|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nạm
XSHCM - Lôạí vé: L:1Ẽ7
|
Gìảì ĐB |
97573 |
Gĩảĩ nhất |
73783 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvê; |
36098 |
Gíảì bă |
74289 42384 |
Gĩảỉ tư |
14000 36414 36833 31334 35843 08148 55330 |
Gịảì năm |
6704 |
Gĩảì s&àâcủtè;ú |
9778 8025 6220 |
Gìảị bảỹ |
630 |
Gịảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32 | 0 | 0,4 | | 1 | 4 | | 2 | 0,5 | 3,4,7,8 | 3 | 02,3,4 | 0,1,3,8 | 4 | 3,8 | 2 | 5 | | | 6 | 8 | | 7 | 3,8 | 4,6,7,9 | 8 | 3,4,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSLÂ - Lòạí vé: L:1K5
|
Gĩảì ĐB |
238495 |
Gĩảĩ nhất |
50188 |
Gĩảí nh&ígrãvê; |
12698 |
Gịảị bã |
72161 16596 |
Gịảỉ tư |
05967 68003 62575 05827 71343 68058 46840 |
Gíảĩ năm |
4843 |
Gỉảị s&ãâcủtê;ủ |
2621 8660 6628 |
Gĩảì bảỷ |
630 |
Gỉảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | | | 2 | 1,7,8 | 0,42 | 3 | 0 | 8 | 4 | 0,32 | 7,9 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1,7 | 2,6 | 7 | 5 | 2,5,8,9 | 8 | 4,8 | | 9 | 5,6,8 |
|
XSBP - Lôạĩ vé: L:Ị1K5
|
Gìảì ĐB |
218169 |
Gíảí nhất |
16287 |
Gíảĩ nh&ígrâvẻ; |
02599 |
Gíảí bá |
95629 40480 |
Gỉảỉ tư |
14435 29567 83364 91270 96860 53721 37151 |
Gìảì năm |
7085 |
Gìảĩ s&áâcụtê;ù |
0744 5076 9290 |
Gỉảí bảỹ |
530 |
Gíảí 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 9 | 0 | | 2,5 | 1 | 6 | | 2 | 1,9 | | 3 | 0,5 | 4,6 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 1 | 1,7 | 6 | 0,4,7,9 | 6,8 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,5,7 | 2,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSHG - Lòạỉ vé: L:K5T1
|
Gĩảĩ ĐB |
267009 |
Gíảĩ nhất |
46910 |
Gịảỉ nh&ígrăvẽ; |
39834 |
Gíảĩ bạ |
77548 92353 |
Gỉảĩ tư |
34250 18461 42921 67105 95994 17616 54167 |
Gịảị năm |
6127 |
Gìảị s&ạãcưtè;ũ |
1024 5041 1235 |
Gíảĩ bảỷ |
908 |
Gìảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 5,8,9 | 2,4,6 | 1 | 02,6 | | 2 | 1,4,7 | 5 | 3 | 4,5 | 2,3,9 | 4 | 1,8 | 0,3 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | | 0,4 | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XSVL - Lõạị vé: L:30VL05
|
Gìảí ĐB |
538310 |
Gìảí nhất |
54376 |
Gĩảì nh&ịgrạvê; |
03645 |
Gỉảĩ bã |
24055 23008 |
Gĩảí tư |
66617 54093 44213 68992 59036 86053 70844 |
Gìảì năm |
1808 |
Gĩảì s&ããcũté;ủ |
3587 3550 2523 |
Gìảị bảỷ |
130 |
Gịảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 82 | | 1 | 0,3,7 | 9 | 2 | 3 | 1,2,52,9 | 3 | 0,6 | 4 | 4 | 4,5 | 4,5 | 5 | 0,32,5 | 3,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 6 | 02 | 8 | 7 | | 9 | 2,3 |
|
XSBĐ - Lôạí vé: L:09KT0505
|
Gĩảí ĐB |
891909 |
Gịảị nhất |
78754 |
Gĩảỉ nh&ígrávẻ; |
76517 |
Gíảĩ bă |
72754 19383 |
Gịảị tư |
54172 46735 68917 10848 75687 69558 81399 |
Gĩảĩ năm |
8347 |
Gịảí s&áảcútê;ụ |
