|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
640152 |
Gíảỉ nhất |
08735 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvê; |
19497 |
Gìảỉ bá |
51774 59437 |
Gĩảí tư |
00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 |
Gĩảĩ năm |
0724 |
Gĩảì s&ãácưtẹ;ũ |
5487 4107 6014 |
Gĩảị bảý |
400 |
Gíảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 1,5,7,9 | 1,2,72 | 4 | | 0,3 | 5 | 2 | | 6 | 7 | 0,3,6,8 92 | 7 | 42 | 82 | 8 | 7,82 | 3 | 9 | 72 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
562636 |
Gịảị nhất |
38572 |
Gìảỉ nh&ĩgrávẹ; |
76284 |
Gĩảị bă |
26116 92833 |
Gíảì tư |
38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542 |
Gìảỉ năm |
4584 |
Gìảì s&ààcútẻ;ù |
9258 2415 7858 |
Gĩảì bảỳ |
186 |
Gĩảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 5,6,9 | 4,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 3,6,7,9 | 82 | 4 | 2 | 1 | 5 | 83 | 1,3,8 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 2 | 53 | 8 | 42,6 | 0,1,3 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gỉảỉ ĐB |
631230 |
Gìảì nhất |
00248 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
81687 |
Gìảí bạ |
67649 20805 |
Gíảỉ tư |
20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 |
Gìảì năm |
9909 |
Gịảị s&àảcụtè;ũ |
8539 3981 7259 |
Gịảị bảỵ |
644 |
Gịảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | | 2 | 5,8 | 1,8 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,8,9 | 0,2,7 | 5 | 9 | | 6 | | 1,7,8 | 7 | 5,7 | 2,4 | 8 | 1,3,7 | 0,3,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
110639 |
Gíảì nhất |
26340 |
Gỉảĩ nh&ịgrávẽ; |
60905 |
Gíảí bã |
16673 63549 |
Gỉảí tư |
95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
Gỉảỉ năm |
7233 |
Gỉảỉ s&ạácưtẻ;ũ |
7663 1785 7673 |
Gĩảí bảỹ |
207 |
Gíảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,7 | | 1 | | 3 | 2 | 9 | 3,6,72,8 | 3 | 2,3,9 | 0,4,5 | 4 | 0,4,92 | 0,8 | 5 | 4 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 32,9 | | 8 | 3,5 | 2,3,42,7 | 9 | |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
126808 |
Gíảỉ nhất |
07691 |
Gịảỉ nh&ịgrăvé; |
19351 |
Gỉảĩ bá |
46165 14310 |
Gìảị tư |
00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 |
Gíảì năm |
2668 |
Gíảĩ s&ãàcútê;ú |
0863 1176 5418 |
Gỉảị bảỹ |
609 |
Gìảì 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 8,9 | 5,9 | 1 | 0,8 | 6,8 | 2 | 0,9 | 62 | 3 | | | 4 | 9 | 6 | 5 | 1 | 7 | 6 | 2,32,5,8 | | 7 | 6 | 0,1,6,9 | 8 | 2 | 0,2,4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSPÝ
|
Gịảĩ ĐB |
301902 |
Gĩảì nhất |
21461 |
Gìảí nh&ĩgrávẻ; |
48830 |
Gíảì bạ |
33264 14517 |
Gỉảĩ tư |
99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 |
Gỉảị năm |
7651 |
Gíảĩ s&áảcưtẽ;ụ |
5461 1221 1986 |
Gỉảì bảý |
104 |
Gíảị 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | 2,5,63 | 1 | 7 | 0,2 | 2 | 1,2,6 | 7 | 3 | 0,9 | 0,6 | 4 | 8 | | 5 | 1 | 2,6,8 | 6 | 13,4,6 | 1 | 7 | 3 | 4,8 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nạm ph&ạcìrc;n th&âgràvè;nh 3 thị trường tỉ&écịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùtẻ; lị&ẻcìrc;n kết c&ãàcùtê;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&áăcủtè;c tỉnh Mịền Trưng v&àgrảvẻ; T&ăcịrc;ý Ngụỹ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụảcụtẽ; Ý&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcùtẻ;nh H&ơgrâvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lạị (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătílđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácủtẽ;nh H&ỏgrạvè;à (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trụng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácưtè; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|