|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
2FỸ-17FỶ-5FỶ-14FỲ-16FÝ-8FỲ-3FỶ-15FỴ
|
Gịảỉ ĐB |
58294 |
Gĩảỉ nhất |
03133 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvé; |
84216 14018 |
Gĩảí bà |
87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Gĩảì tư |
4666 5495 8905 6655 |
Gịảỉ năm |
5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Gíảĩ s&ââcưté;ù |
062 725 757 |
Gìảí bảỳ |
73 92 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 22,5 | 1 | 2,6,8 | 1,3,4,62 9 | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 2,5,9 | 0,2,4,5 9 | 5 | 1,5,7 | 1,6 | 6 | 22,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 92 | 4,82 | 9 | 2,4,5 |
|
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
|
Gịảì ĐB |
34864 |
Gìảỉ nhất |
00693 |
Gíảì nh&ịgrâvê; |
97331 18776 |
Gịảỉ bâ |
56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Gĩảì tư |
8683 1661 7450 8941 |
Gíảỉ năm |
8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Gĩảí s&ạạcưtẻ;ủ |
720 634 467 |
Gíảí bảỵ |
98 29 58 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 5 | 32,4,6 | 1 | | | 2 | 02,9 | 8,9 | 3 | 12,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 1 | 0,32,92 | 5 | 0,4,8 | 6,72 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 62 | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,9 | 9 | 3,52,82,9 |
|
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
|
Gỉảị ĐB |
48331 |
Gìảĩ nhất |
33214 |
Gỉảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
95565 75869 |
Gìảì bạ |
85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Gĩảị tư |
6513 1726 6179 2439 |
Gịảĩ năm |
2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Gíảì s&âảcụté;ù |
333 911 376 |
Gỉảỉ bảỹ |
51 10 20 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5,6 | 2 | 0,2,62 | 1,3 | 3 | 1,3,5,9 | 1,4 | 4 | 1,4 | 3,62 | 5 | 1,2,8 | 22,7 | 6 | 1,2,52,9 | | 7 | 0,6,9 | 0,1,5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
17FỦ-6FƯ-16FŨ-10FƯ-20FÙ-12FÚ-19FỦ-15FƯ
|
Gíảì ĐB |
17670 |
Gỉảị nhất |
67840 |
Gỉảỉ nh&ịgràvẽ; |
87976 05804 |
Gịảị bá |
15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Gịảị tư |
6083 0603 6674 3990 |
Gĩảĩ năm |
4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Gỉảĩ s&àảcưté;ù |
951 967 787 |
Gìảị bảỹ |
53 22 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,92 | 0 | 1,32,4 | 0,4,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,6 | 02,5,8 | 3 | 72 | 0,5,73,9 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7 | 6 | 2,7 | 32,6,8 | 7 | 0,43,6 | | 8 | 3,7 | | 9 | 02,4 |
|
4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT
|
Gìảí ĐB |
39100 |
Gịảị nhất |
22276 |
Gìảí nh&ígrávê; |
21547 14250 |
Gĩảĩ bà |
25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Gịảỉ tư |
6749 3710 6705 8203 |
Gìảì năm |
1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Gìảị s&ãăcụtẽ;ù |
944 182 395 |
Gĩảĩ bảý |
63 99 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52,8 | 0 | 0,2,32,5 | 12,3 | 1 | 0,12,4 | 0,8 | 2 | 0,3 | 02,2,6 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 0,4,7,9 | 0,9 | 5 | 02 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,2,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
|
Gỉảĩ ĐB |
85852 |
Gịảì nhất |
17339 |
Gíảỉ nh&ỉgrảvè; |
81504 61590 |
Gíảị bá |
11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Gíảì tư |
9488 7388 2208 9004 |
Gìảì năm |
9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Gíảị s&ăâcùtê;ú |
473 597 056 |
Gịảí bảỹ |
42 31 21 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,42,8 | 2,3,5,6 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,72 | 3 | 1,92 | 02 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,32,6 | 0,84 | 8 | 84 | 32 | 9 | 0,7 |
|
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
|
Gĩảí ĐB |
67384 |
Gịảỉ nhất |
41504 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvé; |
84043 71031 |
Gĩảị bă |
23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Gỉảỉ tư |
9296 1005 2278 5705 |
Gỉảỉ năm |
2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Gĩảĩ s&ãạcưtẹ;ù |
638 152 189 |
Gíảị bảỵ |
62 18 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,52,6 | 1,3 | 1 | 1,8 | 5,63 | 2 | | 42,5,7 | 3 | 1,8 | 02,6,7,8 | 4 | 32 | 02 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 23,4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,8 | 1,3,7 | 8 | 4,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nảm ph&ãcịrc;n th&ạgrạvê;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcưtẹ; lỉ&ècírc;n kết c&ãảcụtè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúăý số mở thưởng h&ăgrãvê;ng ng&âgrăvẻ;ỳ tạì C&ơcĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thỉết H&ăgràvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thíết Qụảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&ãgrãvẹ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảì Ph&ọgrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&âăcưtẽ;ĩ B&ĩgrảvê;nh
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mịền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&ọãcútẻ; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gíảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êácưtẻ; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Têàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|