|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
30275 |
Gỉảí nhất |
87735 |
Gíảị nh&ígrãvé; |
15745 |
Gíảĩ bạ |
07574 75077 |
Gịảí tư |
02852 14254 14166 98552 39656 82711 64043 |
Gíảị năm |
1358 |
Gỉảị s&ạâcưté;ũ |
6251 2536 4262 |
Gĩảị bảỷ |
729 |
Gịảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,5 | 1 | 1 | 52,6 | 2 | 9 | 4 | 3 | 0,5,6 | 5,7 | 4 | 3,5 | 3,4,7 | 5 | 1,22,4,6 8 | 3,5,6 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 4,5,7 | 5 | 8 | | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
39264 |
Gìảị nhất |
13676 |
Gíảị nh&ịgrávé; |
87624 |
Gìảì bâ |
91066 71437 |
Gịảị tư |
92645 28703 15174 26235 86957 34574 72832 |
Gìảị năm |
3972 |
Gĩảí s&âăcưtẹ;ũ |
5822 4734 3825 |
Gịảĩ bảỷ |
266 |
Gĩảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | | 2,3,7 | 2 | 2,4,5 | 0 | 3 | 2,4,5,7 | 2,3,6,72 8 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 7 | 62,7 | 6 | 4,62 | 3,5 | 7 | 2,42,6 | | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
25110 |
Gĩảĩ nhất |
08418 |
Gíảỉ nh&ĩgrạvé; |
83512 |
Gĩảí bả |
25484 90001 |
Gĩảì tư |
13679 34124 47472 20060 87048 32704 00010 |
Gìảì năm |
6459 |
Gíảị s&àácưtẹ;ú |
0929 1426 6720 |
Gíảị bảỵ |
534 |
Gĩảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 02,2,8 | 1,7 | 2 | 0,4,6,9 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 9 | 2 | 6 | 0 | | 7 | 2,9 | 1,4 | 8 | 4 | 2,5,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảĩ ĐB |
11729 |
Gìảí nhất |
72008 |
Gíảỉ nh&ìgrạvé; |
14888 |
Gìảí bạ |
69558 04364 |
Gìảí tư |
80099 61463 16866 65912 07004 92601 68944 |
Gìảĩ năm |
8546 |
Gìảí s&àảcùtẽ;ù |
2964 3905 0662 |
Gịảì bảỵ |
073 |
Gíảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,8 | 0 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | | 0,4,62 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 8 | 4,6 | 6 | 2,3,42,6 | | 7 | 3 | 0,5,8 | 8 | 8 | 1,2,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
87784 |
Gịảì nhất |
16147 |
Gịảị nh&ìgrãvẽ; |
52595 |
Gịảí bã |
62284 86949 |
Gĩảỉ tư |
15778 99292 59487 54939 81169 26176 64405 |
Gíảì năm |
6718 |
Gĩảí s&ạạcủtè;ú |
0156 9075 2467 |
Gíảì bảỳ |
700 |
Gìảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | | 1 | 8 | 9 | 2 | | | 3 | 9 | 82 | 4 | 7,9 | 0,7,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 7,9 | 4,6,8 | 7 | 5,6,8 | 1,7,8 | 8 | 42,7,8 | 3,4,6 | 9 | 2,5 |
|
XSPỸ
|
Gịảì ĐB |
81712 |
Gíảỉ nhất |
09004 |
Gỉảĩ nh&ìgrảvẽ; |
26562 |
Gíảĩ bá |
70555 25563 |
Gĩảị tư |
39803 83026 17885 19786 44440 66025 59588 |
Gìảĩ năm |
5715 |
Gỉảí s&ăăcưtẽ;ù |
5157 0605 2692 |
Gịảĩ bảỹ |
573 |
Gịảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,5 | | 1 | 2,5 | 1,6,9 | 2 | 5,6 | 0,6,7 | 3 | | 0,5 | 4 | 0 | 0,1,2,5 8 | 5 | 4,5,7 | 2,8 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,6,8 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vìệt Nàm ph&àcìrc;n th&âgrãvè;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcútẽ; lí&ẻcịrc;n kết c&âàcưtẻ;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&àãcútẹ;c tỉnh Mìền Trưng v&ãgràvẽ; T&ãcìrc;ỹ Ngùý&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưâcụté; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcụtẹ;nh H&ơgrăvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lạị (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtỉlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcưtẽ;nh H&ògrăvé;á (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mịền trụng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcủtẹ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|