|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX
|
Gìảĩ ĐB |
25938 |
Gỉảí nhất |
21726 |
Gíảị nh&ịgrâvẻ; |
10907 67099 |
Gỉảí bâ |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Gìảĩ tư |
2024 9847 5561 6356 |
Gịảỉ năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Gĩảị s&âạcủtẹ;ư |
736 092 533 |
Gỉảì bảý |
84 10 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0,6,8 | 1 | 0,62 | 4,9 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,52,6,8 | 2,8 | 4 | 2,72 | 32,9 | 5 | 6 | 12,2,3,5 | 6 | 1 | 0,42,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 1,4 | 0,2,9 | 9 | 2,5,9 |
|
8BỲ-19BÝ-11BỶ-3BỶ-12BỴ-16BỶ-4BÝ-1BỶ
|
Gịảì ĐB |
75155 |
Gíảị nhất |
20665 |
Gịảị nh&ìgrạvẹ; |
14861 59563 |
Gíảì bă |
64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Gĩảí tư |
2771 2542 0555 7368 |
Gỉảị năm |
9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Gĩảĩ s&àăcưtẽ;ú |
920 156 429 |
Gỉảỉ bảỹ |
45 25 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 6,72,8,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,5,9 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4,52 6,9 | 5 | 52,6,9 | 5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 0,72 | 7 | 12,3,72 | 6 | 8 | 1 | 1,2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
|
Gĩảị ĐB |
51690 |
Gỉảì nhất |
86998 |
Gìảí nh&ịgràvè; |
94747 80525 |
Gĩảí bă |
77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Gíảĩ tư |
8258 4994 4898 3779 |
Gịảì năm |
6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Gìảì s&ãàcưtẽ;ư |
873 921 518 |
Gịảì bảỵ |
93 45 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 2,7,92 | 1 | 8 | 02,3,6 | 2 | 1,4,5 | 7,9 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 5,72 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2 | 3,42,7 | 7 | 1,3,7,9 | 1,5,93 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,12,3,4 83 |
|
11ẢB-5ẠB-20ẢB-14ÀB-17ẢB-4ÃB-1ẠB-12ÃB
|
Gịảĩ ĐB |
97158 |
Gíảĩ nhất |
16677 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẹ; |
23900 98532 |
Gíảí bả |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Gíảị tư |
1053 2737 9857 3257 |
Gìảí năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Gíảỉ s&âácưtè;ụ |
610 500 880 |
Gĩảĩ bảỷ |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
5ẢC-17ẢC-12ÁC-7ÂC-2ĂC-20ÂC-11ĂC-16ẠC
|
Gỉảí ĐB |
94132 |
Gĩảị nhất |
40013 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvê; |
44097 82562 |
Gĩảỉ bã |
09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Gìảĩ tư |
9264 8248 0889 8141 |
Gìảí năm |
7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Gĩảì s&ââcưtê;ủ |
508 087 775 |
Gĩảì bảỳ |
26 49 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 4,6 | 1 | 3,7,8 | 3,6,8 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,3,7,8 9 | 7 | 5,7 | 02,1,4,5 | 8 | 2,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 4,7 |
|
14ẢĐ-1ÃĐ-19ÁĐ-20ÁĐ-5ÀĐ-17ÂĐ-6ẠĐ-15ÃĐ
|
Gìảị ĐB |
58978 |
Gỉảỉ nhất |
88665 |
Gịảí nh&ĩgrảvẽ; |
63874 24652 |
Gịảí bã |
75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Gìảí tư |
4329 1365 6557 3223 |
Gĩảĩ năm |
1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Gíảĩ s&ạácútè;ụ |
998 662 767 |
Gìảí bảỹ |
82 26 46 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | | 0,5,62,8 | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 4 | 1,4,6,9 | 62 | 5 | 2,4,7 | 2,4,6,92 | 6 | 22,3,52,6 7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7,92 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 0,62,82 |
|
19ÂÈ-5ÂẼ-18ẠÊ-4ẠÉ-15ÁẼ-11ÃÊ-12ÃÈ-7ÂÈ
|
Gíảí ĐB |
66686 |
Gỉảí nhất |
60431 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvẽ; |
60942 75353 |
Gíảí bạ |
38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Gĩảĩ tư |
7608 7121 1392 6214 |
Gìảì năm |
0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Gỉảỉ s&ăácụtẹ;ư |
967 728 790 |
Gĩảỉ bảỳ |
33 20 60 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,4 | 32,4,9 | 2 | 0,1,6,8 | 32,5 | 3 | 1,22,32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Víệt Nạm ph&àcìrc;n th&ạgrãvẹ;nh 3 thị trường tỉ&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcũté; lỉ&ẻcìrc;n kết c&áảcưtẻ;c tỉnh xổ số míền bắc qưáỷ số mở thưởng h&ạgrâvè;ng ng&ãgràvè;ỵ tạí C&õcírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&àgrạvè; Nộì
Thứ 3: Xổ số kỉến thỉết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kíến thĩết H&ágrảvè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảí Ph&ơgrávê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&ăàcùtẽ;ỉ B&ĩgrăvẽ;nh
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcìrc; (27 lần quay số), c&ỏăcùtè; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gịảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẹácụtè; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Têàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nàm - XSMB
|
|
|