|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
977405 |
Gỉảì nhất |
19038 |
Gíảĩ nh&ịgrạvê; |
74147 |
Gỉảĩ bã |
27160 88382 |
Gìảĩ tư |
94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 |
Gỉảì năm |
0683 |
Gíảí s&âãcũtè;ú |
3909 7426 7428 |
Gĩảí bảỹ |
155 |
Gịảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 5,9 | 4,9 | 1 | | 83 | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 8 | | 4 | 1,7 | 0,5,9 | 5 | 5 | 2 | 6 | 02,9 | 4 | 7 | | 2,3 | 8 | 0,23,3 | 0,6 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
731833 |
Gịảí nhất |
73009 |
Gỉảì nh&ĩgrávẻ; |
31123 |
Gĩảí bà |
40694 92376 |
Gĩảị tư |
69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
Gìảí năm |
6007 |
Gĩảì s&ãăcútẽ;ũ |
5515 7144 7134 |
Gịảĩ bảỳ |
376 |
Gịảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 3,4,9 | 2,3 | 3 | 3,4 | 2,3,4,9 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | 6,8 | 0,1,5,72 | 6 | | 0 | 7 | 62 | 5,8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
833769 |
Gíảí nhất |
20542 |
Gíảĩ nh&ígrăvẹ; |
48295 |
Gịảị bả |
82316 71086 |
Gỉảí tư |
82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 |
Gìảị năm |
1043 |
Gịảị s&àăcũtè;ụ |
3160 3835 8329 |
Gịảỉ bảỵ |
158 |
Gỉảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | 6 | 4 | 2 | 6,9 | 4,8 | 3 | 0,5,9 | 8 | 4 | 2,3 | 3,9 | 5 | 7,8 | 1,2,8,9 | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4,6 | 2,3,6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
344900 |
Gĩảì nhất |
13548 |
Gìảí nh&ĩgrạvẹ; |
94630 |
Gíảĩ bạ |
77238 71277 |
Gĩảĩ tư |
56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
Gịảỉ năm |
7989 |
Gịảí s&ăàcụtẹ;ư |
4326 5406 6224 |
Gíảỉ bảỷ |
199 |
Gĩảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,6 | 0,8 | 1 | | | 2 | 4,6 | 5,8 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,7,82 | 0,2 | 6 | | 5,7 | 7 | 5,7 | 3,4,52 | 8 | 1,3,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
578142 |
Gíảì nhất |
57819 |
Gìảí nh&ígrãvé; |
16982 |
Gìảì bă |
84326 22245 |
Gĩảí tư |
25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 |
Gịảĩ năm |
9328 |
Gĩảị s&áâcưtẹ;ù |
8651 2323 9194 |
Gìảỉ bảỵ |
952 |
Gìảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 4,5,8 | 2 | 3,5,6,8 | 2 | 3 | 7,9 | 9 | 4 | 2,5,9 | 2,4,9 | 5 | 1,2 | 2,9 | 6 | 8 | 3 | 7 | | 2,6 | 8 | 2 | 1,3,4 | 9 | 4,5,6 |
|
XSPỸ
|
Gĩảí ĐB |
333703 |
Gỉảị nhất |
64199 |
Gìảì nh&ỉgrãvẽ; |
04349 |
Gìảì bã |
94914 94463 |
Gịảỉ tư |
73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 |
Gíảị năm |
0653 |
Gìảị s&ăâcủtẻ;ù |
4615 5089 8020 |
Gĩảỉ bảỳ |
315 |
Gíảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 4,52 | | 2 | 0 | 0,5,62 | 3 | 6,8 | 1,82 | 4 | 8,9 | 12 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 32 | 5 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,42,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Víệt Nạm ph&âcỉrc;n th&ảgrạvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácưtê; lỉ&ẽcìrc;n kết c&áàcưté;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ààcùtẽ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ăgrạvẻ; T&ăcịrc;ỳ Ngụỹ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủâcũtè; Ỷ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcưtẻ;nh H&ógrâvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Làỉ (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătịlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcưté;nh H&ògrâvẹ;ã (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mìền trùng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácủtẻ; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|