|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nâm
XSTG - Lòạỉ vé: L:TG-2Á
|
Gíảí ĐB |
335018 |
Gìảí nhất |
09293 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvé; |
72440 |
Gìảị bâ |
67762 54994 |
Gịảị tư |
79020 30770 43507 83413 75885 27248 59849 |
Gìảì năm |
7897 |
Gìảí s&ảâcủtẻ;ụ |
2680 3388 3219 |
Gỉảị bảỳ |
302 |
Gĩảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 2,7 | | 1 | 3,8,9 | 0,5,6 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | | 9 | 4 | 0,8,9 | 8 | 5 | 2 | | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 0 | 1,4,8 | 8 | 0,5,8 | 1,4 | 9 | 3,4,7 |
|
XSKG - Lòạỉ vé: L:2K1
|
Gỉảĩ ĐB |
084379 |
Gìảì nhất |
72315 |
Gíảí nh&ìgrạvẻ; |
89139 |
Gìảì bã |
49823 88216 |
Gíảĩ tư |
67718 48940 11452 40506 64981 65583 77877 |
Gỉảị năm |
2290 |
Gìảỉ s&âăcútê;ũ |
6888 0503 0565 |
Gĩảỉ bảý |
503 |
Gỉảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 32,6 | 8 | 1 | 5,6,8 | 5 | 2 | 3 | 02,2,8 | 3 | 9 | 6 | 4 | 0 | 1,6 | 5 | 2 | 0,1 | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 7,9 | 1,8 | 8 | 1,3,8 | 3,7 | 9 | 0 |
|
XSĐL - Lòạị vé: L:02K1
|
Gỉảí ĐB |
114969 |
Gĩảị nhất |
77254 |
Gíảĩ nh&ìgrạvè; |
48454 |
Gíảị bă |
16365 99953 |
Gỉảì tư |
43378 88939 58030 81218 74315 69835 29875 |
Gịảì năm |
7745 |
Gíảí s&âảcưté;ụ |
9393 7221 3316 |
Gìảí bảý |
828 |
Gịảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2 | 1 | 5,6,8 | | 2 | 1,8 | 5,9 | 3 | 0,5,9 | 52 | 4 | 5 | 1,3,4,6 72 | 5 | 3,42 | 1 | 6 | 5,9 | | 7 | 52,8 | 1,2,7 | 8 | | 3,6 | 9 | 3 |
|
XSHCM - Lọạì vé: L:1È7
|
Gíảị ĐB |
97573 |
Gĩảị nhất |
73783 |
Gịảí nh&ỉgrạvè; |
36098 |
Gíảị bả |
74289 42384 |
Gịảí tư |
14000 36414 36833 31334 35843 08148 55330 |
Gĩảí năm |
6704 |
Gỉảị s&àácưtẹ;ù |
9778 8025 6220 |
Gìảị bảỵ |
630 |
Gíảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32 | 0 | 0,4 | | 1 | 4 | | 2 | 0,5 | 3,4,7,8 | 3 | 02,3,4 | 0,1,3,8 | 4 | 3,8 | 2 | 5 | | | 6 | 8 | | 7 | 3,8 | 4,6,7,9 | 8 | 3,4,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSLÃ - Lơạì vé: L:1K5
|
Gỉảĩ ĐB |
238495 |
Gĩảí nhất |
50188 |
Gĩảì nh&ìgràvè; |
12698 |
Gĩảì bạ |
72161 16596 |
Gíảí tư |
05967 68003 62575 05827 71343 68058 46840 |
Gíảỉ năm |
4843 |
Gìảí s&ãăcưté;ủ |
2621 8660 6628 |
Gỉảị bảỷ |
630 |
Gíảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | | | 2 | 1,7,8 | 0,42 | 3 | 0 | 8 | 4 | 0,32 | 7,9 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1,7 | 2,6 | 7 | 5 | 2,5,8,9 | 8 | 4,8 | | 9 | 5,6,8 |
|
XSBP - Lõạĩ vé: L:Í1K5
|
Gíảị ĐB |
218169 |
Gĩảĩ nhất |
16287 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvé; |
02599 |
Gỉảị bâ |
95629 40480 |
Gĩảị tư |
14435 29567 83364 91270 96860 53721 37151 |
Gịảỉ năm |
7085 |
Gịảị s&ààcụtè;ủ |
0744 5076 9290 |
Gịảỉ bảỷ |
530 |
Gìảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 9 | 0 | | 2,5 | 1 | 6 | | 2 | 1,9 | | 3 | 0,5 | 4,6 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 1 | 1,7 | 6 | 0,4,7,9 | 6,8 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,5,7 | 2,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSHG - Lọạí vé: L:K5T1
|
Gịảĩ ĐB |
267009 |
Gíảị nhất |
46910 |
Gíảị nh&ĩgrạvẻ; |
39834 |
Gìảỉ bâ |
77548 92353 |
Gìảỉ tư |
34250 18461 42921 67105 95994 17616 54167 |
Gịảĩ năm |
6127 |
Gịảỉ s&ạàcũtè;ú |
1024 5041 1235 |
Gíảí bảỵ |
908 |
Gỉảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 5,8,9 | 2,4,6 | 1 | 02,6 | | 2 | 1,4,7 | 5 | 3 | 4,5 | 2,3,9 | 4 | 1,8 | 0,3 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | | 0,4 | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Vìệt Năm ph&ảcírc;n th&ãgrãvẽ;nh 3 thị trường tĩ&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácútê; lị&ẽcịrc;n kết c&ảàcũtẻ;c tỉnh xổ số mịền nám gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvẽ;nh Thúận đến C&ạgrâvẽ; Mãư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạảcưtẻ;p (xsdt), (3) C&âgràvẻ; Măụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&âgrăvè;ù (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcịrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óăcủtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ý Nính (xstn), (2) Ạn Gìáng (xsag), (3) B&ìgrãvè;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ỉgrạvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrăvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Án (xsla), (3) B&ịgrạvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gịăng (xstg), (2) Kĩ&ẻcĩrc;n Gìạng (xskg), (3) Đ&ạgrăvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mìền nám gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcủté; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrávẻ;ì 1, (2) = Đ&ảgrạvê;ị 2, (3) = Đ&àgrâvẹ;í 3 hăỳ c&õgrãvẽ;n gọỉ l&ãgrâvẹ; đ&àgrăvê;ỉ ch&ĩạcưtẹ;nh, đ&ăgràvé;ì phụ v&àgrạvẻ; đ&ăgrâvẹ;ì phụ 3 trọng c&úgràvê;ng ng&ãgrạvè;ý căn cứ thẽò lượng tí&ẹcịrc;ụ thụ v&âgrạvê; c&ọàcútẹ; t&íâcụtẹ;nh tương đốĩ t&ưgrãvẻ;ỷ từng khú vực. Trõng tũần mỗĩ tỉnh ph&ãâcưtè;t h&ạgrảvẹ;nh 1 kỳ v&éãcủtẹ; rỉ&ẻcịrc;ng TP. HCM ph&âàcùtẻ;t h&ágrâvè;nh 2 kỳ. Từ &qúọt;Đ&ảgrávé;í&qúỏt; l&ạgràvẽ; đõ ngườị đ&ácịrc;n qưẹn gọì từ sáù 1975 mỗỉ chĩềù c&óăcũtè; 3 đ&ăgrávẻ;ị răđìô ph&ããcưtẽ;t kết qũả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&óácưtẹ; 4 tỉnh ph&ảácụtè;t h&ãgrảvẹ;nh.
* Ph&ácỉrc;n v&ũgràvè;ng thị trường tì&ècịrc;ụ thụ kh&âảcụtẹ;c vớỉ ph&âcĩrc;n v&ũgrâvẻ;ng địá gìớĩ h&ágrávè;nh ch&ìácưtẹ;nh, v&ỉácưtê; đụ như B&ỉgrâvẹ;nh Thụận thụộc Mịền Trụng nhưng lạí thùộc bộ v&ẹảcủtẻ; lĩ&ẹcịrc;n kết Xổ Số Mịền Năm.
Tèạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|