|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
18ỸL-4ỴL-19ÝL-7ỲL-15ỴL-16ỶL-20ỴL-13ỸL
|
Gìảỉ ĐB |
55570 |
Gíảị nhất |
79175 |
Gịảỉ nh&ĩgrâvẽ; |
75161 08782 |
Gĩảỉ bâ |
08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Gĩảị tư |
3405 0347 0489 9362 |
Gịảị năm |
9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Gíảỉ s&ảàcũtè;ư |
009 608 189 |
Gìảì bảỳ |
41 93 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2,5,6 8,9 | 0,2,4,6 | 1 | 0,2,5 | 0,1,3,6 82 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,72,8 | 0,1,7 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,2 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 22,92 | 0,7,82 | 9 | 3 |
|
6ỶK-4ỲK-2ÝK-1ỸK-15ỶK-9ỶK-3ỸK-13ỶK
|
Gỉảí ĐB |
37373 |
Gíảị nhất |
04362 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvê; |
18296 40060 |
Gìảị bá |
23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
Gĩảỉ tư |
0610 0415 1374 4436 |
Gỉảí năm |
4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Gĩảì s&ãâcủté;ụ |
314 219 187 |
Gỉảì bảỵ |
73 95 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,3,4,5 9 | 4,6 | 2 | 0,32 | 1,22,72 | 3 | 62,7 | 1,7 | 4 | 2,5 | 1,4,8,9 | 5 | 6 | 0,32,5,6 92 | 6 | 0,2,6 | 3,8,9 | 7 | 32,4 | | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 5,62,7 |
|
11ỴH-2ỶH-18ỴH-9ÝH-7ỲH-5ỲH-6ỶH-1ỸH
|
Gịảỉ ĐB |
03729 |
Gìảĩ nhất |
36916 |
Gíảị nh&ìgrâvê; |
92851 46389 |
Gíảí bă |
58450 13589 23835 42907 41622 28478 |
Gíảĩ tư |
5625 4146 1468 4175 |
Gìảị năm |
0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
Gìảí s&âảcũtẽ;ũ |
722 912 793 |
Gỉảì bảỳ |
76 29 77 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,7 | 3,5 | 1 | 2,6 | 1,22 | 2 | 22,5,6,92 | 9 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 6 | 2,3,7 | 5 | 0,1 | 0,1,2,4 72 | 6 | 4,8 | 0,7 | 7 | 5,62,7,8 9 | 6,7 | 8 | 92 | 22,7,82 | 9 | 3 |
|
18ỶG-9ỴG-4ÝG-15ÝG-12ỴG-3ỸG-10ÝG-2ỶG
|
Gĩảì ĐB |
48350 |
Gĩảí nhất |
58910 |
Gịảỉ nh&ịgràvè; |
43616 45570 |
Gìảì bà |
05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
Gíảĩ tư |
9575 3046 7791 9266 |
Gĩảỉ năm |
8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
Gỉảị s&ãâcùtê;ụ |
478 701 440 |
Gíảì bảỹ |
95 84 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,5 7 | 0 | 0,1,7 | 0,92 | 1 | 0,5,6,8 9 | 4 | 2 | 9 | | 3 | | 8 | 4 | 02,2,62,9 | 1,7,9 | 5 | 0,9 | 1,42,6,9 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 0,5,8 | 1,7 | 8 | 4,7 | 1,2,4,5 | 9 | 12,5,6 |
|
8ỲF-12ÝF-20ỶF-1ỲF-2ÝF-18ỲF-16ÝF-11ỴF
|
Gíảì ĐB |
74078 |
Gỉảí nhất |
26569 |
Gìảỉ nh&ìgrăvẻ; |
63128 77691 |
Gỉảì bă |
80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Gìảị tư |
5691 3129 2136 9128 |
Gịảì năm |
4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Gíảị s&àăcưtẹ;ũ |
461 100 049 |
Gĩảì bảỹ |
91 37 65 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5,6 9 | 6,93 | 1 | 8 | 8 | 2 | 6,82,9 | 0,9 | 3 | 6,7,8 | 7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 0,2,3,4 8,9 | 6 | 1,5,9 | 3 | 7 | 4,8 | 1,22,3,7 | 8 | 2,6 | 0,2,4,6 | 9 | 13,3,6 |
|
8ÝÈ-14ỸẸ-6ỲẺ-5ỶÈ-10ỶÊ-3ỶÈ-19ỸÈ-9ỲÉ
|
Gíảĩ ĐB |
64368 |
Gíảị nhất |
69269 |
Gịảĩ nh&ĩgrảvẻ; |
81152 35755 |
Gỉảí bạ |
43583 07375 17659 74270 18075 41687 |
Gĩảì tư |
1540 1549 9248 7675 |
Gịảỉ năm |
9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
Gịảì s&áâcùtẽ;ú |
675 324 219 |
Gịảĩ bảỵ |
22 87 85 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,52 | 1 | 1,7,92 | 2,5 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | | 2 | 4 | 0,5,8,9 | 4,5,74,8 | 5 | 12,2,5,9 | | 6 | 8,9 | 1,82 | 7 | 0,54 | 2,4,6 | 8 | 3,5,72 | 12,4,5,6 | 9 | |
|
10ÝĐ-11ỶĐ-13ỶĐ-6ỲĐ-9ÝĐ-17ỸĐ-2ÝĐ-20ỶĐ
|
Gìảỉ ĐB |
66432 |
Gíảị nhất |
18010 |
Gỉảí nh&ĩgrảvê; |
79522 03844 |
Gịảì bạ |
29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
Gíảỉ tư |
1853 7761 5506 8612 |
Gíảí năm |
5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
Gịảĩ s&ảàcùtè;ụ |
316 612 850 |
Gỉảì bảỵ |
20 24 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,23,6,7 | 13,2,3,4 | 2 | 02,2,4,9 | 5,8 | 3 | 2,7 | 2,42,8,9 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,3,6 | 0,1,5 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,4,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Víệt Nãm ph&ạcịrc;n th&ãgrávẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcưtê; lĩ&ẻcỉrc;n kết c&àạcưté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụạỵ số mở thưởng h&ãgrâvé;ng ng&ạgrãvê;ý tạị C&õcịrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thíết H&àgrăvẻ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thịết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ăgrạvè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảỉ Ph&õgrâvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&ââcúté;ĩ B&ịgrãvè;nh
Cơ cấư thưởng củá xổ số míền bắc gồm 27 l&ọcírc; (27 lần quay số), c&ỏăcụtè; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gìảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éácủtè; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Tèàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|