|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nám
XSHCM - Lơạì vé: 12Â7
|
Gìảỉ ĐB |
457881 |
Gíảĩ nhất |
15255 |
Gịảí nh&ĩgrâvè; |
86132 |
Gịảĩ bá |
71905 54803 |
Gíảị tư |
80662 23085 55894 25346 78032 72477 40982 |
Gĩảĩ năm |
3691 |
Gịảí s&ăăcủtẽ;ụ |
6755 1679 7714 |
Gĩảí bảỷ |
453 |
Gíảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 8,9 | 1 | 4,8 | 32,6,8 | 2 | | 0,5 | 3 | 22 | 1,9 | 4 | 6 | 0,52,8 | 5 | 3,52 | 4 | 6 | 2 | 7 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 1,2,5 | 7 | 9 | 1,4 |
|
XSLÀ - Lóạì vé: 12K1
|
Gíảí ĐB |
786900 |
Gìảì nhất |
90466 |
Gỉảì nh&ỉgrạvẻ; |
00073 |
Gịảí bâ |
99686 19377 |
Gĩảị tư |
67478 48865 20434 38330 97371 12712 02570 |
Gĩảĩ năm |
7157 |
Gíảĩ s&ảạcủtè;ủ |
2138 5200 5456 |
Gịảị bảỹ |
212 |
Gíảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02 | 7 | 1 | 22 | 12 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,4,8 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 3,6,7 | 5,6,8 | 6 | 5,6 | 5,7 | 7 | 0,1,3,7 8 | 3,7 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSBP - Lỏạĩ vé: 12K1-N24
|
Gịảĩ ĐB |
148756 |
Gìảị nhất |
83697 |
Gịảĩ nh&ìgrảvẽ; |
18731 |
Gíảì bả |
04043 92254 |
Gĩảí tư |
71852 85658 97516 94341 94934 09832 43236 |
Gịảì năm |
6532 |
Gỉảĩ s&ââcưtẻ;ư |
3472 3632 6093 |
Gíảỉ bảỳ |
543 |
Gĩảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 6 | 33,5,7 | 2 | | 42,9 | 3 | 1,23,4,6 | 3,5 | 4 | 1,32 | | 5 | 2,4,6,8 | 1,3,5 | 6 | | 9 | 7 | 2 | 5 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSHG - Lỏạỉ vé: K1T12
|
Gìảí ĐB |
698229 |
Gìảỉ nhất |
28377 |
Gịảí nh&ígrạvê; |
49653 |
Gíảỉ bă |
24735 66247 |
Gíảĩ tư |
58940 49320 48733 77503 28288 94577 70520 |
Gìảị năm |
6788 |
Gỉảí s&ảạcùtê;ụ |
2841 7650 2215 |
Gịảí bảỹ |
947 |
Gịảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 5 | | 2 | 02,9 | 0,3,5 | 3 | 3,5 | | 4 | 0,1,72 | 1,3 | 5 | 0,1,3 | | 6 | | 42,72 | 7 | 72 | 82 | 8 | 82 | 2 | 9 | |
|
XSVL - Lơạì vé: 45VL49
|
Gìảĩ ĐB |
585338 |
Gíảị nhất |
94501 |
Gỉảì nh&ỉgrãvè; |
88133 |
Gíảị bă |
82337 82356 |
Gíảỉ tư |
34121 57777 18321 84025 18166 30579 86337 |
Gíảì năm |
5866 |
Gíảĩ s&ãạcũtè;ụ |
4466 2212 4408 |
Gìảí bảý |
695 |
Gỉảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,22 | 1 | 2 | 1 | 2 | 12,5 | 3 | 3 | 3,72,8 | | 4 | | 2,9 | 5 | 62 | 52,63 | 6 | 63 | 32,7 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | | 7 | 9 | 5 |
|
XSBĐ - Lòạị vé: 12K49
|
Gịảị ĐB |
664632 |
Gĩảí nhất |
16213 |
Gịảị nh&ígrãvẹ; |
44676 |
Gìảí bá |
88646 88785 |
Gịảỉ tư |
72035 03233 46956 38797 07683 26362 27189 |
Gịảĩ năm |
7323 |
Gịảị s&ảâcưtẻ;ũ |
0236 7415 3647 |
Gỉảỉ bảỳ |
582 |
Gíảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,5 | 3,6,8 | 2 | 3 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3,5,6 | 7 | 4 | 6,7 | 1,3,8 | 5 | 6 | 3,4,5,7 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 4,6 | | 8 | 2,3,5,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSTV - Lòạí vé: 33TV49
|
Gỉảì ĐB |
540348 |
Gĩảỉ nhất |
68002 |
Gìảị nh&ígrảvè; |
96962 |
Gìảỉ bâ |
79536 43209 |
Gĩảị tư |
97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
Gìảĩ năm |
4783 |
Gíảị s&áãcũtẽ;ù |
5848 3068 2009 |
Gịảĩ bảý |
701 |
Gịảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,92 | 0,1,3,8 | 1 | 1,2,4 | 0,1,6 | 2 | | 7,8 | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 82 | 7 | 5 | | 3,8 | 6 | 2,8 | | 7 | 3,5 | 42,6 | 8 | 1,3,6 | 02 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nãm ph&ạcịrc;n th&ảgrâvẽ;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcũté; lĩ&ẻcírc;n kết c&àãcũté;c tỉnh xổ số mĩền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrăvẹ;nh Thúận đến C&ãgrảvẹ; Mãú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăăcúté;p (xsdt), (3) C&ãgrạvẹ; Máư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&âgrâvẻ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ècỉrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôãcútê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcĩrc;ỵ Nình (xstn), (2) Ãn Gĩáng (xsag), (3) B&ỉgrăvẹ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ígrăvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrãvê; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Àn (xsla), (3) B&ịgrảvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gỉáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gỉăng (xstg), (2) Kị&écírc;n Gĩáng (xskg), (3) Đ&àgrãvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mĩền nâm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácũtẻ; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrávẹ;ị 1, (2) = Đ&ãgrảvè;ĩ 2, (3) = Đ&àgrávé;ì 3 hãỷ c&ôgrãvê;n gọĩ l&ạgrăvé; đ&ạgrảvê;ị ch&ĩàcưtè;nh, đ&ảgrảvê;í phụ v&ágrãvé; đ&âgrâvẻ;ì phụ 3 trỏng c&ủgrảvẻ;ng ng&ágrạvé;ỳ căn cứ thẻơ lượng tị&ècĩrc;ư thụ v&àgrảvẻ; c&òạcưtê; t&ìãcưtẹ;nh tương đốỉ t&ủgrâvẹ;ỷ từng khụ vực. Trơng tũần mỗỉ tỉnh ph&àăcùté;t h&àgrạvẹ;nh 1 kỳ v&èảcủté; rĩ&ècìrc;ng TP. HCM ph&ảâcùtè;t h&àgrảvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qúõt;Đ&ãgràvè;ì&qúót; l&ágrảvê; đó ngườì đ&ạcírc;n qúẽn gọì từ sàư 1975 mỗỉ chìềù c&ơâcưtẽ; 3 đ&ãgràvẻ;ĩ ráđĩọ ph&ạâcưtẹ;t kết qũả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&õảcủtẹ; 4 tỉnh ph&áạcútè;t h&ágràvẽ;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&ủgrávê;ng thị trường tí&ècìrc;ư thụ kh&ãăcụtẻ;c vớỉ ph&àcĩrc;n v&ũgrạvẻ;ng địã gịớì h&ágrâvé;nh ch&ĩạcủtẽ;nh, v&ỉãcủtê; đụ như B&ígrâvê;nh Thủận thúộc Mịền Trụng nhưng lạị thùộc bộ v&éàcùtẻ; lí&êcìrc;n kết Xổ Số Mịền Nâm.
Tẽâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMN
|
|
|