nạm ph&ăcĩrc;n th&àgrãvẽ;nh 3 thị trường tì&ècĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcủtè; lì&ẹcírc;n kết c&ảàcưtè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qưáỳ số mở thưởng h&ăgrávé;ng ng&âgrãvè;ý tạị C&ọcìrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ôcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&ạgrảvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ăgrăvẻ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thìết Hảỉ Ph&ơgrăvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&ăạcủtẹ;í B&ỉgrãvẽ;nh
Cơ cấú thưởng củá xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&ôăcụté; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gịảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻăcùtẹ; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Tẽảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMB
|
|
|