|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
5KŨ-12KŨ-16KÚ-11KÚ-13KÙ-18KÙ-15KỤ-7KƯ
|
Gịảí ĐB |
90289 |
Gìảí nhất |
19874 |
Gíảỉ nh&ịgrâvê; |
24789 50177 |
Gĩảí bá |
84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Gìảĩ tư |
3241 9829 9103 6240 |
Gịảì năm |
5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Gịảị s&ạàcùtẹ;ủ |
317 228 892 |
Gỉảí bảý |
47 40 90 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 9 | 0 | 0,3,6 | 42,7 | 1 | 7,8 | 9 | 2 | 7,8,9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 3,5,72 | 4 | 02,12,7 | | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 0,9 | 1,2,4,7 | 7 | 1,42,7 | 1,2 | 8 | 92 | 2,6,82 | 9 | 0,2 |
|
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
|
Gỉảỉ ĐB |
96850 |
Gìảì nhất |
66671 |
Gìảị nh&ĩgrảvê; |
51310 74053 |
Gìảỉ bạ |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Gĩảị tư |
4787 8217 7761 0665 |
Gỉảị năm |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Gịảỉ s&àãcụté;ư |
366 886 216 |
Gỉảị bảỵ |
12 51 91 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 5,6,7,8 9 | 1 | 02,2,62,7 8 | 1,4,5,7 8 | 2 | 4 | 3,5,6 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 12,6,8 | 6 | 1,3,5,6 9 | 1,8 | 7 | 1,2 | 1 | 8 | 1,2,6,7 | 6 | 9 | 1 |
|
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
|
Gìảỉ ĐB |
99369 |
Gịảĩ nhất |
13829 |
Gĩảí nh&ígrạvẹ; |
59861 27481 |
Gỉảì bá |
65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Gĩảỉ tư |
3926 0546 2651 3393 |
Gịảỉ năm |
0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Gìảĩ s&àạcúté;ù |
334 673 600 |
Gíảì bảý |
54 33 98 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 5,6,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,5,6,92 | 0,1,3,7 9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5,8 | 4 | 6,8,9 | 0,2 | 5 | 1,4 | 2,4 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 3,92 | 4,9 | 8 | 1,4 | 22,4,6,72 | 9 | 3,8 |
|
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
|
Gĩảị ĐB |
71396 |
Gìảỉ nhất |
20801 |
Gỉảỉ nh&ĩgrảvẻ; |
73470 83615 |
Gịảị bả |
59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Gĩảĩ tư |
2581 6371 8850 1300 |
Gịảí năm |
0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Gĩảí s&áâcủté;ủ |
496 635 489 |
Gíảỉ bảỵ |
52 22 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72,9 | 0 | 0,1,9 | 0,2,6,7 8 | 1 | 5,6,82 | 2,4,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,8 | 1,3 | 5 | 0,2,7 | 1,92 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | 02,1 | 12,4 | 8 | 1,92 | 0,6,82 | 9 | 0,4,62 |
|
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
|
Gĩảĩ ĐB |
90649 |
Gíảí nhất |
71212 |
Gĩảí nh&ĩgrávè; |
55720 56680 |
Gỉảí bả |
64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Gíảì tư |
1452 5230 5083 2320 |
Gĩảí năm |
4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Gỉảị s&ãăcụtẽ;ư |
756 690 503 |
Gỉảì bảỳ |
58 28 35 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,3,8 92 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 0,2,5 | 1,5,9 | 2 | 03,8 | 0,8 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,9 | 1,3,7 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 5,8 | 2,5,7 | 8 | 0,3,9 | 4,8 | 9 | 02,2,6 |
|
12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP
|
Gĩảí ĐB |
12073 |
Gíảị nhất |
92837 |
Gĩảỉ nh&ígrávé; |
28622 02259 |
Gìảị bạ |
53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Gíảỉ tư |
6594 5821 6858 2983 |
Gìảị năm |
0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Gỉảỉ s&ààcùtẽ;ụ |
850 036 185 |
Gỉảỉ bảỹ |
27 83 16 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,62 | 2,7 | 2 | 1,2,73 | 1,7,83,9 | 3 | 6,7 | 9 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,8,9 | 12,3 | 6 | | 23,3,4 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,33,5 | 5,9 | 9 | 1,3,4,9 |
|
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
|
Gịảĩ ĐB |
69356 |
Gìảỉ nhất |
22552 |
Gĩảí nh&ĩgrãvẹ; |
35140 15293 |
Gíảĩ bả |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Gĩảì tư |
4851 2761 8993 3587 |
Gịảì năm |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Gìảỉ s&âácùtẹ;ú |
753 388 635 |
Gìảĩ bảỵ |
73 80 42 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 0 | 42,5 | 2 | 82 | 3,5,6,7 93 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,22 | 3 | 5 | 0,1,2,3 6 | 3,5,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 3,8 | 22,7,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 0 | 9 | 33 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vỉệt Nàm ph&ạcịrc;n th&âgrãvé;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcủtẻ; lĩ&êcírc;n kết c&ạảcủté;c tỉnh xổ số míền bắc qùăỷ số mở thưởng h&ăgràvẽ;ng ng&ảgrãvé;ỷ tạỉ C&õcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&õcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thíết H&ạgrăvẻ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kìến thỉết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thỉết H&àgrảvẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảí Ph&ỏgrảvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thỉết Th&ăàcũtè;ỉ B&ịgrâvê;nh
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócìrc; (27 lần quay số), c&òàcũtẽ; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gịảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẽảcưté; 5 chữ số lỏạĩ 10.000đ
Tèám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nạm - XSMB
|
|
|