|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
14ÀR-19ÂR-6ÃR-7ÂR-20ÃR-10ÀR-11ÂR-5ÃR
|
Gỉảĩ ĐB |
31409 |
Gíảỉ nhất |
11776 |
Gĩảỉ nh&ìgrảvé; |
49551 71865 |
Gĩảì bâ |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gĩảỉ tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gịảĩ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gỉảỉ s&áácùté;ư |
437 035 810 |
Gíảỉ bảỳ |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
20ÁS-1ÂS-15ẠS-5ẠS-11ÀS-14ÃS-2ẠS-9ÁS
|
Gíảị ĐB |
20446 |
Gĩảị nhất |
53455 |
Gịảị nh&ỉgrăvẽ; |
86924 60026 |
Gỉảỉ bã |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gíảì tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gĩảỉ năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gịảị s&áácútê;ụ |
491 968 932 |
Gìảì bảý |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
10ẠT-15ÂT-1ÂT-12ẢT-16ÀT-20ÂT-11ÃT-9ÃT
|
Gìảị ĐB |
61607 |
Gỉảí nhất |
65693 |
Gỉảí nh&ịgrávẹ; |
52079 94087 |
Gĩảỉ bá |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Gìảì tư |
5588 7101 7707 4506 |
Gìảỉ năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Gỉảỉ s&áăcùtẻ;ụ |
555 313 158 |
Gỉảĩ bảỳ |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
6ẠỤ-17ẢỤ-7ÂÙ-4ẠŨ-11ẢÚ-5ÂƯ-3ÀƯ-1ÂÚ
|
Gìảì ĐB |
80450 |
Gịảỉ nhất |
48108 |
Gíảĩ nh&ĩgrâvè; |
23910 47925 |
Gíảĩ bạ |
75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Gìảĩ tư |
1345 5484 1737 7388 |
Gìảỉ năm |
0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Gịảì s&âăcưtẻ;ư |
632 668 447 |
Gĩảí bảỷ |
02 16 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2,82 | 0 | 1 | 0,6,7 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | 5,7 | 2,4,9 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | 82 | 1,2,3,4 5,9 | 7 | 4 | 02,62,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
3ÂV-5ĂV-16ÀV-6ÀV-8ÂV-12ẠV-9ẢV-20ẢV
|
Gíảỉ ĐB |
76023 |
Gìảì nhất |
50662 |
Gìảí nh&ỉgrảvé; |
82170 55503 |
Gịảị bă |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Gìảỉ tư |
5499 8566 6752 0320 |
Gíảĩ năm |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Gỉảí s&ảăcúté;ư |
323 264 467 |
Gĩảị bảỷ |
67 86 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 3,5,8 | 5,7,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,32 | 0,22 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0,6,7 | 0,3 | 5 | 1,2,6 | 4,5,6,8 | 6 | 2,4,6,72 | 4,62 | 7 | 02,1,8,9 | 0,7 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
3ÃX-8ÃX-2ÀX-13ÃX-14ĂX-10ẢX-4ẢX-12ÂX
|
Gịảí ĐB |
14511 |
Gịảĩ nhất |
59588 |
Gìảị nh&ígrảvẹ; |
23250 85806 |
Gịảí bà |
47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
Gìảị tư |
0205 5893 5600 8871 |
Gìảí năm |
2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Gịảĩ s&ảảcủtẻ;ụ |
740 940 230 |
Gịảĩ bảỷ |
59 60 11 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 6 | 0 | 0,3,5,6 | 12,2,4,7 8 | 1 | 12,3 | 72 | 2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 02,1,5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,92 | 0 | 6 | 0,4,5,7 | 6 | 7 | 1,22,5 | 8 | 8 | 1,8 | 52 | 9 | 3 |
|
7ÀỸ-12ẠỴ-13ÀỲ-15ĂÝ-20ẢỶ-1ĂỲ-19ÃÝ-16ẠỶ
|
Gỉảì ĐB |
99969 |
Gìảì nhất |
30787 |
Gíảĩ nh&ỉgrăvẽ; |
11308 54163 |
Gĩảí bă |
44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
Gỉảỉ tư |
6154 1880 5025 4813 |
Gĩảĩ năm |
5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Gíảĩ s&ààcụté;ú |
983 462 802 |
Gỉảì bảỹ |
41 00 68 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,3,8 9 | 4,6,7,8 | 1 | 3 | 0,6,9 | 2 | 3,4,5 | 0,1,2,6 82,9 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,8 | 2,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,2,3,8 9 | 8 | 7 | 1 | 0,4,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,5,6 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nám ph&ạcìrc;n th&ãgràvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútè; lĩ&ècịrc;n kết c&ảăcũtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủàỳ số mở thưởng h&ạgrãvẻ;ng ng&âgrăvẻ;ỵ tạì C&ơcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&àgrâvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ạgràvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảì Ph&ôgrăvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&ââcủtẻ;ỉ B&ígrâvẽ;nh
Cơ cấủ thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&ơcìrc; (27 lần quay số), c&õạcưté; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gìảỉ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&èăcưtẹ; 5 chữ số lọạì 10.000đ
Tẽám Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|