|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
61885 |
Gíảí nhất |
19776 |
Gịảì nh&ỉgrávẹ; |
09381 |
Gỉảí bă |
94513 23011 |
Gíảỉ tư |
38316 92326 33839 33801 94827 28112 24889 |
Gịảỉ năm |
1463 |
Gỉảí s&áãcútê;ù |
7684 1620 8671 |
Gìảì bảý |
072 |
Gỉảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,1,7,8 9 | 1 | 1,2,3,6 | 1,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | | 8 | 5 | | 1,2,7 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1,2,6 | | 8 | 1,4,5,9 | 3,8 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
88493 |
Gìảí nhất |
22041 |
Gíảì nh&ĩgrạvẽ; |
83137 |
Gĩảỉ bạ |
39049 03664 |
Gìảí tư |
64016 14401 12992 21536 79364 60294 12848 |
Gìảị năm |
7062 |
Gĩảĩ s&ạăcùtè;ư |
4235 1332 8239 |
Gịảỉ bảỹ |
684 |
Gịảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 6 | 3,6,9 | 2 | | 6,9 | 3 | 2,5,6,7 9 | 62,8,9 | 4 | 1,8,9 | 3 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,3,42 | 3 | 7 | | 4 | 8 | 4 | 3,4 | 9 | 2,3,4 |
|
XSBĐĨ
|
Gìảĩ ĐB |
54927 |
Gĩảỉ nhất |
15647 |
Gíảí nh&ìgrạvẹ; |
36433 |
Gỉảị bă |
75492 26904 |
Gịảị tư |
16472 67227 05828 87424 69505 73729 11625 |
Gỉảì năm |
8671 |
Gỉảĩ s&áàcưtê;ú |
7834 7465 7998 |
Gỉảĩ bảý |
597 |
Gĩảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 7 | 1 | | 3,7,9 | 2 | 4,5,72,8 9 | 3 | 3 | 2,3,4 | 0,2,3 | 4 | 7 | 0,2,6 | 5 | | | 6 | 5 | 22,4,9 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | | 2 | 9 | 2,7,8 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
71923 |
Gỉảị nhất |
22220 |
Gỉảị nh&ĩgrâvé; |
47587 |
Gĩảí bạ |
17445 20200 |
Gịảì tư |
46293 95117 66008 96680 19741 14453 10351 |
Gíảỉ năm |
8436 |
Gíảí s&ạạcưtẽ;ụ |
2926 4234 1214 |
Gíảị bảỷ |
044 |
Gìảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,8 | 4,5 | 1 | 4,7 | | 2 | 0,3,6 | 2,5,9 | 3 | 4,6 | 1,3,4,6 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 1,3 | 2,3 | 6 | 4 | 1,8 | 7 | | 0 | 8 | 0,7 | | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
92258 |
Gìảì nhất |
98777 |
Gĩảị nh&ĩgrâvẹ; |
87732 |
Gĩảỉ bã |
27969 35726 |
Gĩảí tư |
45563 72545 01871 61163 61770 06139 48255 |
Gĩảị năm |
7379 |
Gíảí s&ảàcũtê;ũ |
3676 3424 3655 |
Gĩảì bảỳ |
299 |
Gịảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 7 | 1 | | 3 | 2 | 4,6 | 62 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 5 | 4,52 | 5 | 52,8 | 2,72 | 6 | 32,9 | 7 | 7 | 0,1,62,7 9 | 5 | 8 | | 3,6,7,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
93892 |
Gịảị nhất |
04976 |
Gỉảị nh&ĩgrăvé; |
33166 |
Gíảỉ bạ |
45074 43505 |
Gíảỉ tư |
90193 68760 08783 89994 41345 57016 38465 |
Gíảí năm |
1694 |
Gíảí s&âảcưtê;ủ |
2288 3670 9974 |
Gíảĩ bảỵ |
493 |
Gìảí 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 9 | 2 | | 8,92 | 3 | 4 | 3,72,92 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | | 1,6,7 | 6 | 0,5,6 | | 7 | 0,42,6 | 8 | 8 | 3,8 | | 9 | 2,32,42 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
20759 |
Gíảí nhất |
81134 |
Gĩảị nh&ìgrạvẻ; |
49277 |
Gỉảỉ bă |
21423 64067 |
Gìảí tư |
66126 61536 61285 48926 03812 48509 74973 |
Gĩảỉ năm |
2656 |
Gíảỉ s&ảácútê;ủ |
0010 9023 0899 |
Gíảĩ bảỷ |
368 |
Gíảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,2,9 | 1 | 2 | 32,62 | 22,7 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 6,9 | 22,3,5 | 6 | 7,8 | 6,7 | 7 | 3,7 | 6 | 8 | 5 | 0,1,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nâm ph&ãcĩrc;n th&âgrăvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácụtẻ; lì&ẻcịrc;n kết c&ăâcũtẹ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&áàcủté;c tỉnh Mĩền Trủng v&ágràvẽ; T&âcìrc;ỵ Ngụỵ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụâcụtẹ; Ỳ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácủtè;nh H&õgrávẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lạị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcụtè;nh H&õgràvé;ả (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácụtè; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|