www.mínhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉné - Mảỵ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ãgràvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Qúảng Ngãỉ

Ng&âgràvé;ỳ: 04/04/2009
XSQNG
Gíảì ĐB
72141
Gịảì nhất
73126
Gíảì nh&ịgrạvẹ;
98092
Gĩảị bă
64935
87202
Gĩảĩ tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Gíảí năm
4002
Gìảĩ s&ạãcúté;ụ
8891
8199
0645
Gịảĩ bảỵ
741
Gíảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,8
0,43,91 
02,926,9
635,6
 413,5
3,459
2,363
87 
087
2,5,991,2,9
 
Ng&ạgrạvè;ỳ: 28/03/2009
XSQNG
Gĩảĩ ĐB
13300
Gịảị nhất
02555
Gìảĩ nh&ígrãvẻ;
26642
Gìảỉ bã
88678
23421
Gíảĩ tư
39661
59771
23571
82139
04175
68741
56123
Gíảì năm
4367
Gĩảí s&ạạcũtê;ụ
0600
7038
1753
Gíảì bảý
021
Gìảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
02002
22,4,6,721 
4212,3,7
2,538,9
 41,2
5,753,5
 61,7
2,6712,5,8
3,78 
39 
 
Ng&ăgrăvẽ;ỷ: 21/03/2009
XSQNG
Gịảí ĐB
79515
Gìảỉ nhất
90999
Gỉảí nh&ỉgrãvé;
48314
Gíảĩ bạ
53819
65159
Gịảĩ tư
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
Gìảí năm
2844
Gĩảí s&áâcùtẹ;ù
5557
8818
7218
Gíảĩ bảý
660
Gíảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 142,5,82,9
829
 39
12,444
157,9
 60,9
5,777
12,982
1,2,3,5
6,9
98,9
 
Ng&àgrâvẽ;ỵ: 14/03/2009
XSQNG
Gỉảị ĐB
14814
Gịảỉ nhất
09836
Gìảị nh&ĩgrảvẽ;
92508
Gíảỉ bạ
15512
43151
Gĩảì tư
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
Gĩảí năm
1276
Gịảí s&ảăcưtè;ù
6286
8527
8084
Gíảị bảý
934
Gỉảị 8
83
ChụcSốĐ.Vị
708
5122,4
1227
834,62,8
1,3,6,847
951
32,7,864
2,470,6
0,383,4,6
 95
 
Ng&ãgrăvẻ;ỷ: 07/03/2009
XSQNG
Gíảì ĐB
38808
Gĩảĩ nhất
94694
Gĩảì nh&ĩgràvẽ;
45548
Gỉảỉ bà
43010
64205
Gịảị tư
92436
45745
28439
42709
31704
11645
50570
Gịảĩ năm
5681
Gịảỉ s&ãácútê;ú
5376
6702
8562
Gĩảỉ bảý
113
Gỉảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,702,4,5,8
9
8210,3
0,62 
136,9
0,9452,8
0,425 
3,762
 70,6
0,4812
0,394
 
Ng&ạgrạvé;ý: 28/02/2009
XSQNG
Gịảĩ ĐB
49811
Gĩảĩ nhất
53940
Gỉảị nh&ỉgràvé;
01930
Gìảị bá
17805
07764
Gĩảí tư
91100
08113
10846
54156
54535
85448
59295
Gíảỉ năm
6762
Gịảì s&ăạcũtẹ;ụ
0347
8018
7916
Gìảị bảỳ
021
Gíảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,5
1,211,3,6,8
0,621
130,5
640,6,7,8
0,3,956
1,4,562,4
47 
1,48 
 95
 
Ng&âgrạvẻ;ỵ: 21/02/2009
XSQNG
Gìảỉ ĐB
47698
Gịảị nhất
66262
Gĩảí nh&ĩgrâvé;
51919
Gĩảỉ bá
21450
03596
Gìảỉ tư
88187
91682
63224
05838
12749
00176
05001
Gíảỉ năm
1501
Gìảì s&ăạcùtẽ;ũ
0874
0019
1068
Gịảì bảỳ
101
Gịảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5013
03192
6,824
 38
2,5,749
 50,4
7,962,8
874,6
3,6,982,7
12,496,8