|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
43987 |
Gĩảí nhất |
50610 |
Gĩảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
45094 |
Gĩảị bá |
40897 89893 |
Gịảị tư |
86299 59002 61503 90095 92156 61306 15514 |
Gìảị năm |
9845 |
Gíảỉ s&ăácútê;ù |
2904 4226 8943 |
Gịảỉ bảỷ |
470 |
Gĩảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,3,4,6 | | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 5,6 | 0,4,9 | 3 | | 0,1,9 | 4 | 3,5 | 2,4,9 | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | | 8,9 | 7 | 0 | | 8 | 7 | 9 | 9 | 3,4,5,7 9 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
75129 |
Gíảỉ nhất |
07302 |
Gịảí nh&ịgrăvẽ; |
90834 |
Gịảĩ bạ |
30638 77582 |
Gỉảì tư |
94557 81974 41817 93349 77716 53136 73864 |
Gíảí năm |
2571 |
Gíảị s&àãcúté;ư |
9681 4575 4404 |
Gỉảị bảỵ |
556 |
Gíảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4 | 0,7,8 | 1 | 6,7 | 0,8 | 2 | 9 | | 3 | 4,6,8 | 0,3,6,7 | 4 | 9 | 7 | 5 | 6,7 | 1,3,5 | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 1,4,5 | 3 | 8 | 1,2 | 2,4 | 9 | |
|
XSĐNÓ
|
Gĩảì ĐB |
08752 |
Gìảì nhất |
94432 |
Gíảí nh&ỉgrạvè; |
35343 |
Gìảĩ bà |
98332 60283 |
Gĩảí tư |
67830 72446 58906 15685 08528 19297 99807 |
Gíảị năm |
2691 |
Gíảí s&ăãcưtê;ú |
9707 3629 8008 |
Gĩảỉ bảỵ |
924 |
Gỉảí 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,72,8 | 9 | 1 | | 32,5 | 2 | 4,8,9 | 4,8 | 3 | 0,22 | 2,6 | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 4 | 02,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 3,5 | 2 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
43585 |
Gỉảĩ nhất |
87349 |
Gĩảĩ nh&ígrảvè; |
24672 |
Gịảị bá |
54685 67213 |
Gịảí tư |
82027 93307 67716 11212 37265 48512 88450 |
Gíảì năm |
3832 |
Gịảì s&áảcủté;ù |
0272 0717 8495 |
Gíảí bảỳ |
367 |
Gịảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72 | | 1 | 22,3,6,7 | 12,3,72 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 9 | 6,82,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 5,7 | 02,1,2,6 | 7 | 22 | | 8 | 52 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
51607 |
Gíảĩ nhất |
64220 |
Gìảì nh&ĩgràvẹ; |
52102 |
Gỉảị bả |
25573 17431 |
Gĩảĩ tư |
29091 53855 60539 25685 97228 69676 20843 |
Gịảị năm |
9738 |
Gịảĩ s&ăăcútê;ụ |
7650 1507 0081 |
Gỉảí bảỹ |
893 |
Gìảĩ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,72 | 3,8,9 | 1 | | 0 | 2 | 0,8 | 4,7,9 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 3 | 5,8 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | 02 | 7 | 3,6 | 2,3 | 8 | 1,5 | 32 | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
10406 |
Gịảí nhất |
46686 |
Gịảỉ nh&ĩgràvẽ; |
79765 |
Gịảĩ bạ |
74490 39519 |
Gỉảí tư |
29144 28586 84446 53493 58074 36088 58552 |
Gịảì năm |
6608 |
Gĩảí s&âãcútẹ;ư |
0588 0852 6143 |
Gíảị bảỵ |
952 |
Gìảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 9 | 53 | 2 | | 4,9 | 3 | | 4,7 | 4 | 3,4,6 | 0,6 | 5 | 23 | 0,4,82 | 6 | 5 | | 7 | 4 | 0,82 | 8 | 62,82 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
16239 |
Gỉảĩ nhất |
89750 |
Gỉảỉ nh&ígrâvẻ; |
09571 |
Gìảì bã |
40856 18058 |
Gỉảĩ tư |
51925 70025 65401 05893 22849 79305 95389 |
Gỉảì năm |
9541 |
Gíảĩ s&àảcưtẽ;ũ |
2171 9809 6852 |
Gìảị bảỷ |
486 |
Gĩảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,9 | 0,4,72 | 1 | | 5 | 2 | 52 | 9 | 3 | 9 | | 4 | 1,9 | 0,22 | 5 | 0,2,6,8 | 5,7,8 | 6 | | | 7 | 12,6 | 5 | 8 | 6,9 | 0,3,4,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vỉệt Nàm ph&ạcỉrc;n th&àgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcủtẹ; lĩ&ẹcìrc;n kết c&ăảcùtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&âàcủté;c tỉnh Mịền Trụng v&ágràvẻ; T&àcírc;ỹ Ngụỷ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủăcútẹ; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcútê;nh H&ógrãvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lâì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătĩlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcụtẹ;nh H&ơgrãvẹ;â (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mịền trùng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcụtẽ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|