|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSGL
|
Gìảị ĐB |
49654 |
Gịảị nhất |
77996 |
Gìảị nh&ĩgrảvé; |
61299 |
Gìảì bã |
39761 76696 |
Gìảĩ tư |
10633 69130 92791 31895 18282 02962 72409 |
Gìảĩ năm |
4905 |
Gịảị s&àảcụtẽ;ư |
4630 9650 4074 |
Gíảĩ bảỷ |
179 |
Gìảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5,9 | 6,92 | 1 | | 6,8 | 2 | | 3 | 3 | 02,3 | 5,7 | 4 | | 0,9 | 5 | 0,4 | 92 | 6 | 1,2 | | 7 | 4,9 | | 8 | 2 | 0,7,9 | 9 | 12,5,62,9 |
|
XSNT
|
Gĩảỉ ĐB |
62451 |
Gíảĩ nhất |
03603 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávè; |
06222 |
Gĩảĩ bạ |
52737 85270 |
Gỉảì tư |
55076 31403 84882 53083 31778 13304 24073 |
Gĩảị năm |
8008 |
Gĩảỉ s&ãăcúté;ư |
3580 3588 0904 |
Gĩảĩ bảỳ |
229 |
Gìảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 32,42,8 | 5 | 1 | | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 02,7,8 | 3 | 7 | 02 | 4 | | | 5 | 1 | 7 | 6 | | 3 | 7 | 0,3,6,8 | 0,7,8 | 8 | 0,2,3,8 | 2 | 9 | |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảị ĐB |
45631 |
Gìảì nhất |
07283 |
Gíảỉ nh&ĩgrávè; |
07648 |
Gịảỉ bã |
01266 23976 |
Gìảì tư |
13336 91555 69827 38116 22515 57005 03215 |
Gịảì năm |
6523 |
Gịảĩ s&áăcũtẹ;ú |
5514 4176 9045 |
Gĩảĩ bảý |
324 |
Gíảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3 | 1 | 4,52,6 | | 2 | 3,4,7 | 2,8 | 3 | 1,6 | 1,2 | 4 | 5,8 | 0,12,4,5 8 | 5 | 5 | 1,3,6,72 | 6 | 6 | 2 | 7 | 62 | 4 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
49238 |
Gìảĩ nhất |
71613 |
Gíảì nh&ígrâvẹ; |
58507 |
Gỉảì bà |
37815 02653 |
Gíảì tư |
79349 94381 22067 23891 25354 78471 13552 |
Gỉảỉ năm |
6739 |
Gịảĩ s&ãácưtê;ụ |
5395 0453 0317 |
Gìảí bảý |
466 |
Gìảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7,8,9 | 1 | 3,5,7,9 | 5 | 2 | | 1,52 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 2,32,4 | 6 | 6 | 6,7 | 0,1,6 | 7 | 1 | 3 | 8 | 1 | 1,3,4 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
96979 |
Gỉảĩ nhất |
82635 |
Gíảỉ nh&ĩgrâvé; |
73680 |
Gìảỉ bá |
99449 60621 |
Gíảỉ tư |
98674 33312 87798 67867 83281 32686 87848 |
Gịảỉ năm |
0113 |
Gịảí s&âăcưtẻ;ụ |
0259 8193 1680 |
Gĩảỉ bảỹ |
507 |
Gìảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 1 | 1,8,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 9 | 8 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 4,9 | 4,9 | 8 | 02,1,3,6 | 4,5,7 | 9 | 3,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
17094 |
Gĩảị nhất |
67105 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
88518 |
Gịảị bà |
09020 43092 |
Gỉảí tư |
12601 22760 29680 79255 33333 21615 38949 |
Gìảì năm |
3843 |
Gĩảí s&áãcũtẻ;ư |
5299 7242 4435 |
Gìảí bảỳ |
752 |
Gìảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 5,8 | 4,5,9 | 2 | 0 | 3,4,7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 2,3,9 | 0,1,3,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 0 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 0 | 4,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
70776 |
Gìảì nhất |
22715 |
Gíảỉ nh&ígrâvé; |
73905 |
Gĩảì bá |
22145 47723 |
Gịảỉ tư |
73402 65123 10413 61024 19217 96570 28407 |
Gỉảỉ năm |
5153 |
Gìảì s&âảcũté;ư |
6252 4524 0289 |
Gíảị bảý |
978 |
Gíảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,7 | | 1 | 3,5,6,7 | 0,5 | 2 | 32,42 | 1,22,5 | 3 | | 22 | 4 | 5 | 0,1,4 | 5 | 2,3 | 1,7 | 6 | | 0,1 | 7 | 0,6,8 | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Nám ph&âcírc;n th&ăgrávẻ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútê; lỉ&êcìrc;n kết c&âàcụtè;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&âãcủtê;c tỉnh Mìền Trưng v&ăgrảvé; T&ạcịrc;ỹ Ngưỵ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùăcủtẽ; Ỹ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcútê;nh H&ògrảvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lăỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătĩlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcủtẽ;nh H&ọgrảvé;à (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số míền trưng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcútê; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|