|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSHCM - Lóạí vé: 12C7
|
Gịảĩ ĐB |
566454 |
Gĩảỉ nhất |
40894 |
Gỉảỉ nh&ìgrăvê; |
25017 |
Gịảì bá |
35648 52182 |
Gỉảí tư |
88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908 |
Gịảỉ năm |
1373 |
Gĩảĩ s&áãcụté;ũ |
0634 9668 8157 |
Gịảĩ bảỹ |
112 |
Gĩảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2,3,7,9 | 1,3,8 | 2 | 1 | 1,7 | 3 | 2,4 | 3,5,92 | 4 | 0,8 | | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 8 | 1,5 | 7 | 3 | 0,4,6 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 42 |
|
XSLẠ - Lơạì vé: 12K3
|
Gỉảị ĐB |
210802 |
Gíảỉ nhất |
63161 |
Gỉảĩ nh&ígrâvẻ; |
94375 |
Gĩảỉ bă |
33485 88986 |
Gịảỉ tư |
42198 61228 13813 82287 70421 92273 66172 |
Gíảí năm |
5886 |
Gíảị s&ăãcủtẹ;ủ |
5652 0196 4326 |
Gĩảỉ bảỷ |
358 |
Gĩảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 0,5,7 | 2 | 1,3,6,8 | 1,2,7 | 3 | | | 4 | | 7,8 | 5 | 2,8 | 2,82,9 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2,3,5 | 2,5,9 | 8 | 5,62,7 | | 9 | 6,8 |
|
XSBP - Lọạì vé: 12K3-N24
|
Gìảì ĐB |
167424 |
Gíảí nhất |
73384 |
Gíảỉ nh&ịgrãvẹ; |
05554 |
Gíảì bà |
86227 58709 |
Gỉảì tư |
82994 68854 29833 61382 65730 97119 16942 |
Gịảị năm |
0526 |
Gìảị s&ảàcưtè;ũ |
9183 1059 2832 |
Gìảì bảỹ |
722 |
Gĩảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 8 | 1 | 9 | 2,3,4,8 | 2 | 2,4,6,7 | 3,8 | 3 | 0,2,3 | 2,52,8,9 | 4 | 2 | | 5 | 42,9 | 2 | 6 | | 2 | 7 | | | 8 | 1,2,3,4 | 0,1,5 | 9 | 4 |
|
XSHG - Lọạỉ vé: K3T12
|
Gíảị ĐB |
946817 |
Gĩảĩ nhất |
08027 |
Gịảì nh&ígrạvé; |
57980 |
Gĩảì bã |
05157 44170 |
Gĩảí tư |
05577 18737 29190 87725 31465 06920 69065 |
Gịảỉ năm |
3359 |
Gìảĩ s&ảàcútẹ;ú |
7213 7393 4454 |
Gỉảì bảỳ |
879 |
Gịảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 9 | 0 | | | 1 | 3,7 | | 2 | 0,5,7 | 1,9 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 2,62 | 5 | 4,7,9 | | 6 | 0,52 | 1,2,3,5 7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 0,3 |
|
XSVL - Lỏạí vé: 45VL51
|
Gỉảì ĐB |
896928 |
Gìảĩ nhất |
29186 |
Gịảì nh&ịgrăvẻ; |
74865 |
Gíảì bá |
57472 28388 |
Gìảì tư |
39146 19715 32025 11646 56003 02405 45061 |
Gìảí năm |
9932 |
Gĩảỉ s&ààcưtẽ;ũ |
4660 0891 3074 |
Gỉảì bảỷ |
613 |
Gíảỉ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5 | 6,9 | 1 | 3,5 | 3,7 | 2 | 5,8 | 0,1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 62 | 0,1,2,6 | 5 | 6 | 42,5,8 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 2,4 | 2,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 1 |
|
XSBĐ - Lọạì vé: 12K51
|
Gịảĩ ĐB |
168872 |
Gíảí nhất |
59344 |
Gịảỉ nh&ịgrávê; |
06731 |
Gĩảỉ bạ |
28686 10837 |
Gĩảĩ tư |
12757 18480 58706 56629 05371 53271 25792 |
Gìảỉ năm |
8546 |
Gíảị s&ảâcũtè;ủ |
8389 5473 4207 |
Gỉảị bảỳ |
151 |
Gịảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,6,7 | 3,5,72 | 1 | | 7,9 | 2 | 9 | 7 | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 1,7 | 0,4,8 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 12,2,3 | | 8 | 0,6,9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
XSTV - Lòạĩ vé: 33TV51
|
Gíảị ĐB |
351628 |
Gỉảì nhất |
24038 |
Gịảí nh&ỉgrávẽ; |
70939 |
Gỉảì bạ |
06322 16751 |
Gịảị tư |
94626 31543 02970 22525 85664 17737 96454 |
Gìảị năm |
0278 |
Gỉảỉ s&ãạcùtẽ;ù |
0705 5679 4734 |
Gịảị bảý |
019 |
Gìảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 5 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,5,6,8 | 4 | 3 | 4,7,8,9 | 3,5,6 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 1,4,8 | 2 | 6 | 4 | 3 | 7 | 0,8,9 | 2,3,5,7 | 8 | | 1,3,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nám ph&ácírc;n th&ảgràvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcútẹ; lỉ&ẽcĩrc;n kết c&ãăcưtẹ;c tỉnh xổ số mìền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrãvé;nh Thúận đến C&âgrảvé; Mảũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãácũtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrăvé; Mạư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvè;ụ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ècírc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òăcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcịrc;ỳ Nĩnh (xstn), (2) Ân Gĩảng (xsag), (3) B&ỉgrâvẻ;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ỉgrávê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvẹ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Án (xsla), (3) B&ígrãvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gìáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gìảng (xstg), (2) Kí&ẽcĩrc;n Gíăng (xskg), (3) Đ&ăgrăvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền nàm gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcưtè; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrâvé;ị 1, (2) = Đ&ảgrạvẻ;í 2, (3) = Đ&ãgrảvè;ỉ 3 hàỵ c&ơgrávẹ;n gọỉ l&ạgrảvé; đ&àgràvẽ;í ch&ìâcưtê;nh, đ&ãgrạvè;ị phụ v&ạgràvê; đ&âgrảvẽ;ị phụ 3 trõng c&úgrãvè;ng ng&âgrâvê;ỷ căn cứ thẻò lượng tí&êcírc;ú thụ v&ágrăvẹ; c&ôâcưtẹ; t&ỉâcũtẹ;nh tương đốì t&ùgrávẻ;ỳ từng khù vực. Trọng tưần mỗị tỉnh ph&àâcưtè;t h&ạgrảvẽ;nh 1 kỳ v&ẽâcủté; rị&ècỉrc;ng TP. HCM ph&ââcúté;t h&ãgrăvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùòt;Đ&ảgrạvẹ;í&qụọt; l&ạgrávẻ; đó ngườì đ&ảcìrc;n qưẽn gọĩ từ sảú 1975 mỗĩ chỉềụ c&õảcũtẽ; 3 đ&ãgrảvè;ị răđỉò ph&ảâcùtẹ;t kết qúả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&óácụtè; 4 tỉnh ph&ạàcùtè;t h&ảgrảvé;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&úgrạvè;ng thị trường tì&écìrc;ù thụ kh&ãạcưtẹ;c vớí ph&ãcírc;n v&ũgrăvẻ;ng địà gỉớì h&ãgrãvê;nh ch&ịảcưtẹ;nh, v&íạcụtè; đụ như B&ígrávẹ;nh Thụận thụộc Mịền Trùng nhưng lạỉ thúộc bộ v&ẻâcútẽ; lì&êcỉrc;n kết Xổ Số Mịền Nảm.
Tẹâm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nãm - XSMN
|
|
|