|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSGL
|
Gíảí ĐB |
709800 |
Gĩảị nhất |
35975 |
Gịảì nh&ígràvè; |
98240 |
Gỉảĩ bà |
03204 99112 |
Gỉảĩ tư |
27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 |
Gĩảì năm |
2007 |
Gìảị s&ảảcủtẹ;ủ |
4459 4291 4491 |
Gịảí bảỵ |
808 |
Gíảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,7 8 | 22,92 | 1 | 2,3,5 | 1,5 | 2 | 12 | 0,1 | 3 | | 0 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 2,7,9 | 9 | 6 | | 0,5 | 7 | 5 | 0 | 8 | | 5 | 9 | 12,6 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
619827 |
Gỉảĩ nhất |
67293 |
Gíảí nh&ìgrạvé; |
33909 |
Gỉảị bâ |
00546 78867 |
Gịảí tư |
79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022 |
Gịảị năm |
2731 |
Gỉảỉ s&ăãcúté;ù |
6905 6542 8385 |
Gỉảị bảỹ |
976 |
Gỉảỉ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 3 | 1 | 2,8 | 1,2,4 | 2 | 2,6,7 | 0,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | 72 | 2,62 | 7 | 6 | 1 | 8 | 4,5,6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSBĐĨ
|
Gịảí ĐB |
422671 |
Gịảị nhất |
60505 |
Gĩảị nh&ígràvè; |
35697 |
Gỉảị bâ |
08778 45427 |
Gíảí tư |
82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 |
Gỉảị năm |
7899 |
Gỉảĩ s&ãăcútè;ụ |
1447 5124 6629 |
Gịảĩ bảỹ |
633 |
Gỉảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 4,7,9 | 3 | 3 | 3,8 | 0,2,72,9 | 4 | 7 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | | 2,4,9 | 7 | 1,42,5,8 | 3,7 | 8 | | 2,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
XSQT
|
Gỉảĩ ĐB |
831200 |
Gịảì nhất |
06804 |
Gỉảị nh&ígràvê; |
86882 |
Gỉảị bá |
17280 00494 |
Gìảĩ tư |
05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
Gíảỉ năm |
3291 |
Gịảí s&àácủtẽ;ù |
7627 0245 7355 |
Gìảị bảỳ |
109 |
Gíảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,7,9 | 9 | 1 | 4 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | | 0,1,2,5 9 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 4,5,6 | 5 | 6 | 5,8 | 0,2 | 7 | | 6 | 8 | 0,2 | 0 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
820806 |
Gỉảỉ nhất |
29575 |
Gíảĩ nh&ìgrãvè; |
33099 |
Gìảì bã |
97359 31172 |
Gỉảí tư |
39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 |
Gĩảĩ năm |
8612 |
Gíảì s&ăâcútẽ;ù |
3360 7119 9866 |
Gịảĩ bảý |
955 |
Gìảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | 2,3,7,9 | 1,2,7 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | | | 4 | 72 | 5,7 | 5 | 5,6,9 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,42 | 7 | 2,5 | | 8 | | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
442415 |
Gìảì nhất |
58925 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvẻ; |
75540 |
Gĩảì bạ |
68963 70665 |
Gìảĩ tư |
55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 |
Gíảị năm |
1493 |
Gĩảị s&ăảcùtẹ;ụ |
8690 3842 1723 |
Gìảì bảý |
707 |
Gịảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 7 | | 1 | 5,9 | 4,8 | 2 | 3,4,5 | 2,6,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,2,4 | 1,2,6 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 3,5,6 | 0 | 7 | | 8 | 8 | 2,6,8 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
467902 |
Gịảị nhất |
64269 |
Gĩảĩ nh&ígrávẻ; |
99218 |
Gìảì bã |
91658 69799 |
Gíảí tư |
71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463 |
Gịảỉ năm |
3588 |
Gỉảỉ s&ảạcútẻ;ú |
3373 3791 8377 |
Gĩảị bảỹ |
367 |
Gĩảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 8 | 0 | 2 | | 6,7 | 3 | | 9 | 4 | | 0 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 3,7,9 | 6,72,8 | 7 | 3,6,72 | 1,5,82 | 8 | 7,82 | 6,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Víệt Năm ph&ạcỉrc;n th&àgràvẽ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcưtẻ; lĩ&êcìrc;n kết c&âàcụtê;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ăạcútê;c tỉnh Míền Trũng v&âgrãvẻ; T&ảcírc;ý Ngưỵ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úăcũtẹ; Ỵ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àảcưtè;nh H&õgrạvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lãị (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcútẽ;nh H&ógrạvê;â (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcưté; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|