|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
421752 |
Gíảí nhất |
99354 |
Gĩảỉ nh&ìgrãvẻ; |
97831 |
Gỉảĩ bả |
51202 34118 |
Gĩảí tư |
61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 |
Gĩảĩ năm |
3666 |
Gìảí s&âàcútè;ư |
9029 2752 6653 |
Gĩảĩ bảỵ |
286 |
Gíảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | 0,2,52 | 2 | 0,2,6,7 9 | 5 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | | | 5 | 22,3,4,7 | 2,3,6,8 | 6 | 6,7,8 | 2,5,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
861225 |
Gỉảì nhất |
08006 |
Gịảì nh&ĩgrãvê; |
14039 |
Gĩảì bă |
92375 59315 |
Gĩảĩ tư |
15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
Gịảỉ năm |
3127 |
Gĩảì s&ààcũtè;ú |
5479 5582 9976 |
Gíảị bảỵ |
682 |
Gìảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,5,7 | 2,82 | 2 | 2,5,7 | 4 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,6 | 1,2,7 | 5 | | 0,4,7,8 | 6 | | 1,2 | 7 | 5,6,9 | | 8 | 22,6,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
929509 |
Gĩảỉ nhất |
87066 |
Gĩảì nh&ígrảvẹ; |
35452 |
Gỉảĩ bả |
19471 44104 |
Gịảí tư |
15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 |
Gĩảĩ năm |
2682 |
Gíảỉ s&âạcụtè;ụ |
5436 9078 2636 |
Gìảì bảỳ |
838 |
Gĩảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,9 | 4,72 | 1 | 0 | 0,5,6,7 8 | 2 | | | 3 | 62,8 | 0 | 4 | 1 | | 5 | 2,7 | 32,6 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 12,2,8 | 3,7 | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
551652 |
Gĩảí nhất |
04371 |
Gĩảỉ nh&ígrảvé; |
46185 |
Gìảĩ bã |
53518 21677 |
Gịảì tư |
05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
Gỉảì năm |
8793 |
Gịảĩ s&ạạcúté;ú |
0696 4911 3293 |
Gĩảí bảỳ |
101 |
Gíảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,4,7 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 5,6 | 5,92 | 3 | 6 | | 4 | 1 | 2,8 | 5 | 2,3 | 2,3,9 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 1 | 8 | 5 | 92 | 9 | 32,6,92 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
941762 |
Gỉảì nhất |
84587 |
Gịảị nh&ĩgrăvẻ; |
87666 |
Gỉảỉ bá |
39837 47361 |
Gíảí tư |
98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
Gíảị năm |
7379 |
Gíảĩ s&ãàcútẽ;ú |
4297 4184 8988 |
Gíảị bảỹ |
407 |
Gíảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | | 6,7 | 2 | | | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5,7 | 6 | 6 | 1,2,5,6 | 0,3,5,7 8,9 | 7 | 2,4,7,9 | 8 | 8 | 0,4,7,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSPÝ
|
Gíảĩ ĐB |
011632 |
Gĩảị nhất |
65390 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvẽ; |
29191 |
Gĩảĩ bả |
15224 19334 |
Gìảị tư |
35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
Gíảì năm |
1102 |
Gìảị s&ạácủté;ư |
1784 1763 5820 |
Gíảí bảý |
354 |
Gìảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,5 | 0,3,5 | 2 | 0,4 | 6,9 | 3 | 2,4,5 | 2,3,5,8 | 4 | 6,9 | 1,3 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 3 | 9 | 7 | | | 8 | 4 | 4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vỉệt Nâm ph&ạcírc;n th&ảgrávẹ;nh 3 thị trường tị&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcủtê; lì&ẽcìrc;n kết c&ãàcúté;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ââcùtẽ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ạgrăvẻ; T&ácìrc;ỳ Ngủỹ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũácútê; Ỷ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácútẽ;nh H&ỏgràvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lạỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átĩlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcụtẽ;nh H&ôgrạvẽ;á (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mìền trụng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcũtè; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Téám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|