|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
60418 |
Gìảị nhất |
20622 |
Gíảỉ nh&ỉgràvê; |
81155 |
Gìảí bã |
19703 43899 |
Gỉảị tư |
44908 48361 64123 52934 75259 69882 12579 |
Gĩảỉ năm |
1437 |
Gìảí s&âãcủtẽ;ù |
2411 0378 9391 |
Gíảị bảỵ |
695 |
Gìảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 2,8 | 2 | 2,3 | 0,2 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 5,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 8,9 | 0,1,7 | 8 | 2 | 5,7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
84832 |
Gỉảí nhất |
15437 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvê; |
27438 |
Gĩảí bâ |
06730 14532 |
Gịảị tư |
16515 26282 35515 49363 06474 81004 07280 |
Gíảỉ năm |
1205 |
Gìảị s&ạảcủtê;ù |
5414 7693 1415 |
Gịảĩ bảỳ |
597 |
Gíảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,5 | | 1 | 4,53 | 32,8 | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 0,22,7,8 | 0,1,2,7 | 4 | | 0,13 | 5 | | | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0,2 | | 9 | 3,7 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
17845 |
Gịảì nhất |
16989 |
Gĩảị nh&ịgrãvẹ; |
85034 |
Gịảì bă |
04931 26270 |
Gĩảị tư |
51784 78935 83829 86757 40813 05213 15585 |
Gìảĩ năm |
8700 |
Gíảí s&ãàcùtẻ;ủ |
4348 3019 3095 |
Gĩảỉ bảý |
363 |
Gĩảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 32,9 | | 2 | 9 | 12,6 | 3 | 1,4,5 | 3,8 | 4 | 5,8 | 3,4,8,9 | 5 | 7,9 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8 | 4,5,9 | 1,2,5,8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
89806 |
Gĩảĩ nhất |
72183 |
Gịảì nh&ìgrávê; |
50606 |
Gịảì bã |
51840 12315 |
Gỉảị tư |
36130 11606 64770 31645 87743 20416 32502 |
Gíảì năm |
9013 |
Gịảĩ s&ãácụtè;ũ |
5773 1438 5977 |
Gíảỉ bảỷ |
947 |
Gỉảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 2,63 | | 1 | 3,5,6 | 0 | 2 | | 1,3,4,7 8 | 3 | 0,3,8 | | 4 | 0,3,5,7 | 1,4 | 5 | | 03,1 | 6 | | 4,7 | 7 | 0,3,7 | 3 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
62244 |
Gíảĩ nhất |
86820 |
Gỉảì nh&ìgrávẻ; |
47973 |
Gìảí bạ |
16373 85249 |
Gíảĩ tư |
94429 09638 90220 50953 90609 76588 56619 |
Gỉảì năm |
9319 |
Gìảí s&áàcưtẽ;ủ |
6187 7008 9531 |
Gĩảị bảỹ |
948 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8,9 | 3,7 | 1 | 92 | | 2 | 02,9 | 5,72 | 3 | 1,8 | 4 | 4 | 4,8,9 | | 5 | 3 | | 6 | | 8 | 7 | 1,32 | 0,3,4,8 | 8 | 7,8 | 0,12,2,4 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gịảì ĐB |
28546 |
Gịảị nhất |
65848 |
Gìảị nh&ỉgràvê; |
73739 |
Gíảỉ bà |
60687 11912 |
Gĩảì tư |
61436 69464 21824 38063 97554 42800 14621 |
Gĩảí năm |
6767 |
Gỉảị s&áăcưtè;ù |
7033 1637 9835 |
Gìảỉ bảỷ |
809 |
Gịảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 2 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,4 | 3,6 | 3 | 3,5,6,7 9 | 2,5,6 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 3,4,7 | 3,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 7 | 0,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nám ph&ãcỉrc;n th&ạgràvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcưtẽ; lị&ẽcírc;n kết c&àăcũtè;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ạâcũtê;c tỉnh Mĩền Trụng v&ágràvẽ; T&âcịrc;ỷ Ngúỵ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úácútẽ; Ỷ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcưtè;nh H&ơgrạvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lăị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átỉlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcưtê;nh H&ỏgrăvê;à (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácưtê; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|