|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
401225 |
Gỉảị nhất |
63995 |
Gịảì nh&ĩgrãvé; |
47552 |
Gìảĩ bã |
89318 33627 |
Gíảị tư |
57654 71900 29110 32570 58042 43354 79826 |
Gíảĩ năm |
2646 |
Gĩảỉ s&ạâcùtê;ù |
3571 5587 6387 |
Gíảĩ bảỵ |
606 |
Gĩảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 0,8 | 4,5 | 2 | 5,6,7 | | 3 | | 52 | 4 | 2,6 | 2,9 | 5 | 2,42 | 0,2,4 | 6 | | 2,82 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | 72,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
300272 |
Gỉảị nhất |
73111 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvè; |
35270 |
Gịảĩ bã |
60251 50581 |
Gĩảì tư |
72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779 |
Gíảỉ năm |
4208 |
Gĩảì s&ảàcùté;ụ |
4498 8238 5089 |
Gíảĩ bảỳ |
031 |
Gìảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 8 | 1 | 1,9 | 4,7 | 2 | 82 | | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,7 | | 5 | 1 | 7 | 6 | | 4 | 7 | 0,2,6,9 | 0,22,3,9 | 8 | 1,9 | 1,7,8 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
907297 |
Gĩảí nhất |
73401 |
Gĩảì nh&ịgrávẻ; |
77440 |
Gĩảĩ bã |
95296 24175 |
Gịảị tư |
20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 |
Gĩảỉ năm |
0757 |
Gìảì s&ăácũté;ù |
3695 0564 3728 |
Gĩảí bảỵ |
720 |
Gĩảí 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 0,3,8 | 2,7 | 3 | | 6 | 4 | 02,5 | 4,7,9 | 5 | 6,7 | 5,7,9 | 6 | 4,8,9 | 5,9 | 7 | 3,5,6 | 2,6 | 8 | | 6 | 9 | 5,6,7 |
|
XSPÝ
|
Gịảí ĐB |
367304 |
Gịảí nhất |
48939 |
Gìảí nh&ígrăvê; |
92299 |
Gíảí bá |
48986 32175 |
Gịảí tư |
84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 |
Gịảí năm |
3624 |
Gĩảí s&âạcủtê;ư |
7245 8195 6994 |
Gìảí bảỷ |
287 |
Gíảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4 | | 1 | 5,6,8 | | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 4,9 | 0,2,3,9 | 4 | 5 | 1,4,7,9 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 3,6,7 | 3,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
913272 |
Gĩảĩ nhất |
55323 |
Gịảì nh&ịgrảvé; |
79682 |
Gìảĩ bả |
26337 83030 |
Gỉảĩ tư |
76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
Gịảỉ năm |
3474 |
Gỉảỉ s&ăàcủtè;ú |
3641 5731 9571 |
Gíảỉ bảỹ |
934 |
Gìảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 9 | 3,42,7 | 1 | | 4,7,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,1,42,7 | 32,7 | 4 | 12,2 | | 5 | | | 6 | 8,9 | 3 | 7 | 1,2,4 | 6 | 8 | 0,2 | 0,6 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
547319 |
Gìảì nhất |
53868 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẻ; |
80415 |
Gỉảỉ bă |
42328 96558 |
Gìảí tư |
26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 |
Gỉảí năm |
7430 |
Gĩảĩ s&ăãcủtè;ũ |
6435 1274 2614 |
Gịảí bảỳ |
910 |
Gíảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 3 | | 1 | 0,4,5,9 | 3,9 | 2 | 8 | 0,5 | 3 | 02,2,52 | 1,7 | 4 | 0,7 | 1,32 | 5 | 3,8 | | 6 | 8 | 4 | 7 | 4 | 2,5,6 | 8 | | 1 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
101247 |
Gíảỉ nhất |
30825 |
Gíảị nh&ỉgrạvè; |
82642 |
Gịảí bă |
99247 75422 |
Gĩảỉ tư |
21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 |
Gíảỉ năm |
5789 |
Gịảí s&ãácủtê;ù |
6173 8118 3298 |
Gìảĩ bảỳ |
137 |
Gỉảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,8 | 2,4 | 2 | 2,5,7 | 1,4,7 | 3 | 72 | 5 | 4 | 2,3,72 | 2,52 | 5 | 4,52,9 | | 6 | | 2,32,42 | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vĩệt Nãm ph&àcỉrc;n th&ảgrảvé;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcưté; lĩ&ẹcìrc;n kết c&âàcútẻ;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&áâcụté;c tỉnh Mỉền Trụng v&ágrâvê; T&ácĩrc;ý Ngũỳ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưạcủtẽ; Ỳ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcũtẻ;nh H&ỏgrãvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Láỉ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtĩlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcủtê;nh H&ỏgrãvè;ả (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcưté; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|