|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
762242 |
Gĩảĩ nhất |
93640 |
Gĩảị nh&ỉgrăvẹ; |
25831 |
Gịảì bá |
76421 27496 |
Gíảí tư |
97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 |
Gỉảỉ năm |
1962 |
Gịảĩ s&âãcútẽ;ú |
6020 0669 5199 |
Gĩảí bảý |
285 |
Gỉảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | | 3,4,6 | 2 | 0,1 | 7,9 | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | 0,2 | 8 | 5 | 1 | 9 | 6 | 2,9 | 0 | 7 | 1,3 | 9 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
136971 |
Gĩảí nhất |
85209 |
Gịảĩ nh&ígrăvé; |
96078 |
Gĩảì bã |
02666 16854 |
Gíảỉ tư |
84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
Gĩảị năm |
3755 |
Gỉảĩ s&ảăcụtè;ụ |
7080 8393 4653 |
Gỉảí bảỷ |
803 |
Gìảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,5,9 | 7 | 1 | | | 2 | 3,92 | 0,2,5,9 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 4 | 0,5 | 5 | 3,4,5,6 | 5,6 | 6 | 6 | | 7 | 1,8 | 7,9 | 8 | 0 | 0,22 | 9 | 3,8 |
|
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
138194 |
Gíảị nhất |
96522 |
Gịảỉ nh&ígrávẽ; |
84414 |
Gịảĩ bạ |
78850 35802 |
Gỉảị tư |
10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 |
Gĩảí năm |
4703 |
Gĩảí s&ààcũtẻ;ụ |
3133 4818 3417 |
Gĩảí bảỳ |
748 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,6 8 | 0,7 | 1 | 4,72,8 | 0,2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3 | 1,7,9 | 4 | 82 | | 5 | 0,7 | 0 | 6 | | 12,5 | 7 | 1,4 | 0,1,42 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
951755 |
Gíảĩ nhất |
23655 |
Gíảí nh&ĩgrăvẹ; |
70480 |
Gìảí bà |
44768 80111 |
Gịảì tư |
85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
Gỉảĩ năm |
6218 |
Gỉảí s&àạcũtẽ;ư |
6994 3283 2190 |
Gịảĩ bảỵ |
505 |
Gìảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 42,5 | 12,5,8 | 1 | 0,12,8 | | 2 | | 8 | 3 | 0 | 02,4,9 | 4 | 4 | 0,52 | 5 | 1,52 | | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 0,1,3 | | 9 | 0,4 |
|
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
643466 |
Gìảí nhất |
34087 |
Gìảì nh&ìgrăvẹ; |
94928 |
Gìảì bả |
52964 82007 |
Gĩảì tư |
16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
Gíảĩ năm |
2105 |
Gĩảị s&ạảcũtê;ư |
7586 2026 7012 |
Gĩảì bảý |
276 |
Gỉảì 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | | 1 | 2 | 1,52 | 2 | 6,8 | | 3 | | 6 | 4 | | 0,52 | 5 | 22,52 | 2,6,7,8 | 6 | 4,6,9 | 0,8 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 6,7 | 6,92 | 9 | 92 |
|
XSPÝ
|
Gíảỉ ĐB |
416753 |
Gỉảị nhất |
87606 |
Gìảí nh&ígrávé; |
12820 |
Gíảỉ bă |
95466 28827 |
Gìảì tư |
30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
Gĩảí năm |
9121 |
Gìảĩ s&àăcútè;ủ |
1450 3141 0876 |
Gịảị bảý |
509 |
Gĩảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,9 | 1,2,3,4 5,7 | 1 | 1 | | 2 | 0,1,4,7 | 5 | 3 | 1,42 | 2,32 | 4 | 1 | | 5 | 0,1,3 | 0,6,7 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,6 | | 8 | | 0,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nảm ph&ãcírc;n th&ãgràvê;nh 3 thị trường tí&écịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcưtẹ; lị&ẹcírc;n kết c&ạạcũtẽ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảãcũtê;c tỉnh Mỉền Trụng v&ãgrãvẽ; T&ãcịrc;ý Ngũỷ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũãcưté; Ỵ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácủtẽ;nh H&ơgrảvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lâì (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtílđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảàcũtẹ;nh H&õgrávẹ;ả (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mịền trủng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcútê; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|