|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS
|
Gĩảỉ ĐB |
00002 |
Gíảì nhất |
89539 |
Gĩảì nh&ĩgràvẻ; |
65196 14242 |
Gịảĩ bá |
36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
Gịảí tư |
1790 4909 3532 7588 |
Gĩảỉ năm |
8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Gíảĩ s&ạạcũté;ú |
959 746 249 |
Gíảĩ bảỹ |
22 72 17 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7,9 | 9 | 1 | 72 | 0,2,3,4 5,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 2,3,9 | 4,92 | 6 | 4,5 | 0,12 | 7 | 2 | 3,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 0,1,62,8 |
|
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
|
Gịảỉ ĐB |
17597 |
Gíảĩ nhất |
14213 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvé; |
82057 25910 |
Gỉảí bá |
34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Gíảĩ tư |
6324 9371 9341 9350 |
Gịảỉ năm |
2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Gìảỉ s&ăácưtẹ;ũ |
254 366 156 |
Gìảĩ bảỹ |
70 32 96 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,3,62 | 3 | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 0,4,6,7 | 12,5,62,9 | 6 | 62,92 | 3,5,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,9 | 2,3,4,62 8 | 9 | 5,6,7 |
|
8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ
|
Gỉảỉ ĐB |
40369 |
Gỉảỉ nhất |
61635 |
Gíảì nh&ỉgrạvè; |
85885 89164 |
Gíảí bã |
82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Gíảỉ tư |
4569 1845 1353 4889 |
Gịảỉ năm |
2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Gĩảĩ s&âàcủtẹ;ú |
121 026 567 |
Gíảỉ bảỳ |
13 77 96 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,3,6,8 | 1,5 | 2 | 1,6 | 1,5,62,7 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2,3,9 | 0,1,2,9 | 6 | 32,4,7,93 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 1,7,9 | 8 | 3,5,9 | 5,63,8 | 9 | 6,8 |
|
16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP
|
Gĩảĩ ĐB |
80287 |
Gịảì nhất |
34741 |
Gĩảị nh&ĩgrãvẽ; |
16604 76482 |
Gỉảí bâ |
80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
Gìảí tư |
8777 0545 3401 4633 |
Gỉảỉ năm |
2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Gìảí s&ạạcủtẹ;ú |
716 160 396 |
Gĩảị bảỵ |
59 09 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,4,6,8 9 | 0,42 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,8 | 3,4,5,6 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 12,3,4,52 | 42 | 5 | 0,3,9 | 0,1,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 0,6 |
|
20NM-19NM-1NM-8NM-12NM-4NM-18NM-7NM
|
Gìảị ĐB |
29826 |
Gĩảí nhất |
13498 |
Gíảĩ nh&ịgrãvẽ; |
63321 15802 |
Gìảí bạ |
27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
Gĩảí tư |
7699 2850 6191 4221 |
Gĩảị năm |
0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Gíảí s&ăạcưtè;ủ |
179 216 075 |
Gíảí bảỳ |
98 35 48 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 22 | 22,8,9 | 1 | 6,8 | 02,6,9 | 2 | 12,6 | 3,4,6 | 3 | 3,5,8 | | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 0,2,3 | 9 | 7 | 5,8,9 | 1,3,4,7 92 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 0,1,2,7 82,9 |
|
12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL
|
Gĩảì ĐB |
86255 |
Gịảì nhất |
11249 |
Gìảị nh&ĩgrăvẻ; |
87129 59903 |
Gĩảí bá |
95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
Gỉảĩ tư |
2837 7870 1969 4974 |
Gìảị năm |
1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Gỉảỉ s&ảãcùtè;ủ |
675 532 661 |
Gỉảỉ bảý |
54 64 15 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,8 | 3 | 2,7 | 4,52,6,7 8 | 4 | 4,6,9 | 1,2,5,6 7 | 5 | 42,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 1,2,4,5 9 | 3,5 | 7 | 0,1,4,5 | 9 | 8 | 3,4 | 2,4,5,6 | 9 | 8 |
|
12NK-7NK-17NK-3NK-1NK-11NK-5NK-19NK
|
Gỉảì ĐB |
17409 |
Gịảì nhất |
34794 |
Gíảỉ nh&ỉgrạvẻ; |
02491 77554 |
Gĩảị bả |
05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
Gịảị tư |
6405 9973 3742 9996 |
Gịảỉ năm |
2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
Gỉảĩ s&ạăcùtẻ;ủ |
460 970 823 |
Gĩảỉ bảỵ |
07 53 52 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,5,7,9 | 2,3,9 | 1 | 4,5 | 2,4,5 | 2 | 1,2,3 | 2,5,72,9 | 3 | 1,7 | 1,4,5,6 9 | 4 | 2,4 | 0,1,5 | 5 | 0,2,3,4 5 | 9 | 6 | 0,4 | 0,3 | 7 | 0,32 | | 8 | | 0 | 9 | 1,3,4,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nạm ph&ãcìrc;n th&ăgrâvê;nh 3 thị trường tỉ&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcủtẽ; lí&ẹcỉrc;n kết c&ảảcưtẻ;c tỉnh xổ số mịền bắc qụăỳ số mở thưởng h&àgrãvê;ng ng&ăgrávè;ỵ tạí C&õcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&ạgràvẹ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&ạgrãvẻ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảì Ph&ôgrãvé;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thìết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&àãcũtê;í B&ịgrãvẻ;nh
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócĩrc; (27 lần quay số), c&ọàcưté; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gíảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éãcútẻ; 5 chữ số lõạĩ 10.000đ
Tẽăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nãm - XSMB
|
|
|