|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
9ZT-13ZT-17ZT-20ZT-7ZT-5ZT-15ZT-12ZT
|
Gìảĩ ĐB |
91182 |
Gĩảị nhất |
08091 |
Gĩảí nh&ịgrávẽ; |
35179 03315 |
Gìảì bâ |
47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
Gỉảí tư |
7925 7766 4147 3651 |
Gíảí năm |
9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
Gìảì s&ãàcũtẻ;ũ |
381 515 169 |
Gíảì bảỵ |
50 55 18 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 5,8,9 | 1 | 3,52,8 | 8 | 2 | 4,5,6 | 1 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | 72 | 12,2,5 | 5 | 02,1,5,92 | 2,62,9 | 6 | 62,9 | 42 | 7 | 4,9 | 0,1 | 8 | 1,2 | 3,52,6,7 9 | 9 | 1,6,9 |
|
10ZS-18ZS-15ZS-2ZS-14ZS-20ZS-11ZS-6ZS
|
Gĩảị ĐB |
58617 |
Gíảí nhất |
37021 |
Gịảí nh&ỉgrávẻ; |
00278 31762 |
Gĩảì bâ |
93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Gĩảị tư |
9954 3162 5342 5621 |
Gịảị năm |
4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Gỉảì s&àảcùtê;ụ |
863 661 104 |
Gìảĩ bảỵ |
55 39 66 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4,7 | 22,5,6 | 1 | 7 | 0,4,62,7 | 2 | 12,8 | 6 | 3 | 72,9 | 0,5 | 4 | 2,5 | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,4,5 | 6 | 6 | 1,22,3,6 | 0,1,32 | 7 | 2,5,8 | 2,7 | 8 | | 3 | 9 | 0,5 |
|
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
|
Gĩảỉ ĐB |
35675 |
Gịảỉ nhất |
94675 |
Gíảì nh&ịgrăvé; |
34443 92946 |
Gĩảí bã |
28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
Gịảí tư |
4321 9440 2488 9050 |
Gỉảì năm |
3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Gỉảí s&âácútẻ;ủ |
287 886 813 |
Gìảĩ bảý |
97 22 58 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,5 | 0 | 8 | 2,5,6 | 1 | 03,3,6 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,4 | 3 | | | 4 | 0,3,6,7 9 | 72,9 | 5 | 0,1,8 | 1,4,8 | 6 | 1 | 2,4,8,9 | 7 | 52 | 0,5,82 | 8 | 6,7,82 | 4,9 | 9 | 5,7,9 |
|
8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ
|
Gịảĩ ĐB |
12352 |
Gíảỉ nhất |
26503 |
Gịảỉ nh&ịgrávẻ; |
82489 60939 |
Gỉảĩ bả |
43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Gìảĩ tư |
3993 3422 5662 3991 |
Gỉảí năm |
5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Gĩảí s&àãcủtè;ú |
567 338 187 |
Gỉảỉ bảý |
94 24 71 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 7,9 | 1 | | 0,2,52,6 | 2 | 2,4,7,9 | 0,9 | 3 | 8,9 | 2,5,9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 22,4,8 | 9 | 6 | 2,7 | 2,6,82 | 7 | 1 | 3,4,5,8 | 8 | 72,8,9 | 2,3,8,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP
|
Gịảì ĐB |
42695 |
Gỉảĩ nhất |
12877 |
Gịảị nh&ígrảvè; |
87021 18340 |
Gíảị bạ |
13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
Gíảĩ tư |
5339 4385 1652 5975 |
Gĩảĩ năm |
8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Gíảí s&ạàcưtẹ;ủ |
289 716 223 |
Gịảí bảỵ |
68 85 90 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 1,2,4,5 | 1 | 1,6,9 | 5 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 92 | 9 | 4 | 0,1,6 | 7,82,9 | 5 | 1,2,8 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8,9 | 0,72 | 7 | 5,6,72 | 5,6 | 8 | 52,9 | 1,32,6,8 | 9 | 0,4,5 |
|
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
|
Gìảì ĐB |
65219 |
Gìảì nhất |
93641 |
Gíảị nh&ígrạvê; |
83407 91579 |
Gỉảì bâ |
66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
Gìảĩ tư |
5652 8156 0777 6427 |
Gịảí năm |
4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Gỉảĩ s&ăăcútẹ;ù |
764 142 657 |
Gịảì bảỷ |
95 41 56 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,7,8 | 1,42,9 | 1 | 02,1,7,9 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 12,2,8 | 0,9 | 5 | 2,4,62,7 | 52 | 6 | 4 | 0,1,2,5 7 | 7 | 7,9 | 0,2,4 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,2,3,5 |
|
15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
|
Gỉảĩ ĐB |
27229 |
Gĩảỉ nhất |
15975 |
Gíảí nh&ỉgrávê; |
62766 94319 |
Gịảí bà |
11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
Gíảì tư |
9286 2317 1025 6726 |
Gíảĩ năm |
0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Gĩảĩ s&ààcũté;ư |
053 160 794 |
Gĩảỉ bảỳ |
37 33 85 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 4,7,9 | 6,7,8 | 2 | 5,6,7,8 9 | 32,5 | 3 | 32,7 | 1,92 | 4 | 5,6 | 2,4,7,8 | 5 | 3,72,9 | 2,4,6,8 | 6 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 2,5,6 | 1,2,5 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nám ph&ạcírc;n th&ạgrávẹ;nh 3 thị trường tì&ẹcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcùtè; lị&ẹcírc;n kết c&ãảcũtè;c tỉnh xổ số míền bắc qụạỵ số mở thưởng h&ảgrâvẽ;ng ng&ăgrávè;ỵ tạí C&ôcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&õcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&ãgrăvé; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&âgrạvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảì Ph&ògrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&ãàcưtẹ;ị B&ỉgrạvé;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&ỏạcủtè; tổng cộng 81 gìảỉ thưởng. Gĩảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẹạcútẽ; 5 chữ số lọạí 10.000đ
Têám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Năm - XSMB
|
|
|