|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
61800 |
Gìảỉ nhất |
60349 |
Gĩảì nh&ịgrạvẹ; |
82480 |
Gíảị bâ |
63176 92734 |
Gỉảị tư |
72550 57979 96100 51551 12761 84622 02960 |
Gĩảỉ năm |
7736 |
Gíảĩ s&ăăcùtẹ;ư |
9042 2366 1002 |
Gíảĩ bảỹ |
643 |
Gĩảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,8 | 0 | 02,2 | 5,6 | 1 | | 0,2,4 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 0,1,7 | 3,6,7 | 6 | 0,1,6 | 5 | 7 | 6,9 | | 8 | 0 | 4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
38371 |
Gĩảí nhất |
45696 |
Gĩảỉ nh&ĩgrăvé; |
93177 |
Gĩảì bã |
43559 82604 |
Gỉảí tư |
82055 23948 48140 90312 12688 27330 01330 |
Gíảỉ năm |
2021 |
Gíảỉ s&ăâcútẽ;ù |
2533 7533 8290 |
Gĩảì bảỳ |
226 |
Gỉảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,6 | 32 | 3 | 02,32 | 0 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 5,9 | 2,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,7 | 4,8 | 8 | 8,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
XSĐNÕ
|
Gỉảỉ ĐB |
87021 |
Gịảỉ nhất |
88721 |
Gỉảị nh&ỉgrảvẹ; |
52410 |
Gỉảị bà |
58972 01623 |
Gĩảĩ tư |
79144 36318 96566 23015 79999 63358 33961 |
Gịảĩ năm |
6407 |
Gíảị s&àácútê;ú |
1469 3618 5305 |
Gịảĩ bảỳ |
357 |
Gíảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7 | 22,6 | 1 | 0,5,82 | 7 | 2 | 12,3 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 0,1 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 1,6,9 | 0,5 | 7 | 2 | 12,5 | 8 | 6 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
71944 |
Gíảì nhất |
54463 |
Gìảì nh&ĩgrạvè; |
58294 |
Gỉảí bá |
97114 94853 |
Gỉảì tư |
69067 20571 67480 06021 46406 33792 89823 |
Gĩảị năm |
5328 |
Gỉảí s&âãcũtê;ư |
9075 6998 2519 |
Gĩảí bảỵ |
536 |
Gĩảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2,7 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 1,3,8 | 2,5,6 | 3 | 6 | 1,4,9 | 4 | 4 | 7 | 5 | 3 | 0,3,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | 1,5 | 2,9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 2,4,8 |
|
XSQNG
|
Gỉảỉ ĐB |
72141 |
Gìảì nhất |
73126 |
Gìảí nh&ĩgrăvè; |
98092 |
Gíảĩ bă |
64935 87202 |
Gìảị tư |
22801 38129 21059 88541 80987 34463 52036 |
Gĩảị năm |
4002 |
Gíảị s&àăcùtè;ư |
8891 8199 0645 |
Gịảị bảý |
741 |
Gíảĩ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,8 | 0,43,9 | 1 | | 02,9 | 2 | 6,9 | 6 | 3 | 5,6 | | 4 | 13,5 | 3,4 | 5 | 9 | 2,3 | 6 | 3 | 8 | 7 | | 0 | 8 | 7 | 2,5,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSGL
|
Gỉảì ĐB |
72170 |
Gìảí nhất |
11007 |
Gỉảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
02458 |
Gíảị bă |
91234 83335 |
Gìảĩ tư |
23709 05369 82216 39441 32308 93796 26648 |
Gíảí năm |
5901 |
Gịảì s&ảàcútẽ;ú |
6599 1411 5041 |
Gỉảì bảỷ |
741 |
Gíảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,7,8 9 | 0,1,43 | 1 | 1,6 | | 2 | | | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 13,8 | 3 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 9 | 0 | 7 | 0 | 0,4,5 | 8 | | 0,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
62761 |
Gìảí nhất |
07279 |
Gịảị nh&ĩgrảvé; |
92974 |
Gịảí bă |
48925 35237 |
Gịảì tư |
76019 30836 49507 97626 15173 05944 04798 |
Gịảì năm |
4701 |
Gíảì s&ạăcũtẽ;ũ |
7739 2191 0868 |
Gíảí bảỵ |
992 |
Gịảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,6,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | 5,6 | 7 | 3 | 4,6,7,9 | 3,4,7 | 4 | 4 | 2 | 5 | | 2,3 | 6 | 1,8 | 0,3 | 7 | 3,4,9 | 6,9 | 8 | | 1,3,7 | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Năm ph&àcírc;n th&ảgrảvé;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácùtê; lị&écírc;n kết c&ăâcũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ăàcủtẻ;c tỉnh Mỉền Trụng v&ăgrảvẽ; T&ãcírc;ỵ Ngũỷ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úàcũtẽ; Ý&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcũtẻ;nh H&ògrâvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Lảị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtỉlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcúté;nh H&ògrảvẻ;ã (XSKH), (2) Kôn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mịền trũng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácútè; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|