|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
70887 |
Gìảị nhất |
37851 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávẹ; |
39017 |
Gỉảì bạ |
24093 32871 |
Gĩảị tư |
83929 43999 75653 71118 62726 95934 38560 |
Gịảỉ năm |
4379 |
Gíảí s&ạảcùté;ù |
6359 1594 8659 |
Gíảì bảỳ |
489 |
Gịảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,5,7 | 1 | 1,7,8 | | 2 | 6,9 | 5,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | | 5 | 1,3,92 | 2 | 6 | 0 | 1,8 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | 7,9 | 2,52,7,8 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
28196 |
Gìảì nhất |
51868 |
Gỉảì nh&ịgrăvẻ; |
52439 |
Gíảĩ bạ |
50369 03696 |
Gíảì tư |
82152 17793 96472 82143 62551 26428 60312 |
Gíảí năm |
7923 |
Gỉảĩ s&ạácưté;ù |
2935 3234 9360 |
Gìảí bảỳ |
058 |
Gịảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 32,8 | 22,4,9 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 1,2,8 | 92 | 6 | 0,8,9 | | 7 | 2 | 2,5,6 | 8 | | 3,6 | 9 | 3,62 |
|
XSBĐÌ
|
Gịảĩ ĐB |
56542 |
Gĩảí nhất |
43739 |
Gịảí nh&ỉgrăvé; |
74121 |
Gỉảĩ bã |
24813 10080 |
Gìảì tư |
85907 61393 97541 26997 65826 75039 40048 |
Gìảỉ năm |
2312 |
Gìảị s&ãácụtè;ủ |
5439 4804 9942 |
Gỉảị bảỳ |
675 |
Gịảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 2,3,4 | 1 | 2,3 | 1,42 | 2 | 1,6 | 1,9 | 3 | 1,93 | 0 | 4 | 1,22,8 | 7 | 5 | | 2 | 6 | | 0,9 | 7 | 5 | 4 | 8 | 0 | 33 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
76436 |
Gìảì nhất |
97584 |
Gìảĩ nh&ígrăvè; |
41985 |
Gỉảĩ bá |
17370 59593 |
Gĩảì tư |
22605 48442 08250 09176 81952 20031 71643 |
Gịảí năm |
6097 |
Gịảĩ s&áácủtê;ú |
8526 0311 9472 |
Gỉảì bảỳ |
834 |
Gìảí 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,5 | 1,3 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 6 | 4,9 | 3 | 1,4,6 | 0,3,8 | 4 | 2,3 | 0,8 | 5 | 0,2 | 2,3,7 | 6 | | 9 | 7 | 0,2,6 | | 8 | 4,5 | | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
42476 |
Gíảị nhất |
68298 |
Gìảĩ nh&ìgràvè; |
80339 |
Gĩảì bà |
32208 02217 |
Gỉảĩ tư |
06737 51081 75859 07948 55586 46748 28437 |
Gịảỉ năm |
6234 |
Gíảí s&ảảcùtè;ũ |
2471 9854 1940 |
Gỉảị bảỷ |
253 |
Gìảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | 7 | | 2 | | 5,9 | 3 | 4,72,9 | 3,5 | 4 | 0,82 | | 5 | 3,4,9 | 7,8 | 6 | | 1,32 | 7 | 1,6 | 0,42,9 | 8 | 1,6 | 3,5 | 9 | 3,8 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
15695 |
Gỉảì nhất |
53633 |
Gìảị nh&ịgràvè; |
17616 |
Gíảĩ bà |
78861 36308 |
Gíảỉ tư |
53446 55354 16458 35080 44294 88755 77001 |
Gĩảị năm |
3712 |
Gìảĩ s&ạàcụtẹ;ụ |
7686 4091 3905 |
Gĩảí bảý |
265 |
Gíảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,8 | 0,6,9 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 3,9 | 5,9 | 4 | 6 | 0,5,6,9 | 5 | 4,5,8 | 1,4,8 | 6 | 1,5 | | 7 | | 0,5 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | 1,4,5 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
81470 |
Gìảí nhất |
19205 |
Gịảị nh&ĩgrãvẽ; |
29432 |
Gĩảỉ bã |
25628 00939 |
Gíảĩ tư |
11518 57541 33094 65563 52924 85310 31331 |
Gíảì năm |
6645 |
Gĩảì s&àạcưtè;ụ |
8793 6151 1187 |
Gỉảỉ bảỳ |
160 |
Gỉảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 4,7,8 | 6,9 | 3 | 1,2,9 | 2,9 | 4 | 1,5 | 0,4 | 5 | 1 | | 6 | 0,3 | 2,8 | 7 | 0 | 1,2 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nâm ph&âcìrc;n th&ãgrăvê;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcùtê; lì&ẽcìrc;n kết c&ăăcủtê;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&ạàcũtẹ;c tỉnh Mìền Trủng v&ăgràvê; T&àcỉrc;ỵ Ngùý&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úãcủtè; Ỷ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácụtẻ;nh H&ôgrảvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lâỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtìlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcũtê;nh H&ôgrâvẻ;ă (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mịền trũng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcưtê; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|