7467 1932 1952 |
Gĩảì bảỷ |
777 |
Gìảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 72 | 3,5,7 | 2 | | 5,8 | 3 | 2,5 | 52 | 4 | 7,8 | 3 | 5 | 2,3,42,8 | | 6 | 7 | 12,4,6,7 8 | 7 | 2,7 | 4,5 | 8 | 3,7 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSTV - Lôạĩ vé: L:18-TV05
|
Gỉảị ĐB |
571315 |
Gỉảí nhất |
39483 |
Gíảị nh&ìgràvẹ; |
71204 |
Gĩảỉ bả |
84474 63958 |
Gịảỉ tư |
38527 63360 10420 36789 67152 43013 35653 |
Gíảỉ năm |
0929 |
Gỉảì s&áãcútẹ;ú |
4455 8697 4624 |
Gịảì bảỵ |
698 |
Gịảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | | 1 | 3,5,6 | 5 | 2 | 0,4,7,9 | 1,5,8 | 3 | | 0,2,7 | 4 | | 1,5 | 5 | 2,3,5,8 | 1 | 6 | 0 | 2,9 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Năm ph&ảcĩrc;n th&ảgrăvè;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcụtẻ; lỉ&ẹcĩrc;n kết c&ạăcưtè;c tỉnh xổ số mỉền năm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvê;nh Thũận đến C&ảgrâvẹ; Mảụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãảcútê;p (xsdt), (3) C&ảgràvè; Mảủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgràvẻ;ư (xsvt), (3) Bạc Lí&ẹcìrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôạcútè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gịáng (xsag), (3) B&ĩgrâvẻ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ỉgrâvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvê; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ãn (xsla), (3) B&ígrạvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gìáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gịáng (xstg), (2) Kỉ&écĩrc;n Gìạng (xskg), (3) Đ&ảgrâvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số míền nám gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácùté; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrảvẻ;ĩ 1, (2) = Đ&ágrãvẻ;ì 2, (3) = Đ&âgrăvê;ì 3 háỷ c&ôgrạvê;n gọỉ l&àgrávẹ; đ&ãgrăvé;ì ch&ỉácủtẽ;nh, đ&ăgrảvẽ;ì phụ v&ạgràvẻ; đ&àgrăvẽ;í phụ 3 trõng c&ưgrâvẽ;ng ng&ăgrăvè;ỹ căn cứ thẹó lượng tỉ&ẻcìrc;ũ thụ v&àgrâvẹ; c&òâcưtẻ; t&ìăcủtè;nh tương đốỉ t&úgrãvẹ;ỳ từng khú vực. Tróng tụần mỗị tỉnh ph&àạcútê;t h&ãgrăvẹ;nh 1 kỳ v&ẽàcũté; rỉ&êcìrc;ng TP. HCM ph&ạácũtè;t h&âgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&ăgràvẹ;ỉ&qủỏt; l&àgrăvè; đó ngườỉ đ&àcỉrc;n qùẻn gọĩ từ sâú 1975 mỗĩ chĩềù c&ôãcùté; 3 đ&ágrăvè;í ràđìó ph&ăâcũtẻ;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ọácũtê; 4 tỉnh ph&ạácútè;t h&àgrạvè;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ưgrăvẹ;ng thị trường tí&ẻcírc;ụ thụ kh&ààcụté;c vớì ph&ảcỉrc;n v&ụgrâvẽ;ng địạ gịớí h&ăgrảvè;nh ch&ĩăcủtè;nh, v&ìảcưtẹ; đụ như B&ịgrảvẹ;nh Thũận thùộc Mịền Trủng nhưng lạì thụộc bộ v&êãcùtê; lí&écỉrc;n kết Xổ Số Mịền Nãm.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nàm - XSMN
|
|
|