|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSGL
|
Gỉảì ĐB |
89606 |
Gíảỉ nhất |
90754 |
Gịảí nh&ịgrảvé; |
81707 |
Gỉảị bã |
46538 42082 |
Gìảí tư |
59968 19039 34417 01851 97834 79804 40440 |
Gìảị năm |
3086 |
Gíảĩ s&âảcủtẽ;ú |
2120 0370 3413 |
Gìảĩ bảỷ |
109 |
Gịảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 4,8,9 | 0,3,5 | 4 | 0 | | 5 | 1,4 | 0,8 | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 2,6 | 0,3 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
64232 |
Gỉảì nhất |
07142 |
Gĩảị nh&ìgrạvé; |
81994 |
Gịảì bã |
77618 61006 |
Gỉảị tư |
25392 11404 16610 63246 90693 79342 66047 |
Gỉảỉ năm |
2285 |
Gỉảị s&áácủtẻ;ủ |
4206 8510 6762 |
Gìảĩ bảỷ |
488 |
Gìảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,62 | | 1 | 02,8 | 3,42,6,9 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 22,6,7 | 8 | 5 | | 02,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 2,3,4,8 |
|
XSBĐÌ
|
Gíảị ĐB |
50057 |
Gìảị nhất |
85092 |
Gìảì nh&ỉgrâvè; |
11937 |
Gỉảì bá |
98291 61012 |
Gíảị tư |
44015 39517 70926 12250 66001 28587 98656 |
Gìảĩ năm |
2323 |
Gíảĩ s&ãăcũtê;ụ |
6965 8174 3252 |
Gỉảì bảý |
654 |
Gíảĩ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 2,5,7 | 1,5,9 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 5,7 | 5,7 | 4 | | 1,3,6 | 5 | 0,2,4,6 7 | 2,5 | 6 | 5 | 1,3,5,8 | 7 | 4 | | 8 | 7 | | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Gỉảí ĐB |
71387 |
Gĩảí nhất |
17230 |
Gìảì nh&ịgrạvê; |
07602 |
Gìảĩ bá |
14283 68375 |
Gíảĩ tư |
90656 44719 60925 14978 78172 34838 73034 |
Gìảí năm |
4941 |
Gĩảỉ s&ảãcùtê;ũ |
9838 6660 0548 |
Gịảị bảỳ |
425 |
Gĩảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 52 | 8 | 3 | 0,4,82 | 3,5 | 4 | 1,8 | 22,7 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 0 | 8 | 7 | 2,5,8 | 32,4,7 | 8 | 3,7 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
36358 |
Gĩảỉ nhất |
45860 |
Gìảì nh&ìgrávẽ; |
63442 |
Gìảĩ bă |
54613 79912 |
Gíảí tư |
71325 58915 73635 05318 85145 95223 83357 |
Gíảì năm |
4194 |
Gỉảĩ s&ăăcủtẹ;ụ |
7877 1159 7613 |
Gíảĩ bảỵ |
100 |
Gĩảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2,32,5,8 | 1,4 | 2 | 1,3,5 | 12,2 | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,5 | 1,2,3,4 | 5 | 7,8,9 | | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | | 5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nạm ph&âcĩrc;n th&ăgrảvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácúté; lì&ẹcírc;n kết c&ăâcùtẽ;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&ạãcưtẹ;c tỉnh Mịền Trủng v&àgrávẹ; T&âcĩrc;ỳ Ngùỷ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủâcùtê; Ý&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcưtè;nh H&ógrăvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lảí (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtĩlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àăcưtẻ;nh H&ỏgrâvẻ;â (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcútẹ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|