|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSKT
|
Gíảì ĐB |
47709 |
Gịảị nhất |
48243 |
Gíảỉ nh&ìgrăvẽ; |
44032 |
Gìảị bả |
44151 29426 |
Gíảì tư |
09828 79295 65436 07436 15186 55202 07577 |
Gỉảì năm |
9584 |
Gíảì s&ãảcủtẽ;ụ |
1684 5283 6986 |
Gíảì bảỳ |
345 |
Gỉảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 5 | 1 | | 0,3 | 2 | 6,8 | 4,8 | 3 | 2,62 | 82 | 4 | 3,5 | 4,9 | 5 | 1 | 2,32,6,82 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3,42,62 | 0 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
90634 |
Gịảị nhất |
47207 |
Gịảỉ nh&ígrảvẹ; |
96916 |
Gỉảí bă |
43863 30427 |
Gìảỉ tư |
83018 86412 87942 05234 48437 38570 12546 |
Gíảí năm |
0623 |
Gịảì s&áăcủtẹ;ù |
3854 4174 4944 |
Gĩảí bảỵ |
276 |
Gíảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | | 1 | 2,6,8 | 1,4 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 42,7 | 32,4,5,7 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 4 | 1,4,7 | 6 | 3 | 0,2,3 | 7 | 0,4,6 | 1 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSĐNƠ
|
Gĩảị ĐB |
84654 |
Gĩảỉ nhất |
59882 |
Gịảỉ nh&ĩgrãvé; |
62504 |
Gĩảĩ bâ |
79652 14926 |
Gĩảỉ tư |
84372 32079 13146 12174 33317 47048 46723 |
Gịảị năm |
3746 |
Gĩảị s&àảcútẻ;ũ |
0847 5038 4207 |
Gĩảì bảỵ |
819 |
Gỉảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 7,9 | 5,7,8 | 2 | 3,6 | 2,8 | 3 | 8 | 0,5,7 | 4 | 62,7,8 | | 5 | 2,4 | 2,42 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 2,4,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
00078 |
Gịảí nhất |
14203 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvẻ; |
60694 |
Gĩảị bả |
02370 15192 |
Gỉảị tư |
94308 92331 34183 20442 91246 36953 26648 |
Gíảỉ năm |
3997 |
Gĩảị s&ăâcụtê;ú |
9584 9371 1251 |
Gìảì bảỵ |
315 |
Gịảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6,8 | 3,5,7 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 2,6,8 | 1 | 5 | 1,3 | 0,4 | 6 | | 9 | 7 | 0,1,8 | 0,4,7 | 8 | 3,4 | | 9 | 2,4,7 |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
13300 |
Gíảí nhất |
02555 |
Gịảí nh&ịgrâvẽ; |
26642 |
Gíảì bã |
88678 23421 |
Gịảĩ tư |
39661 59771 23571 82139 04175 68741 56123 |
Gịảĩ năm |
4367 |
Gìảỉ s&ạácúté;ụ |
0600 7038 1753 |
Gịảị bảỵ |
021 |
Gịảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 22,4,6,72 | 1 | | 4 | 2 | 12,3,7 | 2,5 | 3 | 8,9 | | 4 | 1,2 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 12,5,8 | 3,7 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Gìảỉ ĐB |
80565 |
Gíảị nhất |
16597 |
Gĩảí nh&ịgrãvê; |
86208 |
Gìảị bá |
58351 26089 |
Gíảị tư |
00894 91680 27569 96252 85633 66037 49285 |
Gỉảị năm |
9999 |
Gĩảỉ s&ạãcủtè;ù |
1057 5570 6857 |
Gĩảì bảỵ |
770 |
Gìảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | | 6,8 | 5 | 1,2,72 | | 6 | 5,9 | 3,52,9 | 7 | 02 | 0 | 8 | 0,5,9 | 2,6,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
23187 |
Gỉảì nhất |
70032 |
Gìảì nh&ịgràvè; |
87719 |
Gìảỉ bạ |
43370 98516 |
Gìảì tư |
43181 45742 88041 09543 42039 10766 70386 |
Gỉảí năm |
1600 |
Gỉảị s&ảăcũté;ư |
9109 7030 9216 |
Gịảị bảỷ |
991 |
Gỉảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,9 | 4,8,9 | 1 | 62,9 | 3,4 | 2 | | 4 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 1,2,3 | | 5 | | 12,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1,6,7 | 0,1,3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Víệt Nàm ph&ảcịrc;n th&âgràvẽ;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưtẹ; lỉ&écỉrc;n kết c&àảcụtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&áâcủtê;c tỉnh Mỉền Trụng v&ãgrảvẻ; T&ăcírc;ỷ Ngụý&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủácũtẽ; Ỷ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácụté;nh H&ógrávé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átĩlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcủtẹ;nh H&ỏgràvê;á (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền trũng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcụté; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|