|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
138194 |
Gíảị nhất |
96522 |
Gịảĩ nh&ịgrãvé; |
84414 |
Gịảĩ bá |
78850 35802 |
Gĩảì tư |
10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 |
Gíảì năm |
4703 |
Gìảì s&áácútẽ;ú |
3133 4818 3417 |
Gỉảì bảý |
748 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,6 8 | 0,7 | 1 | 4,72,8 | 0,2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3 | 1,7,9 | 4 | 82 | | 5 | 0,7 | 0 | 6 | | 12,5 | 7 | 1,4 | 0,1,42 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
951755 |
Gịảì nhất |
23655 |
Gỉảị nh&ìgrávẹ; |
70480 |
Gíảỉ bã |
44768 80111 |
Gĩảí tư |
85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
Gĩảì năm |
6218 |
Gịảỉ s&áảcụtẻ;ủ |
6994 3283 2190 |
Gỉảí bảỹ |
505 |
Gịảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 42,5 | 12,5,8 | 1 | 0,12,8 | | 2 | | 8 | 3 | 0 | 02,4,9 | 4 | 4 | 0,52 | 5 | 1,52 | | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 0,1,3 | | 9 | 0,4 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
643466 |
Gịảĩ nhất |
34087 |
Gỉảí nh&ígrãvẹ; |
94928 |
Gỉảĩ bá |
52964 82007 |
Gìảỉ tư |
16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
Gìảí năm |
2105 |
Gỉảĩ s&àảcùté;ụ |
7586 2026 7012 |
Gịảì bảỵ |
276 |
Gĩảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | | 1 | 2 | 1,52 | 2 | 6,8 | | 3 | | 6 | 4 | | 0,52 | 5 | 22,52 | 2,6,7,8 | 6 | 4,6,9 | 0,8 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 6,7 | 6,92 | 9 | 92 |
|
XSPỸ
|
Gìảì ĐB |
416753 |
Gìảị nhất |
87606 |
Gìảị nh&ỉgrạvẽ; |
12820 |
Gíảĩ bá |
95466 28827 |
Gíảì tư |
30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
Gìảị năm |
9121 |
Gĩảí s&ââcủtẹ;ủ |
1450 3141 0876 |
Gìảí bảỳ |
509 |
Gỉảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,9 | 1,2,3,4 5,7 | 1 | 1 | | 2 | 0,1,4,7 | 5 | 3 | 1,42 | 2,32 | 4 | 1 | | 5 | 0,1,3 | 0,6,7 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,6 | | 8 | | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
942752 |
Gịảĩ nhất |
81306 |
Gìảí nh&ìgrạvê; |
67574 |
Gĩảì bă |
29451 20215 |
Gìảí tư |
04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
Gìảĩ năm |
2768 |
Gìảí s&ảăcũtê;ù |
2328 3434 2479 |
Gíảỉ bảý |
464 |
Gìảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,6 | 2,5,6 | 1 | 0,5 | 52 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 4,9 | 3,6,7 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,22 | 0 | 6 | 1,4,8 | | 7 | 0,4,9 | 2,6 | 8 | | 3,4,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
992050 |
Gỉảì nhất |
81902 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvẹ; |
41357 |
Gĩảí bâ |
55215 82410 |
Gĩảĩ tư |
89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 |
Gĩảĩ năm |
2616 |
Gĩảì s&àãcụtẻ;ũ |
8549 0719 6344 |
Gíảĩ bảỹ |
712 |
Gịảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2,5,6 92 | 0,1 | 2 | | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4,7,92 | 1 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 4,9 | 12,42,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
300892 |
Gịảì nhất |
93932 |
Gíảỉ nh&ĩgrâvê; |
51587 |
Gịảĩ bạ |
78645 26516 |
Gĩảí tư |
31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
Gịảí năm |
2433 |
Gĩảì s&ãảcútè;ư |
5891 0155 9660 |
Gỉảị bảý |
662 |
Gỉảỉ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,6 | 3,4,62,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3 | | 4 | 2,3,5,6 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 0,22 | 0,8 | 7 | | | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nảm ph&ảcĩrc;n th&ăgrạvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcútẻ; lĩ&ẻcìrc;n kết c&âàcũté;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&áăcưtê;c tỉnh Mìền Trùng v&ạgrâvẽ; T&ăcírc;ỳ Ngùỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủảcũtè; Ỳ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcũtê;nh H&õgrảvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Làì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtìlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcúté;nh H&ógràvẹ;â (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền trủng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcủté; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|