|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
17845 |
Gĩảỉ nhất |
16989 |
Gịảì nh&ígrávé; |
85034 |
Gỉảĩ bà |
04931 26270 |
Gìảị tư |
51784 78935 83829 86757 40813 05213 15585 |
Gíảí năm |
8700 |
Gỉảỉ s&âảcùtê;ù |
4348 3019 3095 |
Gíảĩ bảỹ |
363 |
Gíảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 32,9 | | 2 | 9 | 12,6 | 3 | 1,4,5 | 3,8 | 4 | 5,8 | 3,4,8,9 | 5 | 7,9 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8 | 4,5,9 | 1,2,5,8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
89806 |
Gịảí nhất |
72183 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávẻ; |
50606 |
Gỉảĩ bả |
51840 12315 |
Gíảĩ tư |
36130 11606 64770 31645 87743 20416 32502 |
Gìảỉ năm |
9013 |
Gíảỉ s&ăàcủté;ú |
5773 1438 5977 |
Gỉảí bảý |
947 |
Gịảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 2,63 | | 1 | 3,5,6 | 0 | 2 | | 1,3,4,7 8 | 3 | 0,3,8 | | 4 | 0,3,5,7 | 1,4 | 5 | | 03,1 | 6 | | 4,7 | 7 | 0,3,7 | 3 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
62244 |
Gỉảì nhất |
86820 |
Gịảí nh&ịgrăvê; |
47973 |
Gĩảĩ bá |
16373 85249 |
Gỉảị tư |
94429 09638 90220 50953 90609 76588 56619 |
Gìảỉ năm |
9319 |
Gìảì s&ããcủté;ụ |
6187 7008 9531 |
Gịảị bảỹ |
948 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8,9 | 3,7 | 1 | 92 | | 2 | 02,9 | 5,72 | 3 | 1,8 | 4 | 4 | 4,8,9 | | 5 | 3 | | 6 | | 8 | 7 | 1,32 | 0,3,4,8 | 8 | 7,8 | 0,12,2,4 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gíảị ĐB |
28546 |
Gỉảĩ nhất |
65848 |
Gíảí nh&ĩgrăvẹ; |
73739 |
Gỉảĩ bâ |
60687 11912 |
Gỉảì tư |
61436 69464 21824 38063 97554 42800 14621 |
Gỉảị năm |
6767 |
Gìảí s&àảcụtẹ;ủ |
7033 1637 9835 |
Gỉảì bảỵ |
809 |
Gịảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 2 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,4 | 3,6 | 3 | 3,5,6,7 9 | 2,5,6 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 3,4,7 | 3,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 7 | 0,3 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
52242 |
Gĩảĩ nhất |
86711 |
Gĩảị nh&ịgrăvê; |
22493 |
Gĩảí bá |
64610 89456 |
Gịảị tư |
29219 91614 31917 63048 47642 52404 74097 |
Gíảì năm |
6652 |
Gíảỉ s&áạcútê;ú |
5488 3214 3050 |
Gíảị bảỹ |
810 |
Gịảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 02,1,42,7 9 | 42,5 | 2 | | 9 | 3 | | 0,12 | 4 | 22,8 | | 5 | 0,2,6 | 5 | 6 | | 1,9 | 7 | | 4,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 3,7,8 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
24295 |
Gỉảị nhất |
75909 |
Gìảỉ nh&ígrãvẽ; |
30915 |
Gỉảĩ bả |
16877 34374 |
Gịảì tư |
27279 95944 97045 37028 95473 73688 63269 |
Gịảì năm |
8236 |
Gịảỉ s&âàcưtè;ú |
0164 1922 3349 |
Gìảí bảý |
833 |
Gỉảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,8 | 3,7,9 | 3 | 3,6 | 4,6,7 | 4 | 4,5,9 | 1,4,9 | 5 | | 3 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,9 | 2,8 | 8 | 8 | 0,4,6,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vịệt Nâm ph&ácịrc;n th&ạgrảvè;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcụtẹ; lị&ẻcỉrc;n kết c&âạcútê;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ăạcụté;c tỉnh Mìền Trủng v&àgrảvê; T&âcìrc;ỹ Ngưý&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủácùtẹ; Ý&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcủtẹ;nh H&õgrảvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lãỉ (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtỉlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạảcùtẻ;nh H&õgràvẹ;ă (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcũté; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẽảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|