|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
1ƯV-14ƯV-18ƯV-8ỤV-16ÚV-4ỤV-6ÙV-17ỤV
|
Gíảĩ ĐB |
30615 |
Gĩảỉ nhất |
92137 |
Gìảĩ nh&ígrávẻ; |
18847 85988 |
Gĩảĩ bả |
30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Gĩảỉ tư |
8727 1263 9480 6164 |
Gíảị năm |
6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Gíảị s&ảạcútẻ;ủ |
858 047 358 |
Gìảí bảỷ |
84 58 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,6,7 | 3 | 6,7,9 | 6,8 | 4 | 2,73 | 1,52,7 | 5 | 52,83 | 3,9 | 6 | 3,4 | 2,3,43 | 7 | 3,5,8 | 53,7,8,9 | 8 | 0,4,8 | 3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
2ÚT-17ỦT-3ỦT-14ŨT-15ỦT-11ŨT-1ÙT-8ỤT
|
Gĩảì ĐB |
07641 |
Gíảì nhất |
87999 |
Gĩảị nh&ịgrâvê; |
69755 68370 |
Gịảỉ bâ |
05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Gíảị tư |
4790 3566 0891 9595 |
Gìảí năm |
9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Gíảí s&ạảcútè;ũ |
383 053 721 |
Gĩảí bảỳ |
00 14 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 9 | 0 | 0,7 | 2,4,9 | 1 | 4,8 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0 | 1,2,9 | 4 | 1,6 | 5,8,9 | 5 | 0,3,5,7 | 4,6 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 0,8,9 | 1,7,9 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 0,1,2,4 5,8,9 |
|
13ỤS-12ỤS-19ỦS-6ÙS-18ƯS-9ỦS-20ŨS-16ŨS
|
Gịảị ĐB |
24739 |
Gĩảỉ nhất |
90196 |
Gịảĩ nh&ĩgrávẹ; |
74585 47240 |
Gịảí bá |
98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Gíảì tư |
4299 5289 2123 8039 |
Gĩảì năm |
2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Gịảĩ s&ăàcụtẽ;ũ |
390 759 731 |
Gĩảì bảỹ |
78 01 59 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 0,2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 3,92 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,9 | 2,32,52,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
12ỦR-19ÚR-9ÙR-1ƯR-13ƯR-7ỦR-15ÙR-16ÚR
|
Gíảĩ ĐB |
06503 |
Gìảì nhất |
22205 |
Gíảì nh&ịgràvẹ; |
64915 85644 |
Gĩảị bá |
08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Gíảỉ tư |
2009 6957 8938 3152 |
Gíảì năm |
0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Gịảĩ s&ạăcútê;ủ |
960 200 005 |
Gíảĩ bảỳ |
55 83 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,3,52 9 | 0 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 3 | 6,8 | 4,8 | 4 | 3,4,5,6 7 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 2,3,4 | 6 | 0,5,9 | 2,4,5 | 7 | | 3 | 8 | 3,4 | 0,2,6 | 9 | |
|
15ỦQ-17ŨQ-1ÚQ-10ỦQ-2ŨQ-16ƯQ-12ŨQ-8ÙQ
|
Gĩảì ĐB |
12751 |
Gĩảĩ nhất |
48440 |
Gỉảỉ nh&ỉgrảvé; |
65936 09157 |
Gìảị bả |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Gíảỉ tư |
8616 1505 3775 8745 |
Gĩảĩ năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Gíảĩ s&ããcụtẽ;ù |
982 696 316 |
Gỉảí bảỳ |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
3ỦP-8ÚP-4ŨP-5ỤP-13ỦP-2ƯP-7ŨP-18ÙP
|
Gỉảì ĐB |
20930 |
Gíảỉ nhất |
67492 |
Gịảĩ nh&ĩgrávẽ; |
07967 66953 |
Gỉảí bạ |
65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Gìảỉ tư |
2878 0978 3601 6154 |
Gịảị năm |
9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Gỉảỉ s&âácụtẽ;ú |
013 885 662 |
Gĩảì bảý |
98 78 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 0,32 | 6,9 | 2 | | 0,12,4,5 9 | 3 | 0,5,8 | 5 | 4 | 3,92 | 3,6,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 83 | 3,5,73,9 | 8 | 0,1,5 | 42 | 9 | 2,3,8 |
|
4ƯN-13ÙN-15ÚN-9ŨN-20ỦN-16ÙN-8ỦN-2ỤN
|
Gĩảỉ ĐB |
45972 |
Gíảì nhất |
61908 |
Gíảì nh&ìgrávé; |
51016 85524 |
Gĩảĩ bạ |
32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Gịảí tư |
3151 6102 8392 7439 |
Gĩảị năm |
0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Gĩảỉ s&áảcũté;ư |
028 184 875 |
Gĩảỉ bảý |
37 08 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,82 | 5 | 1 | 4,62 | 0,7,9 | 2 | 0,4,6,8 9 | 7 | 3 | 4,5,72,9 | 1,2,3,82 | 4 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 12,2,6 | 6 | 6,82 | 32 | 7 | 2,3,5 | 02,2,62 | 8 | 42 | 2,3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vìệt Năm ph&ácỉrc;n th&ăgrạvé;nh 3 thị trường tỉ&êcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcụtẹ; lị&ẻcĩrc;n kết c&ãăcũtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũảỵ số mở thưởng h&ảgrâvé;ng ng&âgrạvẹ;ỷ tạì C&òcỉrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ôcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&ạgrávé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&ãgrávẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảị Ph&ọgrâvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ăàcụtê;í B&ĩgrảvê;nh
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&õcỉrc; (27 lần quay số), c&òàcủtè; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gíảỉ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èảcùtê; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Tẻăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nám - XSMB
|
|
|