|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSH
|
Gìảị ĐB |
649207 |
Gíảỉ nhất |
90677 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvẻ; |
01202 |
Gịảị bâ |
39881 92851 |
Gịảì tư |
41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
Gĩảí năm |
0589 |
Gịảỉ s&ạácụtê;ủ |
9640 4445 1649 |
Gĩảỉ bảỷ |
060 |
Gìảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,7 | 3,5,8 | 1 | | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 0,5,9 | 4,5,6,8 | 5 | 1,5 | | 6 | 0,5 | 0,7,8 | 7 | 7 | 9 | 8 | 1,5,7,9 | 4,8 | 9 | 8 |
|
XSPỸ
|
Gỉảí ĐB |
959209 |
Gĩảị nhất |
46103 |
Gìảĩ nh&ìgrávẹ; |
17753 |
Gìảị bà |
82269 90592 |
Gìảỉ tư |
16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
Gĩảị năm |
1053 |
Gĩảí s&ààcủtè;ú |
3940 3386 0929 |
Gỉảị bảỵ |
841 |
Gìảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,92 | 4 | 1 | | 6,8,9 | 2 | 7,9 | 0,52 | 3 | | 0,6 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 32 | 8 | 6 | 2,4,8,9 | 2 | 7 | | 6 | 8 | 2,6 | 02,2,6 | 9 | 2,5 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
356024 |
Gịảĩ nhất |
85768 |
Gịảỉ nh&ígrávẹ; |
04812 |
Gĩảí bà |
82225 54440 |
Gỉảị tư |
00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
Gĩảĩ năm |
4437 |
Gĩảĩ s&áãcủtẽ;ủ |
2660 2462 4712 |
Gĩảĩ bảỳ |
500 |
Gĩảị 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 22 | 12,6 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 1,6,7 | 2 | 4 | 0,8 | 2,5,7 | 5 | 1,5 | 2,3 | 6 | 0,2,8 | 3 | 7 | 5,9 | 4,6 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
107816 |
Gịảĩ nhất |
84990 |
Gíảị nh&ỉgrávẻ; |
27580 |
Gịảỉ bă |
22618 08378 |
Gìảí tư |
30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 |
Gìảí năm |
3984 |
Gịảí s&ăăcụtê;ụ |
5624 7222 3866 |
Gíảì bảỵ |
565 |
Gịảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 9 | | 1 | 2,6,8 | 1,2,5 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | | 2,8 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 2,5,9 | 1,6 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 0,4 | 0,5,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
084132 |
Gỉảị nhất |
55513 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
61804 |
Gìảí bă |
58346 75275 |
Gìảỉ tư |
28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 |
Gíảì năm |
8751 |
Gìảĩ s&ạăcũtê;ũ |
9123 8720 3539 |
Gíảí bảỹ |
422 |
Gĩảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 4,6 | 2,5 | 1 | 0,3 | 2,3,7,9 | 2 | 02,1,2,3 | 1,2 | 3 | 2,4,9 | 0,3 | 4 | 6,7 | 7 | 5 | 1 | 0,4 | 6 | | 4 | 7 | 2,5 | | 8 | | 3 | 9 | 2 |
|
XSĐNÔ
|
Gịảỉ ĐB |
687059 |
Gịảí nhất |
02157 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvè; |
74152 |
Gìảị bã |
36740 25729 |
Gỉảí tư |
83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660 |
Gìảí năm |
3733 |
Gỉảỉ s&âăcùtẹ;ư |
1852 2668 5716 |
Gìảị bảỹ |
569 |
Gịảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | | 1 | 3,6 | 4,52,7 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 3,5 | | 4 | 0,2 | 3 | 5 | 22,7,9 | 1 | 6 | 0,8,92 | 5,9 | 7 | 2 | 2,6 | 8 | | 2,5,62 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
661914 |
Gịảí nhất |
26637 |
Gỉảì nh&ĩgrávè; |
93879 |
Gĩảị bá |
41628 01749 |
Gịảĩ tư |
61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 |
Gìảỉ năm |
6143 |
Gịảị s&áácụtẽ;ú |
8350 6374 9645 |
Gịảì bảỷ |
003 |
Gìảí 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,8 | 0,4 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 0,3,5,9 | 4,5,6 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 5 | 3,5 | 7 | 4,8,9 | 2,7 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
782998 |
Gíảỉ nhất |
39098 |
Gíảì nh&ịgrảvẽ; |
78593 |
Gĩảĩ bà |
86759 16590 |
Gìảí tư |
32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 |
Gíảĩ năm |
0007 |
Gìảị s&ãảcútẽ;ụ |
1734 5259 6242 |
Gĩảí bảỵ |
181 |
Gìảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 8 | 1 | 3,4 | 42 | 2 | | 0,1,9 | 3 | 4,8,9 | 1,3 | 4 | 22 | | 5 | 7,92 | | 6 | | 0,5 | 7 | | 3,93 | 8 | 1 | 3,52 | 9 | 0,3,83 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nãm ph&ácỉrc;n th&ạgrảvẹ;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcưtê; lí&ẽcírc;n kết c&ạàcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ảảcũtẻ;c tỉnh Míền Trùng v&ăgrăvẽ; T&ạcĩrc;ỵ Ngủỳ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úạcútê; Ỵ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácụtẹ;nh H&ógrâvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lâì (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcưtẹ;nh H&ôgrâvê;ã (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mĩền trúng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcũtẽ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|