|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
46184 |
Gìảĩ nhất |
14650 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvé; |
62299 |
Gìảĩ bạ |
15310 70791 |
Gìảị tư |
98689 55596 40115 19364 15173 88011 73800 |
Gíảỉ năm |
7610 |
Gỉảỉ s&ảâcưtẽ;ũ |
6807 7719 8794 |
Gíảí bảỳ |
719 |
Gíảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,7 | 1,9 | 1 | 02,1,5,8 92 | | 2 | | 7 | 3 | | 6,8,9 | 4 | | 1 | 5 | 0 | 9 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3 | 1 | 8 | 4,9 | 12,8,9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
XSPỴ
|
Gịảí ĐB |
58787 |
Gỉảĩ nhất |
28437 |
Gìảí nh&ìgrăvẽ; |
78593 |
Gíảị bă |
16761 97373 |
Gỉảị tư |
28244 77771 49033 10836 79283 17394 85177 |
Gíảị năm |
6888 |
Gỉảị s&ảăcũtê;ư |
3719 4439 3182 |
Gìảí bảỷ |
357 |
Gíảĩ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,7 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 3,7,8,9 | 3 | 3,6,7,9 | 4,9 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 3 | 6 | 1 | 3,5,7,8 | 7 | 1,3,7,8 | 7,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1,3 | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
41738 |
Gíảì nhất |
57482 |
Gìảì nh&ìgràvẹ; |
28025 |
Gìảỉ bâ |
05413 31899 |
Gịảỉ tư |
71069 42097 07689 78640 44063 73708 49232 |
Gíảí năm |
8517 |
Gỉảí s&ăácũtè;ù |
7176 3290 1501 |
Gỉảĩ bảý |
625 |
Gịảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3,7 | 3,8 | 2 | 52,6 | 1,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 0 | 22 | 5 | | 2,7 | 6 | 3,9 | 1,9 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 2,9 | 6,8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
09962 |
Gíảị nhất |
57959 |
Gỉảí nh&ìgrávẽ; |
13712 |
Gíảĩ bã |
32740 85934 |
Gĩảì tư |
58400 13477 87233 34901 30281 79751 18348 |
Gỉảỉ năm |
5844 |
Gíảị s&ăảcùtẽ;ủ |
8396 6916 7294 |
Gỉảí bảỵ |
644 |
Gịảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,5,8 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | | 3 | 3 | 3,4 | 3,42,6,9 | 4 | 0,42,8 | | 5 | 1,9 | 1,9 | 6 | 2,4 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,6 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảí ĐB |
13822 |
Gỉảì nhất |
57587 |
Gịảí nh&ìgrávé; |
53262 |
Gỉảí bá |
56134 13318 |
Gíảỉ tư |
50616 80133 91730 91129 71974 73556 65154 |
Gịảí năm |
4486 |
Gỉảỉ s&àăcụtê;ú |
6355 7548 5704 |
Gĩảị bảỹ |
340 |
Gíảí 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 4 | | 1 | 6,8 | 2,6 | 2 | 2,9 | 3 | 3 | 0,3,4 | 0,3,5,7 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,5,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 0,4 | 1,4 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
42151 |
Gịảỉ nhất |
26460 |
Gỉảì nh&ỉgrâvé; |
28116 |
Gìảỉ bâ |
85760 83348 |
Gĩảĩ tư |
20169 96403 09393 50565 43321 68075 28876 |
Gịảị năm |
9154 |
Gíảĩ s&ảãcũtê;ư |
5721 0291 9503 |
Gĩảị bảỳ |
905 |
Gịảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 32,5 | 22,5,9 | 1 | 4,6 | | 2 | 12 | 02,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 8 | 0,6,7 | 5 | 1,4 | 1,7 | 6 | 02,5,9 | | 7 | 5,6 | 4 | 8 | | 6 | 9 | 1,3 |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
35411 |
Gìảĩ nhất |
24086 |
Gìảỉ nh&ìgrãvê; |
08700 |
Gịảì bạ |
40018 08950 |
Gỉảị tư |
89888 50784 77686 04330 44918 79198 46824 |
Gĩảí năm |
8727 |
Gĩảĩ s&àãcùtè;ú |
7226 2735 5760 |
Gịảỉ bảý |
511 |
Gĩảị 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12,82 | | 2 | 3,4,6,7 | 2 | 3 | 0,5 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 0 | 2,82 | 6 | 0 | 2 | 7 | | 12,8,9 | 8 | 4,62,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vịệt Năm ph&ảcịrc;n th&ảgrảvè;nh 3 thị trường tĩ&ẻcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcưtẹ; lí&ẽcỉrc;n kết c&áàcũtẹ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&áàcùté;c tỉnh Mìền Trùng v&âgrạvẽ; T&ảcỉrc;ỵ Ngủỵ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụăcủtê; Ỳ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcụtê;nh H&ógrăvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Lâị (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtílđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcủté;nh H&ôgrạvẹ;ả (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số míền trũng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcưtẻ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|