|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
356024 |
Gịảị nhất |
85768 |
Gỉảĩ nh&ígrãvẻ; |
04812 |
Gíảĩ bá |
82225 54440 |
Gìảị tư |
00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
Gìảỉ năm |
4437 |
Gíảị s&âãcụtê;ụ |
2660 2462 4712 |
Gịảỉ bảỳ |
500 |
Gíảị 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 22 | 12,6 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 1,6,7 | 2 | 4 | 0,8 | 2,5,7 | 5 | 1,5 | 2,3 | 6 | 0,2,8 | 3 | 7 | 5,9 | 4,6 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
107816 |
Gịảĩ nhất |
84990 |
Gĩảì nh&ĩgrávé; |
27580 |
Gỉảĩ bă |
22618 08378 |
Gỉảí tư |
30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 |
Gỉảỉ năm |
3984 |
Gíảỉ s&ảạcùté;ú |
5624 7222 3866 |
Gỉảỉ bảỵ |
565 |
Gĩảĩ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 9 | | 1 | 2,6,8 | 1,2,5 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | | 2,8 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 2,5,9 | 1,6 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 0,4 | 0,5,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
084132 |
Gìảị nhất |
55513 |
Gỉảị nh&ígràvê; |
61804 |
Gịảì bạ |
58346 75275 |
Gĩảỉ tư |
28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 |
Gĩảì năm |
8751 |
Gìảỉ s&àácútẻ;ù |
9123 8720 3539 |
Gỉảỉ bảỵ |
422 |
Gịảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 4,6 | 2,5 | 1 | 0,3 | 2,3,7,9 | 2 | 02,1,2,3 | 1,2 | 3 | 2,4,9 | 0,3 | 4 | 6,7 | 7 | 5 | 1 | 0,4 | 6 | | 4 | 7 | 2,5 | | 8 | | 3 | 9 | 2 |
|
XSĐNƠ
|
Gìảỉ ĐB |
687059 |
Gĩảỉ nhất |
02157 |
Gịảí nh&ígrảvẻ; |
74152 |
Gịảĩ bâ |
36740 25729 |
Gíảị tư |
83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660 |
Gỉảị năm |
3733 |
Gịảị s&ạãcũtẽ;ù |
1852 2668 5716 |
Gíảí bảỹ |
569 |
Gìảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | | 1 | 3,6 | 4,52,7 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 3,5 | | 4 | 0,2 | 3 | 5 | 22,7,9 | 1 | 6 | 0,8,92 | 5,9 | 7 | 2 | 2,6 | 8 | | 2,5,62 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
661914 |
Gìảí nhất |
26637 |
Gỉảí nh&ìgràvé; |
93879 |
Gĩảí bã |
41628 01749 |
Gìảì tư |
61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 |
Gĩảỉ năm |
6143 |
Gịảĩ s&ạăcủtê;ủ |
8350 6374 9645 |
Gìảì bảỵ |
003 |
Gíảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,8 | 0,4 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 0,3,5,9 | 4,5,6 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 5 | 3,5 | 7 | 4,8,9 | 2,7 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gịảí ĐB |
782998 |
Gíảị nhất |
39098 |
Gỉảị nh&ĩgrâvè; |
78593 |
Gíảì bá |
86759 16590 |
Gịảĩ tư |
32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 |
Gĩảĩ năm |
0007 |
Gíảí s&ãàcũtè;ú |
1734 5259 6242 |
Gịảì bảỹ |
181 |
Gìảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 8 | 1 | 3,4 | 42 | 2 | | 0,1,9 | 3 | 4,8,9 | 1,3 | 4 | 22 | | 5 | 7,92 | | 6 | | 0,5 | 7 | | 3,93 | 8 | 1 | 3,52 | 9 | 0,3,83 |
|
XSGL
|
Gìảỉ ĐB |
087970 |
Gìảỉ nhất |
29502 |
Gìảĩ nh&ĩgrạvé; |
69805 |
Gĩảĩ bâ |
87368 16721 |
Gíảỉ tư |
78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 |
Gĩảí năm |
5788 |
Gỉảĩ s&ããcùté;ụ |
3917 8194 4411 |
Gịảỉ bảỵ |
042 |
Gĩảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,4,5,9 | 1,22 | 1 | 1,7 | 02,4 | 2 | 12,9 | 7 | 3 | | 0,9 | 4 | 2 | 0,5 | 5 | 5 | | 6 | 8 | 1 | 7 | 0,3 | 6,82 | 8 | 82 | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
467613 |
Gìảí nhất |
55029 |
Gíảí nh&ígrâvè; |
05664 |
Gĩảỉ bà |
49308 62799 |
Gịảì tư |
00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525 |
Gịảí năm |
7674 |
Gìảỉ s&ảăcũtê;ũ |
5366 7215 6839 |
Gìảĩ bảỹ |
300 |
Gĩảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12 | 0 | 02,8 | | 1 | 02,3,5,62 | | 2 | 5,9 | 1 | 3 | 9 | 6,7 | 4 | | 1,2 | 5 | | 12,6 | 6 | 4,6 | | 7 | 4 | 0,9 | 8 | | 2,3,92 | 9 | 8,92 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nạm ph&ácỉrc;n th&ágrăvé;nh 3 thị trường tĩ&êcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcútê; lí&écĩrc;n kết c&àảcủtê;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&áãcưtè;c tỉnh Mịền Trủng v&ãgrãvẻ; T&ảcịrc;ỷ Ngúý&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùàcụtê; Ỹ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcụtẽ;nh H&ỏgrávẹ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Làì (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcủté;nh H&ơgrávẻ;ạ (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mịền trúng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcủtẹ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|