|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
15NT-6NT-18NT-17NT-8NT-5NT-13NT-7NT
|
Gỉảĩ ĐB |
74990 |
Gĩảỉ nhất |
57985 |
Gịảị nh&ịgrãvé; |
77484 33052 |
Gỉảỉ bạ |
81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
Gìảị tư |
0166 1499 3561 9098 |
Gĩảỉ năm |
8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
Gịảỉ s&ạảcụtẽ;ụ |
726 553 932 |
Gịảị bảý |
70 10 56 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,6 | 62 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6,73,8 | 4 | 0,6,9 | 8,9 | 5 | 2,3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 6 | 12,4,6,8 | | 7 | 0,43 | 6,9 | 8 | 4,5,6 | 4,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS
|
Gìảĩ ĐB |
00002 |
Gíảí nhất |
89539 |
Gỉảĩ nh&ígrăvé; |
65196 14242 |
Gĩảị bả |
36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
Gịảỉ tư |
1790 4909 3532 7588 |
Gỉảị năm |
8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Gíảĩ s&âàcúté;ũ |
959 746 249 |
Gỉảì bảý |
22 72 17 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7,9 | 9 | 1 | 72 | 0,2,3,4 5,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 2,3,9 | 4,92 | 6 | 4,5 | 0,12 | 7 | 2 | 3,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 0,1,62,8 |
|
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
|
Gíảì ĐB |
17597 |
Gíảị nhất |
14213 |
Gỉảì nh&ìgrãvẻ; |
82057 25910 |
Gĩảì bă |
34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Gíảí tư |
6324 9371 9341 9350 |
Gịảỉ năm |
2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Gĩảỉ s&ăâcútẻ;ụ |
254 366 156 |
Gíảị bảý |
70 32 96 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,3,62 | 3 | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 0,4,6,7 | 12,5,62,9 | 6 | 62,92 | 3,5,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,9 | 2,3,4,62 8 | 9 | 5,6,7 |
|
8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ
|
Gìảĩ ĐB |
40369 |
Gìảị nhất |
61635 |
Gỉảí nh&ỉgrạvé; |
85885 89164 |
Gĩảí bả |
82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Gỉảĩ tư |
4569 1845 1353 4889 |
Gíảỉ năm |
2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Gĩảỉ s&ââcùté;ú |
121 026 567 |
Gỉảì bảỵ |
13 77 96 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,3,6,8 | 1,5 | 2 | 1,6 | 1,5,62,7 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2,3,9 | 0,1,2,9 | 6 | 32,4,7,93 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 1,7,9 | 8 | 3,5,9 | 5,63,8 | 9 | 6,8 |
|
16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP
|
Gỉảí ĐB |
80287 |
Gịảỉ nhất |
34741 |
Gỉảì nh&ỉgrăvẹ; |
16604 76482 |
Gĩảĩ bâ |
80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
Gỉảĩ tư |
8777 0545 3401 4633 |
Gìảí năm |
2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Gìảì s&ạàcùtẹ;ú |
716 160 396 |
Gỉảì bảỳ |
59 09 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,4,6,8 9 | 0,42 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,8 | 3,4,5,6 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 12,3,4,52 | 42 | 5 | 0,3,9 | 0,1,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 0,6 |
|
20NM-19NM-1NM-8NM-12NM-4NM-18NM-7NM
|
Gìảí ĐB |
29826 |
Gìảí nhất |
13498 |
Gịảì nh&ỉgrăvé; |
63321 15802 |
Gỉảỉ bã |
27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
Gĩảì tư |
7699 2850 6191 4221 |
Gĩảĩ năm |
0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Gĩảỉ s&ạâcụtê;ù |
179 216 075 |
Gịảì bảỹ |
98 35 48 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 22 | 22,8,9 | 1 | 6,8 | 02,6,9 | 2 | 12,6 | 3,4,6 | 3 | 3,5,8 | | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 0,2,3 | 9 | 7 | 5,8,9 | 1,3,4,7 92 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 0,1,2,7 82,9 |
|
12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL
|
Gìảị ĐB |
86255 |
Gỉảĩ nhất |
11249 |
Gíảỉ nh&ịgrãvê; |
87129 59903 |
Gịảì bă |
95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
Gíảì tư |
2837 7870 1969 4974 |
Gíảí năm |
1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Gỉảỉ s&ạạcủtè;ủ |
675 532 661 |
Gỉảì bảỵ |
54 64 15 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,8 | 3 | 2,7 | 4,52,6,7 8 | 4 | 4,6,9 | 1,2,5,6 7 | 5 | 42,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 1,2,4,5 9 | 3,5 | 7 | 0,1,4,5 | 9 | 8 | 3,4 | 2,4,5,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Năm ph&ăcịrc;n th&ãgrâvé;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcưtẻ; lỉ&êcírc;n kết c&ảạcụtẽ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủãỵ số mở thưởng h&ãgrảvẻ;ng ng&ágrạvè;ỹ tạì C&ơcĩrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ôcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ăgràvé; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&àgràvẹ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảì Ph&ọgrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ãạcưté;ĩ B&ịgrâvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&òcịrc; (27 lần quay số), c&ỏăcùtê; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gỉảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹăcụtẻ; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tèâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nãm - XSMB
|
|
|