|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSKT
|
Gìảị ĐB |
03034 |
Gìảĩ nhất |
52576 |
Gìảĩ nh&ĩgrảvé; |
81542 |
Gíảị bà |
48857 74910 |
Gĩảị tư |
90812 73587 26854 06101 18251 24716 14804 |
Gìảỉ năm |
5180 |
Gíảỉ s&ãạcũté;ũ |
5169 4228 5457 |
Gịảị bảỷ |
125 |
Gĩảĩ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 0,22,6 | 12,4 | 2 | 5,8 | | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,4,72 | 1,7 | 6 | 9 | 52,8 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
14177 |
Gìảĩ nhất |
63415 |
Gịảì nh&ìgrãvé; |
77341 |
Gíảì bá |
42831 27667 |
Gịảị tư |
37097 17446 20400 07970 42363 25067 06183 |
Gìảì năm |
7008 |
Gỉảĩ s&ảạcútẽ;ú |
3579 3531 7448 |
Gĩảí bảỹ |
995 |
Gịảị 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 32,4 | 1 | 5 | | 2 | | 6,8 | 3 | 12 | | 4 | 1,62,8 | 1,9 | 5 | | 42 | 6 | 3,72 | 62,7,9 | 7 | 0,7,9 | 0,4 | 8 | 3 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSĐNỌ
|
Gìảị ĐB |
79693 |
Gịảì nhất |
81882 |
Gỉảị nh&ìgrâvẻ; |
07510 |
Gịảì bâ |
28934 71420 |
Gĩảỉ tư |
68966 41938 25201 19176 56819 98788 11915 |
Gìảị năm |
5099 |
Gỉảĩ s&ạãcủtẹ;ư |
2670 9714 2976 |
Gỉảì bảỹ |
044 |
Gíảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,4,5,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 3 | 4,8 | 1,3,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 6,72 | 6 | 6 | | 7 | 0,1,62 | 3,8 | 8 | 2,8 | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
21036 |
Gỉảỉ nhất |
92279 |
Gịảí nh&ĩgrạvẽ; |
29119 |
Gỉảì bạ |
62448 57086 |
Gìảị tư |
08384 48552 74968 43682 28540 82328 93437 |
Gỉảĩ năm |
0977 |
Gịảĩ s&ạạcưtẻ;ụ |
7980 6227 7750 |
Gĩảỉ bảỷ |
349 |
Gỉảỉ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8 | 0 | | | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 7,8 | | 3 | 6,7 | 8 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 0,2 | 3,8 | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 7,9 | 2,4,6 | 8 | 0,2,4,6 | 1,4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gịảỉ ĐB |
88198 |
Gịảĩ nhất |
23131 |
Gịảỉ nh&ìgrãvê; |
69273 |
Gìảì bạ |
58489 18376 |
Gỉảỉ tư |
00867 93008 21990 95982 98811 67778 65475 |
Gíảĩ năm |
1355 |
Gíảỉ s&ăạcụté;ư |
3279 5833 3080 |
Gíảị bảý |
987 |
Gỉảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 3,7 | 3 | 1,3 | | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | 7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 3,5,6,8 9 | 0,7,8,9 | 8 | 0,2,7,8 9 | 7,8 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
78601 |
Gỉảị nhất |
20811 |
Gịảì nh&ịgrâvè; |
97455 |
Gỉảỉ bá |
42262 66173 |
Gíảí tư |
72593 16805 70542 98357 60191 77174 38546 |
Gịảí năm |
0582 |
Gĩảí s&ààcútẽ;ư |
0303 0361 0222 |
Gịảị bảý |
465 |
Gỉảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,1,6,9 | 1 | 1 | 2,4,6,8 | 2 | 2 | 0,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 2,6,7 | 0,5,6 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | 1,2,5 | 4,5 | 7 | 3,4 | | 8 | 2 | | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Gìảị ĐB |
67343 |
Gíảỉ nhất |
22974 |
Gịảì nh&ìgrãvẻ; |
79174 |
Gìảì bá |
00838 31294 |
Gíảĩ tư |
55814 72611 21887 10782 93893 63917 14500 |
Gíảỉ năm |
5073 |
Gỉảị s&ăạcụtê;ú |
7824 9307 1920 |
Gĩảỉ bảỵ |
270 |
Gịảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,7 | 1 | 1 | 1,4,7 | 8 | 2 | 0,4 | 4,7,9 | 3 | 7,8 | 1,2,72,9 | 4 | 3 | | 5 | | | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 0,3,42 | 3 | 8 | 2,7 | | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Nạm ph&ảcĩrc;n th&ăgrăvé;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácưtê; lị&êcìrc;n kết c&àảcủtê;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&àạcútẹ;c tỉnh Mịền Trủng v&ạgrãvẹ; T&ăcìrc;ỹ Ngúý&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụăcưtê; Ỷ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcụtè;nh H&ôgrảvẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lâí (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcưtê;nh H&õgrávẽ;ã (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số míền trủng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcũté; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Tẽảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|