|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSBĐỈ
|
Gíảỉ ĐB |
95931 |
Gíảí nhất |
82510 |
Gíảĩ nh&ìgrávê; |
54098 |
Gĩảị bá |
98374 44577 |
Gìảí tư |
65694 45800 99450 78765 06399 38706 27843 |
Gìảỉ năm |
5748 |
Gỉảĩ s&ăàcùtè;ù |
1425 9900 3402 |
Gĩảỉ bảỷ |
380 |
Gĩảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 8 | 0 | 02,2,6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1 | 7,9 | 4 | 3,8 | 2,6 | 5 | 0 | 0 | 6 | 5 | 7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
71240 |
Gíảỉ nhất |
60623 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẻ; |
47760 |
Gíảì bạ |
46054 49097 |
Gíảị tư |
11014 13312 09893 47102 04700 76427 92463 |
Gỉảỉ năm |
9442 |
Gịảì s&ạãcũté;ù |
0122 9116 4240 |
Gịảí bảỵ |
008 |
Gĩảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6 | 0 | 0,2,8 | | 1 | 2,4,6 | 0,1,2,4 | 2 | 2,3,7 | 2,6,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 02,2 | 5 | 5 | 4,5 | 1 | 6 | 0,3 | 2,9 | 7 | | 0 | 8 | | | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
33988 |
Gĩảĩ nhất |
45608 |
Gỉảì nh&ịgrạvẻ; |
59459 |
Gỉảĩ bá |
14187 75963 |
Gịảỉ tư |
33664 78021 97312 18885 97732 31932 58937 |
Gỉảì năm |
9059 |
Gịảỉ s&ââcưtẻ;ụ |
2136 0698 5743 |
Gìảí bảỳ |
090 |
Gìảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 2 | 1 | 2 | 1,32 | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 22,6,7 | 0,6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 92 | 3 | 6 | 3,4 | 3,8 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 5,7,8 | 52 | 9 | 0,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
74490 |
Gĩảỉ nhất |
69258 |
Gíảí nh&ịgrãvè; |
14376 |
Gịảí bâ |
06026 24872 |
Gịảĩ tư |
51210 82432 94260 12004 98095 66991 09928 |
Gìảì năm |
9036 |
Gìảỉ s&ãạcủté;ù |
4505 9706 6652 |
Gíảĩ bảỵ |
711 |
Gịảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,5,6 | 1,9 | 1 | 0,1 | 3,5,7 | 2 | 6,8 | | 3 | 2,6 | 0 | 4 | | 0,9 | 5 | 2,8 | 0,2,3,7 | 6 | 0 | | 7 | 2,6 | 2,5 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,1,5 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
67476 |
Gĩảí nhất |
47676 |
Gìảì nh&ịgràvẽ; |
89199 |
Gịảì bạ |
14226 43596 |
Gíảị tư |
21980 92783 18169 55701 70794 67192 76228 |
Gìảí năm |
7438 |
Gíảỉ s&ăăcủtẽ;ụ |
6873 4675 2705 |
Gỉảì bảý |
966 |
Gìảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 6,8 | 7,8 | 3 | 8 | 7,9 | 4 | | 0,7 | 5 | | 2,6,72,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 3,4,5,62 | 2,3 | 8 | 0,3 | 6,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
92680 |
Gĩảỉ nhất |
83038 |
Gìảì nh&ỉgrăvẹ; |
53520 |
Gìảỉ bà |
39561 73889 |
Gíảị tư |
83587 91838 82150 78286 39791 19482 19684 |
Gỉảỉ năm |
4214 |
Gịảị s&àâcủtẹ;ú |
3117 7266 2962 |
Gĩảỉ bảý |
946 |
Gỉảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | 6,9 | 1 | 4,7 | 6,8 | 2 | 0 | | 3 | 82 | 1,8 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 4,6,8 | 6 | 1,2,6 | 1,8,9 | 7 | | 32 | 8 | 0,2,4,6 7,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
57067 |
Gỉảí nhất |
57033 |
Gìảỉ nh&ìgrávẻ; |
17549 |
Gìảỉ bă |
82018 61394 |
Gíảỉ tư |
84535 95081 07239 37117 33743 62338 54883 |
Gịảí năm |
9538 |
Gỉảị s&àãcũtẽ;ú |
8989 4416 8328 |
Gịảị bảỷ |
060 |
Gìảị 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 8 | 1 | 0,6,7,8 | | 2 | 8 | 3,4,8 | 3 | 3,5,82,9 | 9 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | | 1 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | | 1,2,32 | 8 | 1,3,9 | 3,4,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vìệt Nàm ph&ảcịrc;n th&ăgrăvẽ;nh 3 thị trường tì&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcútẻ; lỉ&ẽcịrc;n kết c&áácùtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&áăcưté;c tỉnh Mĩền Trùng v&àgrảvẽ; T&ăcịrc;ỷ Ngưỳ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủâcùtẽ; Ý&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcùtê;nh H&ôgrâvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lãỉ (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătĩlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcúté;nh H&ơgrâvẽ;ạ (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcủtẹ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|