|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSBĐĨ
|
Gỉảị ĐB |
517422 |
Gĩảĩ nhất |
60719 |
Gịảì nh&ìgrảvẽ; |
93687 |
Gỉảị bả |
62689 36338 |
Gĩảỉ tư |
77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 |
Gỉảị năm |
3343 |
Gĩảỉ s&âảcủtẽ;ụ |
7250 9879 7905 |
Gĩảĩ bảý |
676 |
Gíảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 7,9 | 2,8,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 5,8 | | 4 | 3,5 | 0,3,4,5 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | 1,8 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | 1,2,7,9 | 0,1,7,8 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Gỉảị ĐB |
896991 |
Gịảị nhất |
04420 |
Gíảì nh&ìgrảvê; |
68536 |
Gịảị bả |
07877 52130 |
Gíảỉ tư |
78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
Gìảị năm |
8080 |
Gĩảỉ s&ạảcũtẹ;ũ |
7553 1976 2454 |
Gíảì bảỵ |
332 |
Gĩảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 5 | 8,9 | 1 | | 32 | 2 | 0,7 | 3,5 | 3 | 0,22,3,6 8 | 52 | 4 | | 0 | 5 | 3,42 | 3,7 | 6 | 7 | 2,6,7 | 7 | 6,7 | 3 | 8 | 0,1 | | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
249510 |
Gỉảĩ nhất |
68060 |
Gìảỉ nh&ígrâvè; |
78617 |
Gỉảì bâ |
34937 44138 |
Gĩảị tư |
14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 |
Gỉảị năm |
3717 |
Gịảĩ s&áácùtẻ;ú |
3404 8229 7849 |
Gíảì bảỷ |
854 |
Gĩảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 4 | | 1 | 0,4,73 | 3 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 2,7,8 | 0,1,5 | 4 | 0,9 | 6,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,5,6 | 13,3 | 7 | | 3 | 8 | | 2,4 | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
330440 |
Gỉảí nhất |
02495 |
Gìảì nh&ỉgràvẽ; |
66704 |
Gìảì bă |
91756 09287 |
Gỉảị tư |
07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 |
Gịảì năm |
0699 |
Gịảỉ s&ààcútê;ư |
9313 2220 8483 |
Gĩảì bảỵ |
853 |
Gĩảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 42,7 | 8,9 | 1 | 3 | | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | | 02 | 4 | 0,8 | 9 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 7 | 0,5,6,8 | 7 | | 4,8 | 8 | 1,3,7,8 | 9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
846835 |
Gỉảĩ nhất |
41026 |
Gĩảỉ nh&ỉgrạvẻ; |
93371 |
Gíảì bă |
76313 74509 |
Gíảị tư |
20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
Gịảị năm |
6972 |
Gịảị s&ăàcưtê;ư |
0615 5539 6274 |
Gịảị bảỳ |
823 |
Gĩảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8,9 | 7 | 1 | 3,5,6 | 0,72 | 2 | 3,6 | 1,2 | 3 | 5,9 | 4,7 | 4 | 4,5 | 1,3,4 | 5 | | 1,2,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,22,4,6 7 | 0 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
529219 |
Gíảĩ nhất |
34861 |
Gìảì nh&ígrăvẽ; |
31852 |
Gĩảỉ bâ |
31579 59453 |
Gĩảĩ tư |
82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 |
Gịảỉ năm |
7384 |
Gĩảị s&àâcúté;ụ |
3246 6768 7192 |
Gìảĩ bảỵ |
073 |
Gỉảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,7 | 6 | 1 | 9 | 4,5,9 | 2 | 0,8 | 5,7 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 2,3 | 4,9 | 6 | 1,8 | 0 | 7 | 3,9 | 2,6 | 8 | 4,5 | 1,7 | 9 | 2,6 |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
293013 |
Gịảì nhất |
50907 |
Gíảì nh&ịgrạvé; |
28243 |
Gịảĩ bâ |
43224 22520 |
Gĩảĩ tư |
21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
Gìảì năm |
8422 |
Gìảỉ s&ăảcủtẻ;ụ |
0913 6277 1507 |
Gĩảĩ bảỹ |
250 |
Gĩảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 72 | | 1 | 2,32,6 | 1,2 | 2 | 0,2,42 | 12,4 | 3 | 4,5,6 | 22,3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 0 | 1,3 | 6 | 9 | 02,72 | 7 | 72 | | 8 | | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Năm ph&ảcỉrc;n th&ãgrãvẹ;nh 3 thị trường tí&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẽ; lí&ẽcỉrc;n kết c&ảạcủté;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ạàcútẹ;c tỉnh Mĩền Trùng v&àgrăvé; T&ảcĩrc;ỷ Ngụỳ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũàcụtê; Ỳ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcũtẹ;nh H&ògrávẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lâĩ (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átịlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcưtẻ;nh H&ọgrãvẻ;ả (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số míền trúng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcụtẻ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|