|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
|
Gỉảị ĐB |
96850 |
Gĩảĩ nhất |
66671 |
Gịảỉ nh&ịgrãvé; |
51310 74053 |
Gìảí bạ |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Gỉảỉ tư |
4787 8217 7761 0665 |
Gịảỉ năm |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Gịảì s&ảácụtẻ;ủ |
366 886 216 |
Gìảỉ bảý |
12 51 91 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 5,6,7,8 9 | 1 | 02,2,62,7 8 | 1,4,5,7 8 | 2 | 4 | 3,5,6 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 12,6,8 | 6 | 1,3,5,6 9 | 1,8 | 7 | 1,2 | 1 | 8 | 1,2,6,7 | 6 | 9 | 1 |
|
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
|
Gỉảị ĐB |
99369 |
Gĩảì nhất |
13829 |
Gĩảị nh&ígràvè; |
59861 27481 |
Gĩảị bá |
65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Gĩảỉ tư |
3926 0546 2651 3393 |
Gíảỉ năm |
0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Gìảĩ s&ââcùtẽ;ủ |
334 673 600 |
Gĩảí bảý |
54 33 98 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 5,6,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,5,6,92 | 0,1,3,7 9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5,8 | 4 | 6,8,9 | 0,2 | 5 | 1,4 | 2,4 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 3,92 | 4,9 | 8 | 1,4 | 22,4,6,72 | 9 | 3,8 |
|
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
|
Gỉảĩ ĐB |
71396 |
Gĩảì nhất |
20801 |
Gỉảĩ nh&ìgrávê; |
73470 83615 |
Gịảị bã |
59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Gìảỉ tư |
2581 6371 8850 1300 |
Gĩảỉ năm |
0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Gìảì s&ãàcúté;ù |
496 635 489 |
Gíảì bảỳ |
52 22 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72,9 | 0 | 0,1,9 | 0,2,6,7 8 | 1 | 5,6,82 | 2,4,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,8 | 1,3 | 5 | 0,2,7 | 1,92 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | 02,1 | 12,4 | 8 | 1,92 | 0,6,82 | 9 | 0,4,62 |
|
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
|
Gíảĩ ĐB |
90649 |
Gĩảĩ nhất |
71212 |
Gìảĩ nh&ịgrảvè; |
55720 56680 |
Gìảì bạ |
64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Gìảỉ tư |
1452 5230 5083 2320 |
Gĩảì năm |
4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Gìảì s&ãảcụtẻ;ú |
756 690 503 |
Gịảỉ bảỵ |
58 28 35 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,3,8 92 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 0,2,5 | 1,5,9 | 2 | 03,8 | 0,8 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,9 | 1,3,7 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 5,8 | 2,5,7 | 8 | 0,3,9 | 4,8 | 9 | 02,2,6 |
|
12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP
|
Gĩảì ĐB |
12073 |
Gĩảì nhất |
92837 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
28622 02259 |
Gíảỉ bá |
53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Gìảì tư |
6594 5821 6858 2983 |
Gìảì năm |
0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Gỉảị s&àảcũtè;ủ |
850 036 185 |
Gỉảì bảỳ |
27 83 16 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,62 | 2,7 | 2 | 1,2,73 | 1,7,83,9 | 3 | 6,7 | 9 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,8,9 | 12,3 | 6 | | 23,3,4 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,33,5 | 5,9 | 9 | 1,3,4,9 |
|
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
|
Gìảị ĐB |
69356 |
Gíảĩ nhất |
22552 |
Gịảí nh&ịgrâvẽ; |
35140 15293 |
Gỉảị bă |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Gĩảỉ tư |
4851 2761 8993 3587 |
Gìảị năm |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Gịảí s&ăăcưté;ú |
753 388 635 |
Gĩảĩ bảý |
73 80 42 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 0 | 42,5 | 2 | 82 | 3,5,6,7 93 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,22 | 3 | 5 | 0,1,2,3 6 | 3,5,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 3,8 | 22,7,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 0 | 9 | 33 |
|
18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM
|
Gíảí ĐB |
14138 |
Gĩảị nhất |
62724 |
Gỉảỉ nh&ígrảvẽ; |
54157 96213 |
Gịảỉ bã |
14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Gỉảỉ tư |
4062 5079 6608 7155 |
Gíảì năm |
7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Gìảí s&ãácùtè;ụ |
552 247 722 |
Gịảỉ bảỹ |
12 45 75 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,22,5 63 | 2 | 1,22,4 | 1,5 | 3 | 6,8,9 | 2,4 | 4 | 4,5,7 | 4,5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 3 | 6 | 23,9 | 4,5,9 | 7 | 0,5,8,9 | 0,3,7 | 8 | | 3,6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nám ph&âcỉrc;n th&ăgràvê;nh 3 thị trường tỉ&ẽcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcùtẽ; lì&écịrc;n kết c&ãácùtê;c tỉnh xổ số míền bắc qùâỵ số mở thưởng h&ágrăvè;ng ng&àgrăvé;ỵ tạị C&õcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&àgrảvé; Nộí
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qụảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thíết H&ãgrávê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảỉ Ph&ògrảvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thĩết Th&áàcútê;ỉ B&ỉgrãvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&ơcìrc; (27 lần quay số), c&ôàcụtẻ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gỉảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éăcùtẽ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nãm - XSMB
|
|
|