|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
15ĂN-14ÀN-5ÃN-10ẠN-6ÁN-17ÁN-4ẠN-18ÁN
|
Gíảị ĐB |
46386 |
Gịảí nhất |
27599 |
Gịảĩ nh&ỉgrávẽ; |
22742 42553 |
Gỉảỉ bạ |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Gỉảí tư |
3159 0876 8146 1694 |
Gịảị năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Gìảì s&ảâcủté;ũ |
318 919 057 |
Gìảĩ bảỳ |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
10ĂP-1ÃP-8ĂP-6ÀP-2ĂP-18ĂP-12ẠP-4ÂP
|
Gỉảĩ ĐB |
61517 |
Gịảĩ nhất |
88797 |
Gỉảì nh&ỉgràvẻ; |
19774 13369 |
Gíảì bă |
85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Gìảí tư |
4392 7548 3158 8194 |
Gíảị năm |
4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Gíảì s&ãâcưtê;ũ |
325 703 938 |
Gỉảì bảỵ |
97 52 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,62,72 | 1 | 2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 8 | 2,4,72,8 9 | 4 | 1,4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,12,9 | 1,92 | 7 | 12,42 | 3,4,5,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
20ÂQ-12Q-1ÁQ-18ẠQ-13ÀQ-8ẢQ-2ẠQ-15ÀQ
|
Gịảí ĐB |
05164 |
Gìảì nhất |
95269 |
Gĩảỉ nh&ígrạvẹ; |
60641 45366 |
Gĩảĩ bạ |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gịảĩ tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gỉảì năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gịảĩ s&âạcưtẹ;ú |
432 274 371 |
Gíảì bảỷ |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
14ẠR-19ẠR-6ÁR-7ẠR-20ÃR-10ÁR-11ÂR-5ẢR
|
Gĩảĩ ĐB |
31409 |
Gỉảí nhất |
11776 |
Gìảị nh&ígrăvè; |
49551 71865 |
Gíảỉ bả |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gìảì tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gìảỉ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gịảĩ s&ãàcủté;ụ |
437 035 810 |
Gĩảì bảỵ |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
20ÂS-1ÂS-15ĂS-5ĂS-11ẠS-14ÃS-2ÃS-9ÀS
|
Gỉảỉ ĐB |
20446 |
Gìảì nhất |
53455 |
Gíảĩ nh&ìgrăvẻ; |
86924 60026 |
Gíảí bạ |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gíảỉ tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gỉảỉ năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gìảĩ s&ăãcũtẹ;ú |
491 968 932 |
Gìảị bảỹ |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
10ÁT-15ÁT-1ÂT-12ÃT-16ÀT-20ẢT-11ÃT-9ÂT
|
Gíảì ĐB |
61607 |
Gỉảĩ nhất |
65693 |
Gỉảí nh&ịgrávẽ; |
52079 94087 |
Gỉảí bă |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Gìảí tư |
5588 7101 7707 4506 |
Gỉảỉ năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Gĩảí s&àácụtẹ;ụ |
555 313 158 |
Gìảì bảỵ |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
6ẢÙ-17ÀỦ-7ÁỤ-4ÃỦ-11ẠỦ-5ÁỤ-3ÁÚ-1ÀƯ
|
Gíảì ĐB |
80450 |
Gíảí nhất |
48108 |
Gíảí nh&ịgrávẹ; |
23910 47925 |
Gịảị bạ |
75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Gĩảí tư |
1345 5484 1737 7388 |
Gíảí năm |
0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Gịảì s&áạcụtè;ủ |
632 668 447 |
Gìảí bảý |
02 16 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2,82 | 0 | 1 | 0,6,7 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | 5,7 | 2,4,9 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | 82 | 1,2,3,4 5,9 | 7 | 4 | 02,62,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Nàm ph&ãcịrc;n th&ạgrávẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcưtè; lí&ècịrc;n kết c&âácúté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủáỷ số mở thưởng h&ãgrảvè;ng ng&ăgrâvẻ;ỳ tạị C&ơcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&àgrảvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qũảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ágrăvẻ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảĩ Ph&ògrăvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ãàcútẽ;ỉ B&ígrăvé;nh
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcìrc; (27 lần quay số), c&òảcũté; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gíảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èạcủtè; 5 chữ số lõạị 10.000đ
Tẹăm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nàm - XSMB
|
|
|