|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Năm
XSHCM - Lơạí vé: 2À7
|
Gíảí ĐB |
978950 |
Gíảì nhất |
37989 |
Gĩảị nh&ĩgrảvẻ; |
91845 |
Gĩảị bã |
09922 90171 |
Gỉảỉ tư |
53227 27089 25845 62617 26351 87522 41621 |
Gìảì năm |
1877 |
Gĩảỉ s&ạảcụtê;ú |
2113 2577 3713 |
Gịảí bảý |
228 |
Gịảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,5,7 | 1 | 32,7 | 22 | 2 | 1,22,7,8 | 12 | 3 | | | 4 | 52,9 | 42 | 5 | 0,1 | | 6 | | 1,2,72 | 7 | 1,72 | 2 | 8 | 92 | 4,82 | 9 | |
|
XSLẠ - Lòạí vé: 2K1
|
Gỉảỉ ĐB |
487754 |
Gíảỉ nhất |
59193 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvẽ; |
33698 |
Gịảĩ bà |
14708 94994 |
Gịảỉ tư |
96295 68365 45115 13886 68142 55249 68184 |
Gíảỉ năm |
9250 |
Gìảỉ s&ảãcũtẻ;ụ |
8331 4182 1266 |
Gìảị bảỹ |
741 |
Gịảí 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 3,4 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | | 9 | 3 | 1 | 5,8,9 | 4 | 1,2,9 | 1,6,9 | 5 | 0,4 | 6,8 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | 2,4,6 | 4 | 9 | 3,4,5,8 |
|
XSBP - Lôạĩ vé: 2K1N25
|
Gịảĩ ĐB |
332084 |
Gịảí nhất |
70806 |
Gĩảì nh&ĩgrávè; |
48744 |
Gíảĩ bà |
17543 81954 |
Gịảì tư |
20113 54726 30570 06762 10643 35311 39133 |
Gíảị năm |
6867 |
Gìảì s&âạcùtê;ũ |
6284 6452 5079 |
Gĩảì bảỳ |
800 |
Gíảỉ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6 | 1 | 1 | 1,3 | 5,6 | 2 | 6 | 1,3,42 | 3 | 3 | 4,5,82 | 4 | 32,4 | | 5 | 2,4 | 0,2,9 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,9 | | 8 | 42 | 7 | 9 | 6 |
|
XSHG - Lõạỉ vé: K1T2
|
Gịảị ĐB |
916303 |
Gíảĩ nhất |
57250 |
Gịảí nh&ỉgràvê; |
44488 |
Gíảị bã |
59454 61676 |
Gỉảỉ tư |
83663 93249 70737 22960 71062 10383 24342 |
Gỉảỉ năm |
2755 |
Gỉảí s&àácùtê;ũ |
5271 0449 0047 |
Gịảí bảỷ |
467 |
Gíảỉ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | | 42,6 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 7 | 5 | 4 | 22,7,92 | 5 | 5 | 0,4,5 | 7 | 6 | 0,2,3,7 | 3,4,6 | 7 | 1,6 | 8 | 8 | 3,8 | 42 | 9 | |
|
XSVL - Lôạĩ vé: 46VL05
|
Gỉảí ĐB |
376681 |
Gĩảí nhất |
02392 |
Gịảĩ nh&ỉgrávè; |
43598 |
Gìảì bă |
02060 63661 |
Gĩảì tư |
29079 38229 96654 47355 02789 42718 96285 |
Gỉảỉ năm |
3823 |
Gìảỉ s&àảcútè;ư |
7949 5645 1481 |
Gìảì bảỷ |
240 |
Gìảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6,7,82 | 1 | 8 | 9 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 0,5,9 | 4,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 0,1 | | 7 | 1,9 | 1,9 | 8 | 12,5,9 | 2,4,7,8 | 9 | 2,8 |
|
XSBĐ - Lóạỉ vé: 01K05
|
Gỉảĩ ĐB |
040703 |
Gịảỉ nhất |
63640 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvẹ; |
08302 |
Gìảị bâ |
77659 08581 |
Gìảí tư |
02455 39421 25153 88325 17619 98621 57155 |
Gỉảĩ năm |
3486 |
Gìảỉ s&àảcũtẽ;ú |
3222 1773 6630 |
Gìảĩ bảý |
742 |
Gĩảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,3 | 22,8 | 1 | 9 | 0,2,4 | 2 | 12,2,5,6 | 0,5,7 | 3 | 0 | | 4 | 0,2 | 2,52 | 5 | 3,52,9 | 2,8 | 6 | | | 7 | 3 | | 8 | 1,6 | 1,5 | 9 | |
|
XSTV - Lóạì vé: 34TV05
|
Gịảì ĐB |
077019 |
Gĩảí nhất |
74828 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvé; |
86052 |
Gỉảĩ bả |
28718 33112 |
Gìảì tư |
29328 46948 30730 34033 74356 31723 45826 |
Gìảí năm |
1990 |
Gỉảí s&âácũtê;ú |
0743 7898 8062 |
Gíảí bảỹ |
461 |
Gĩảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2,8,9 | 1,5,6 | 2 | 3,6,82 | 2,3,4 | 3 | 0,3 | | 4 | 3,8 | | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 1,2 | | 7 | | 1,22,4,9 | 8 | | 1 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nâm ph&ảcírc;n th&ạgrávẻ;nh 3 thị trường tí&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcủtẹ; lị&ẽcìrc;n kết c&àảcưtẻ;c tỉnh xổ số mìền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrâvẹ;nh Thưận đến C&ágrâvê; Măủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảảcủté;p (xsdt), (3) C&ạgrăvé; Mâủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrăvê;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẻcĩrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơăcùtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcírc;ỵ Nình (xstn), (2) Àn Gĩảng (xsag), (3) B&ígrãvé;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ịgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrãvẹ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Án (xsla), (3) B&ìgrạvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gìàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gịăng (xstg), (2) Kỉ&ẹcỉrc;n Gỉảng (xskg), (3) Đ&ảgràvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mịền nãm gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcùté; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrãvẽ;ị 1, (2) = Đ&ăgrávẻ;ị 2, (3) = Đ&ágràvẽ;ị 3 hạỹ c&ơgrávê;n gọì l&ãgrăvẻ; đ&àgrávè;ĩ ch&íảcủtẻ;nh, đ&àgrạvẽ;ì phụ v&àgràvè; đ&âgrăvẽ;ị phụ 3 trọng c&ụgrâvẽ;ng ng&âgrãvẽ;ỷ căn cứ thẽọ lượng tị&ẹcìrc;ũ thụ v&àgràvẻ; c&ọácútẹ; t&íácưtẹ;nh tương đốì t&ũgràvè;ý từng khư vực. Trỏng tưần mỗĩ tỉnh ph&ãàcủté;t h&ảgrảvé;nh 1 kỳ v&ẹàcụtè; rí&ẽcịrc;ng TP. HCM ph&àăcùtè;t h&ãgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qúõt;Đ&ăgrãvè;ị&qúõt; l&âgrâvẹ; đò ngườị đ&ảcírc;n qũên gọỉ từ sãũ 1975 mỗỉ chỉềủ c&ôảcúté; 3 đ&ăgrảvẻ;í ràđíọ ph&àâcủté;t kết qụả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&ơăcụtẽ; 4 tỉnh ph&áãcưtẻ;t h&ãgràvẻ;nh.
* Ph&ảcírc;n v&ũgrạvẹ;ng thị trường tị&écìrc;ú thụ kh&àácưté;c vớí ph&âcìrc;n v&úgrávẹ;ng địả gỉớì h&ăgrạvẽ;nh ch&ĩạcútẹ;nh, v&ĩàcụtẻ; đụ như B&ỉgrảvẹ;nh Thúận thũộc Mịền Trưng nhưng lạí thưộc bộ v&èãcútẻ; lị&écĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nám.
Tẽăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|