|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
472376 |
Gíảí nhất |
47676 |
Gìảị nh&ĩgrảvê; |
70754 |
Gĩảì bá |
96741 83591 |
Gĩảì tư |
76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 |
Gỉảỉ năm |
5854 |
Gíảí s&ãăcùtẹ;ú |
9994 2496 7504 |
Gĩảĩ bảỳ |
444 |
Gìảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6,7 | 0,1,4,52 9 | 4 | 1,2,4 | 5 | 5 | 42,5 | 3,72,9 | 6 | | 3,8 | 7 | 62 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 1,4,6 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
373803 |
Gìảĩ nhất |
80359 |
Gĩảị nh&ìgrăvẻ; |
25111 |
Gìảị bả |
44278 15778 |
Gĩảĩ tư |
18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 |
Gìảỉ năm |
3905 |
Gỉảỉ s&ăảcụtê;ụ |
5326 1048 0464 |
Gìảì bảý |
572 |
Gìảí 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1,4 | 5,7 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | | 1,62,9 | 4 | 8 | 0 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,42 | | 7 | 0,2,82,9 | 4,72 | 8 | | 5,7 | 9 | 3,4 |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
008663 |
Gíảị nhất |
66707 |
Gíảĩ nh&ígrávẹ; |
72709 |
Gịảĩ bă |
53577 13298 |
Gỉảí tư |
97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
Gịảĩ năm |
3922 |
Gìảị s&ăạcũtẹ;ù |
5104 5406 0769 |
Gíảì bảỷ |
327 |
Gịảí 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,6,7,9 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,7 | 6 | 3 | 0,6,8 | 0,4 | 4 | 0,4 | | 5 | | 0,3,6 | 6 | 3,6,92 | 0,2,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | | 0,62 | 9 | 8 |
|
XSPỶ
|
Gĩảì ĐB |
921241 |
Gìảì nhất |
74525 |
Gịảí nh&ịgrãvẻ; |
74503 |
Gìảì bạ |
63604 38905 |
Gịảĩ tư |
02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 |
Gịảĩ năm |
7735 |
Gíảĩ s&ạạcùtê;ù |
2438 6065 7811 |
Gìảì bảỵ |
400 |
Gĩảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4,5 | 1,4 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 3,52,8 | 0 | 4 | 1 | 0,2,32,6 | 5 | | | 6 | 5,8 | 8 | 7 | 2 | 1,3,6,8 | 8 | 0,7,8 | | 9 | |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
477216 |
Gìảị nhất |
03745 |
Gìảỉ nh&ĩgrãvẹ; |
55744 |
Gíảì bã |
31740 65100 |
Gỉảí tư |
05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
Gíảị năm |
1803 |
Gịảị s&ăâcùtê;ụ |
4559 7099 8161 |
Gỉảì bảý |
350 |
Gịảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,3,5 8 | 0,2,6 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 1 | 0,7 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,5 | 0,4 | 5 | 0,9 | 1 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | 3 | 0,6 | 8 | | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
655518 |
Gĩảỉ nhất |
13230 |
Gịảị nh&ígrăvẽ; |
63216 |
Gĩảỉ bá |
99405 97260 |
Gỉảí tư |
47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 |
Gĩảỉ năm |
3929 |
Gĩảì s&àăcútẹ;ụ |
6862 3973 4957 |
Gìảị bảỵ |
544 |
Gịảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 6,8 | 0,6 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 4,6 | 0,6 | 5 | 72 | 1,2,4 | 6 | 0,2,5,8 | 52 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | | 2 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
010529 |
Gịảí nhất |
15528 |
Gỉảĩ nh&ĩgrảvé; |
40632 |
Gĩảị bâ |
47894 20904 |
Gỉảì tư |
10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 |
Gỉảì năm |
8908 |
Gíảì s&ạăcũtẹ;ụ |
8415 9498 5908 |
Gịảí bảỹ |
646 |
Gíảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,82 | 72 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 2,8 | 0,9 | 4 | 6 | 1 | 5 | 8 | 4 | 6 | 92 | | 7 | 12,2 | 02,2,3,5 9 | 8 | | 2,62 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nãm ph&ácĩrc;n th&ảgrãvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcũtẹ; lĩ&ẹcírc;n kết c&ăâcụtẽ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&âạcụtẻ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ảgrảvẽ; T&ăcìrc;ỹ Ngúỳ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úảcủtẽ; Ỵ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcụtẻ;nh H&ọgràvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lãỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtìlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácưtẽ;nh H&ògrâvẻ;ạ (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền trúng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácútẹ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|