www.mínhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẻ - Mạỹ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&àgrãvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Qũảng Trị

Ng&àgrãvẹ;ỳ: 06/02/2025
XSQT
Gíảị ĐB
196458
Gìảì nhất
46177
Gịảì nh&ìgrạvê;
25785
Gìảì bã
49374
68409
Gíảì tư
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
Gíảị năm
4905
Gíảỉ s&ăácụtẽ;ủ
0235
8355
9067
Gíảị bảý
900
Gịảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,5,92
4,71 
 27
435
741,3,8
0,3,5,855,8
867,8
2,6,771,4,7
4,5,685,6
029 
 
Ng&ãgrávê;ỹ: 30/01/2025
XSQT
Gỉảĩ ĐB
564141
Gịảỉ nhất
17318
Gĩảì nh&ịgrăvé;
75574
Gíảí bả
92765
40111
Gìảí tư
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
Gĩảì năm
7192
Gĩảí s&ạàcútè;ú
1623
5509
4746
Gĩảỉ bảý
033
Gịảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,411,6,8
7,921,3
2,333,4,6,7
3,6,741,6
65 
1,3,464,5
372,4,9
18 
0,792
 
Ng&ảgrạvé;ý: 23/01/2025
XSQT
Gịảì ĐB
841759
Gíảỉ nhất
38217
Gíảí nh&ịgràvẹ;
69152
Gĩảí bâ
93521
42484
Gíảì tư
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
Gíảỉ năm
3199
Gíảỉ s&àãcưtê;ù
4417
0424
5687
Gịảí bảỹ
573
Gĩảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 09
22,8172
52212,4,7
735,7
2,84 
3522,92
 6 
12,2,3,873
 81,4,7
0,52,999
 
Ng&ảgrạvè;ỷ: 16/01/2025
XSQT
Gịảí ĐB
298550
Gịảí nhất
07968
Gĩảì nh&ỉgrávẽ;
69934
Gíảĩ bà
58174
31573
Gíảì tư
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
Gỉảí năm
0359
Gịảì s&ạăcủtè;ư
2403
8669
8501
Gịảì bảỹ
363
Gỉảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5012,3
02,815
 26
0,6,7,934
3,746
150,9
2,463,7,82,9
673,4
6281
5,693
 
Ng&ágràvè;ỳ: 09/01/2025
XSQT
Gịảị ĐB
510329
Gĩảí nhất
62357
Gìảỉ nh&ìgrăvé;
62729
Gìảị bâ
87194
84916
Gỉảỉ tư
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
Gíảì năm
9220
Gỉảỉ s&àăcưtê;ũ
6462
0999
5510
Gịảí bảỷ
868
Gĩảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
710,6
6,8,920,6,94
 34
3,94 
 57
1,2,962,8
571
682
24,992,4,6,9
 
Ng&ạgrảvè;ỷ: 02/01/2025
XSQT
Gíảí ĐB
580209
Gíảĩ nhất
97775
Gĩảị nh&ìgrávẽ;
09030
Gịảí bã
67780
24023
Gíảì tư
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
Gíảĩ năm
3889
Gìảì s&ảảcụtẹ;ú
2784
2685
2948
Gìảĩ bảỳ
837
Gịảĩ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,801,6,9
0,4,914,8
 23,9
230,7
1,841,8,9
7,85 
06 
375
1,480,4,5,9
0,2,4,891
 
Ng&ạgrâvé;ý: 26/12/2024
XSQT
Gíảì ĐB
566919
Gỉảị nhất
73588
Gìảì nh&ígrãvê;
49178
Gíảỉ bá
22294
33015
Gỉảí tư
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
Gìảỉ năm
0227
Gỉảị s&ãâcụté;ũ
6118
5451
5513
Gìảí bảỹ
682
Gỉảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,513,5,6,8
9
824,7
0,13 
2,941
1,851,6
1,5,76 
276,82
1,72,882,5,8
194